GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2016 - NAM Last update 16.10.2016 06:38:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for dan
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 8 | CoTieuChuan:Bang Nam |
18 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 25 | CoTieuChuan:Bang Nam |
33 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 11 | CoTieuChuan:Bang Nam |
35 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 26 | CoTieuChuan:Bang Nam |
42 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 45 | CoTieuChuan:Bang Nam |
43 | | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 65 | CoTieuChuan:Bang Nam |
2 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 10 | CoNhanh:Bang Nam |
13 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 43 | CoNhanh:Bang Nam |
18 | | Trần Văn Ninh | DAN | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 9 | CoNhanh:Bang Nam |
27 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 35 | CoNhanh:Bang Nam |
30 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 22 | CoNhanh:Bang Nam |
87 | | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 16 | CoNhanh:Bang Nam |
10 | | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 8 | CoChop:Bang Nam |
15 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 7 | CoChop:Bang Nam |
16 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 4 | CoChop:Bang Nam |
25 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 6 | 12 | CoChop:Bang Nam |
37 | | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 26 | CoChop:Bang Nam |
57 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 37 | CoChop:Bang Nam |
Results of the last round for dan
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 3 | 40 | | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | ½ - ½ | 5½ | | Trần Văn Ninh | DAN | 2 |
9 | 5 | 33 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 12 |
9 | 13 | 57 | | Nguyễn Lê Minh Đức | KHO | 5 | ½ - ½ | 5 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 18 |
9 | 14 | 35 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 23 |
9 | 29 | 97 | | Đặng Thành | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 42 |
9 | 30 | 43 | | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | | Lê Anh Minh | BPH | 77 |
9 | 6 | 11 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Trần Văn Ninh | DAN | 18 |
9 | 8 | 34 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 2 |
9 | 11 | 30 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 25 |
9 | 12 | 53 | | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 27 |
9 | 13 | 29 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trương Đình Vũ | DAN | 87 |
9 | 15 | 13 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 49 |
9 | 2 | 1 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 25 |
9 | 3 | 16 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | 1 - 0 | 6 | | Đào Cao Khoa | BDU | 2 |
9 | 6 | 18 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Trần Văn Ninh | DAN | 10 |
9 | 8 | 26 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 15 |
9 | 12 | 85 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Trương Đình Vũ | DAN | 37 |
9 | 22 | 23 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 57 |
Player details for dan
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Văn Ninh 1999 DAN Rp:2092 Pts. 6 |
1 | 54 | | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s 1 | 2 | 29 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 21 | | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 4 | 33 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 5 | 39 | | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 41 | | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 24 | | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s ½ | 8 | 25 | | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5,5 | w 1 | 9 | 40 | | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1983 DAN Rp:2023 Pts. 5,5 |
1 | 70 | | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 74 | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | w ½ | 3 | 68 | | Trần Trung Kiên | BPH | 6 | s ½ | 4 | 76 | | Trần Xuân Lộc | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 47 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 64 | | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 27 | | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s ½ | 8 | 39 | | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 57 | | Nguyễn Lê Minh Đức | KHO | 5,5 | s ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1968 DAN Rp:2090 Pts. 6 |
1 | 85 | | Hà Duy Tấn | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | w ½ | 3 | 100 | | Nguyễn Đại Thắng | BRV | 4,5 | s ½ | 4 | 2 | | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s ½ | 5 | 91 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 1 | 6 | 15 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5,5 | w 1 | 7 | 14 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s ½ | 8 | 4 | | Trần Quang Nhật | BDH | 5,5 | s ½ | 9 | 12 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1966 DAN Rp:2042 Pts. 5,5 |
1 | 87 | | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | s ½ | 3 | 14 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 4 | 84 | | Huỳnh Minh Sang | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 103 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 19 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 9 | 23 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5,5 | w ½ | Trần Huỳnh Si La 1959 DAN Rp:1994 Pts. 5 |
1 | 94 | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 5 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | s ½ | 4 | 11 | | Lê Linh Ngọc | BPH | 5 | w ½ | 5 | 29 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 96 | | Đỗ Ngọc Thanh | KHO | 3 | w 1 | 7 | 15 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | 92 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5 | w ½ | 9 | 97 | | Đặng Thành | CTH | 4 | s 1 | Trương Đình Vũ 1958 DAN Rp:1913 Pts. 4,5 |
1 | 95 | | Vy Văn Thái | BRV | 4,5 | w ½ | 2 | 93 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s ½ | 3 | 89 | | Hà Trung Tín | BDU | 3 | w ½ | 4 | 103 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 84 | | Huỳnh Minh Sang | BRV | 3,5 | w ½ | 6 | 70 | | Nguyễn Huy Lam | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 78 | | Huỳnh Trà My | CTH | 4 | w 1 | 8 | 102 | | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s ½ | 9 | 77 | | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1999 DAN Rp:2097 Pts. 6 |
1 | 45 | | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 1 | 2 | 33 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | w ½ | 3 | 37 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | s 1 | 4 | 23 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 7 | w ½ | 5 | 19 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 32 | | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 1 | 7 | 18 | | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | s ½ | 8 | 21 | | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | w ½ | 9 | 34 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 1988 DAN Rp:1952 Pts. 4,5 |
1 | 56 | | Nguyễn Thế Hùng | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 58 | | Trần Trung Kiên | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 66 | | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | w 1 | 4 | 38 | | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4,5 | s ½ | 5 | 32 | | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 6 | 42 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 5 | s ½ | 7 | 30 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 74 | | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 49 | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 5,5 | w 0 | Trần Văn Ninh 1983 DAN Rp:2126 Pts. 6,5 |
1 | 61 | | Mai Quý Lân | BPH | 3 | s ½ | 2 | 69 | | Kiều Kính Quốc | BCA | 2,5 | w 0 | 3 | 67 | | Lê Linh Ngọc | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 59 | | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 3 | w 1 | 5 | 51 | | Phan Thanh Giản | BPH | 5 | s 1 | 6 | 41 | | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 2 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w ½ | 8 | 6 | | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 1 | Nguyễn Anh Mẫn 1974 DAN Rp:1991 Pts. 5 |
1 | 70 | | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3 | w 1 | 2 | 1 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w 0 | 3 | 55 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 4 | 60 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 5 | 65 | | Huỳnh Trà My | CTH | 3 | s ½ | 6 | 68 | | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | s 1 | 7 | 57 | | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 4 | w 1 | 8 | 47 | | Võ Chí Cường | BCA | 4 | w 1 | 9 | 53 | | Nguyễn Long Hải | BDU | 6 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 1971 DAN Rp:2043 Pts. 5,5 |
1 | 73 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5,5 | s ½ | 2 | 77 | | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 3 | 15 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 0 | 4 | 82 | | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 2,5 | w 1 | 5 | 43 | | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 13 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 10 | | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 25 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w ½ | Trương Đình Vũ 1914 DAN Rp:1985 Pts. 6 |
1 | 88 | | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 24 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 26 | | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | w 0 | 4 | 34 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 5 | 46 | | Thân Đức Công | KHO | 1 | s 1 | 6 | 43 | | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w 1 | 7 | 25 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | 8 | 37 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | w 1 | 9 | 29 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 1 | Trần Văn Ninh 1991 DAN Rp:2132 Pts. 6,5 |
1 | 53 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 3 | s 1 | 2 | 33 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | w 0 | 3 | 51 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 5 | s 1 | 4 | 36 | | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 5 | 28 | | Nguyễn Anh Quân | BCA | 7 | s 0 | 6 | 38 | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 1 | 7 | 35 | | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 1 | 8 | 26 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 18 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 5,5 | s 1 | Nguyễn Anh Mẫn 1986 DAN Rp:2128 Pts. 6,5 |
1 | 58 | | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 2,5 | w 1 | 2 | 56 | | Trần Trung Kiên | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 66 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 1 | 4 | 3 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 5 | 31 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s ½ | 6 | 37 | | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | s 1 | 7 | 2 | | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 8 | 74 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6,5 | w ½ | 9 | 26 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 1985 DAN Rp:2193 Pts. 7 |
1 | 59 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 1 | 2 | 61 | | Trương Thành Lập | BDU | 3 | w 0 | 3 | 47 | | Nguyễn Lê Minh Đức | KHO | 3,5 | s 1 | 4 | 40 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 6 | w 1 | 5 | 33 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | s ½ | 6 | 5 | | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 6 | | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 1 | 8 | 3 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 9 | 2 | | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 1 | Tôn Thất Nhật Tân 1976 DAN Rp:2094 Pts. 6 |
1 | 68 | | Lê Linh Ngọc | BPH | 2 | w 1 | 2 | 86 | | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 2 | | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 4 | 8 | | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 1 | 5 | 14 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 6 | 3 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | 7 | 74 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6,5 | s 1 | 8 | 28 | | Nguyễn Anh Quân | BCA | 7 | w 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | Trương Đình Vũ 1964 DAN Rp:2017 Pts. 5 |
1 | 80 | | Đỗ Ngọc Thanh | KHO | 0,5 | w 1 | 2 | 12 | | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s 1 | 3 | 5 | | Huỳnh Linh | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 9 | | Trần Quốc Việt | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 17 | | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | s 1 | 6 | 15 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|