GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 13Cập nhật ngày: 04.09.2016 05:37:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bca
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
35 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 12 | B09 |
6 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | B11 |
7 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | B11 |
4 | Trần Phúc Đạt | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | B13 |
6 | Đỗ Thái Phong | BCA | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 20 | B13 |
18 | Lê Việt Bách | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 23 | B15 |
21 | Lê Việt Khánh | BCA | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 25 | B15 |
7 | Mai Thanh Thảo | BCA | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | | | 3 | 15 | G13 |
16 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 7 | G13 |
6 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 9 | G15 |
11 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 8 | G15 |
31 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 11 | B09 |
1 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | B11 |
14 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 11 | B11 |
3 | Lê Việt Bách | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | B13 |
9 | Trần Phúc Đạt | BCA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | B13 |
19 | Lê Việt Khánh | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | B13 |
25 | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 25 | B13 |
1 | Nguyễn Bình An | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 24 | G11 |
24 | Nguyễn Thị Trúc | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 25 | G11 |
2 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 7 | G13 |
18 | Mai Thanh Thảo | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | G13 |
1 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 9 | G15 |
9 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 5 | G15 |
8 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 1 | B11 |
9 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 19 | B11 |
8 | Trần Phúc Đạt | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 11 | B13 |
11 | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3 | 15 | B13 |
10 | Mai Thanh Thảo | BCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 5 | G13 |
14 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 11 | G13 |
5 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 3 | G15 |
8 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 | G15 |
11 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 6 | 1 | B09 |
5 | Lê Việt Bách | BCA | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 5 | B13 |
7 | Lê Việt Khánh | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | B13 |
Kết quả của ván cuối bca
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 41 | Đoàn Quốc Trung | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 35 |
9 | 3 | 28 | Nguyễn Phan Hồng Linh | HCM | 6 | 0 - 1 | 5½ | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 7 |
9 | 7 | 6 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nhan Vĩnh Nhật Lam | HCM | 27 |
9 | 5 | 4 | Trần Phúc Đạt | BCA | 4 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hiếu Trung | HCM | 30 |
9 | 7 | 6 | Đỗ Thái Phong | BCA | 4 | 0 - 1 | 5 | Trần Quang Phúc | HCM | 17 |
9 | 9 | 18 | Lê Việt Bách | BCA | 3 | 0 - 1 | 4 | Trần Nam Thịnh | HCM | 25 |
9 | 12 | 1 | Đào Anh Duy | HCM | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Lê Việt Khánh | BCA | 21 |
7 | 5 | 6 | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 16 |
7 | 6 | 7 | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Ngọc Mỹ Tiên | HCM | 22 |
7 | 3 | 11 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7 |
7 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Đào Thị Hằng | HNO | 4 |
9 | 5 | 31 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5 | ½ - ½ | 5½ | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 32 |
9 | 1 | 1 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 7 | ½ - ½ | 6 | Phạm Huy Khánh | HNO | 8 |
9 | 2 | 15 | Nguyễn Phan Hồng Linh | HCM | 6 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 14 |
9 | 4 | 12 | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Phúc Đạt | BCA | 9 |
9 | 7 | 3 | Lê Việt Bách | BCA | 4 | 0 - 1 | 4½ | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 7 |
9 | 10 | 30 | Đàm Vũ Nhật Thành | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đỗ Thái Phong | BCA | 25 |
9 | 15 | 19 | Lê Việt Khánh | BCA | 0 | 0 - 1 | 3 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 8 |
7 | 13 | 1 | Nguyễn Bình An | BCA | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 14 | 24 | Nguyễn Thị Trúc | BCA | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 2 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Mai Thanh Thảo | BCA | 18 |
7 | 3 | 2 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | HCM | 6 |
7 | 4 | 2 | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 1 |
7 | 7 | 9 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 3 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 2 | 8 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 6 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hào Quang | HCM | 22 |
9 | 13 | 19 | Huỳnh Đăng Khôi | BRV | ½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 9 |
7 | 1 | 1 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 5 | ½ - ½ | 3 | Trần Phúc Đạt | BCA | 8 |
7 | 7 | 4 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Thái Phong | BCA | 11 |
7 | 4 | 7 | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 3½ | 1 - 0 | 4 | Mai Thanh Thảo | BCA | 10 |
7 | 5 | 14 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2 | 1 - 0 | 3 | Ngô Nhật Thiên Anh | HCM | 1 |
9 | 1 | 5 | Nghiêm Trà Anh | BCA | | ½ - ½ | | Lê Đoàn Phương Uyên | HCM | 10 |
9 | 4 | 8 | Nguyễn Thị Thảo | BCA | | 0 - 1 | | Kiều Bích Thủy | HNO | 2 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5 | 1 - 0 | 3 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 3 |
9 | 1 | 5 | Lê Việt Bách | BCA | | 0 - 1 | | Đàm Vũ Nhật Thành | HCM | 10 |
9 | 3 | 7 | Lê Việt Khánh | BCA | | + - - | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 3 |
Chi tiết kỳ thủ bca
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Nam Sơn 1941 BCA Rp:2002 Điểm 5 |
1 | 15 | Văn Diệp Nam Quân | HCM | 3 | w 1 | 2 | 5 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 4 | s 1 | 3 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8,5 | s 0 | 6 | 37 | Dương Quang Tâm | HCM | 6 | w 0 | 7 | 31 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 5 | s 1 | 8 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 41 | Đoàn Quốc Trung | HCM | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thành Lâm 1929 BCA Rp:1993 Điểm 5,5 |
1 | 25 | Nguyễn Đức Minh Khôi | HCM | 2 | w 1 | 2 | 33 | Vũ Hào Quang | HCM | 7 | s 0 | 3 | 23 | Trần Đăng Khoa | HCM | 2 | w 1 | 4 | 19 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 4 | w 1 | 6 | 15 | Hoàng Kim Khang | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 31 | Trần Quang Phúc | BRV | 4,5 | w 0 | 8 | 11 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 27 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | HCM | 4,5 | w 1 | Đào Phan Hoàng Anh 1928 BCA Rp:2085 Điểm 6,5 |
1 | 26 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 4 | s 1 | 2 | 34 | Nguyễn Quốc Toàn | HCM | 7 | w 1 | 3 | 33 | Vũ Hào Quang | HCM | 7 | s 1 | 4 | 12 | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 7,5 | w 1 | 5 | 2 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 1 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 4 | Trần Mạnh Tân | HNO | 5 | w 1 | 9 | 28 | Nguyễn Phan Hồng Linh | HCM | 6 | s 1 | Trần Phúc Đạt 1892 BCA Rp:1918 Điểm 5 |
1 | 19 | Nguyễn Phi Anh | HCM | 5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 3 | s 1 | 3 | 9 | Hoa Minh Hiếu | HNO | 5 | w 0 | 4 | 17 | Trần Quang Phúc | HCM | 6 | s 0 | 5 | 18 | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 3 | w 1 | 6 | 25 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 28 | Đàm Vũ Nhật Thành | HCM | 5 | w 0 | 8 | 23 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3 | s 1 | 9 | 30 | Nguyễn Hiếu Trung | HCM | 5,5 | w 1 | Đỗ Thái Phong 1890 BCA Rp:1834 Điểm 4 |
1 | 21 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 1,5 | w ½ | 2 | 25 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 29 | Hà Kiến Trung | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Minh Tú | BDH | 6,5 | s 0 | 5 | 23 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3 | w 1 | 6 | 7 | Trần Tiến Huy | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 18 | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 3 | w 1 | 8 | 11 | Phan Tuấn Phú | DAN | 5 | s ½ | 9 | 17 | Trần Quang Phúc | HCM | 6 | w 0 | Lê Việt Bách 1847 BCA Rp:1724 Điểm 3 |
1 | 6 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 6 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Quốc Khánh | BDH | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Đường Hớn Toàn | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | 15 | Ngô Trác Hi | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 22 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lê Hoài Thạnh | BRV | 0 | w 1 | 7 | 23 | La Vũ Phong | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 21 | Lê Việt Khánh | BCA | 1,5 | s 1 | 9 | 25 | Trần Nam Thịnh | HCM | 5 | w 0 | Lê Việt Khánh 1844 BCA Rp:1578 Điểm 1,5 |
1 | 9 | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 4,5 | w ½ | 2 | 3 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 20 | Trần Nam Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 13 | Trần Anh Dũng | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Lê Hoài Thạnh | BRV | 0 | w 1 | 6 | 23 | La Vũ Phong | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Văn Hưng | BRV | 3,5 | w 0 | 8 | 18 | Lê Việt Bách | BCA | 3 | w 0 | 9 | 1 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | s 0 | Mai Thanh Thảo 1754 BCA Rp:1695 Điểm 3 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | HCM | 4 | w 0 | 2 | 23 | Thân Thị Ngọc Tuyết | BGI | 3 | s 1 | 3 | 24 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 2,5 | w 1 | 4 | 13 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Ánh Tuyết | HCM | 4 | w ½ | 6 | 2 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 22 | Trần Ngọc Mỹ Tiên | HCM | 4 | w 0 | Lê Mai Tuệ Anh 1745 BCA Rp:1802 Điểm 4 |
1 | 4 | Quách Minh Châu | HNO | 4 | w 1 | 2 | 2 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 12 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 4 | 8 | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 13 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 19 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | HCM | 4 | s 0 | 7 | 6 | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Thảo 1730 BCA Rp:1605 Điểm 3 |
1 | 13 | Lê Hồ Bảo Ngọc | HCM | 0 | - 1K | 2 | 1 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | w 0 | 3 | 12 | Đinh Trần Thanh Loan | HCM | 2 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | BRV | 3 | w 1 | 5 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 3 | Quách Linh Chi | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | Đào Thị Hằng | HNO | 4 | w 0 | Nghiêm Trà Anh 1725 BCA Rp:1729 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Đào Thị Hằng | HNO | 4 | w 1 | 2 | 2 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | s 0 | 3 | 14 | Lê Đoàn Phương Uyên | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 2 | s 1 | 5 | 3 | Quách Linh Chi | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | Đỗ Diệu Thùy | HCM | 3 | w 1 | 7 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w 0 | Nguyễn Nam Sơn 1946 BCA Rp:1877 Điểm 5,5 |
1 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 6,5 | w 0 | 2 | 14 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 13 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 2 | w 1 | 5 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | s 1 | 6 | 17 | Phan Nhật Linh | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 37 | Đoàn Quốc Trung | HCM | 6 | s 1 | 8 | 38 | Hà Khả Uy | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 32 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | w ½ | Đào Phan Hoàng Anh 1938 BCA Rp:2190 Điểm 7,5 |
1 | 19 | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 6,5 | w 1 | 2 | 25 | Vũ Hào Quang | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 20 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 26 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 27 | Trần Mạnh Tân | HNO | 6 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Quốc Toàn | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Phan Hồng Linh | HCM | 7 | s 1 | 8 | 29 | Vũ Đăng Tú | HNO | 5 | s 1 | 9 | 8 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6,5 | w ½ | Nguyễn Thành Lâm 1925 BCA Rp:1894 Điểm 5,5 |
1 | 32 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6 | s 1 | 2 | 27 | Trần Mạnh Tân | HNO | 6 | w ½ | 3 | 26 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 38 | Phạm Khắc Nghĩa | BRV | 5 | w 1 | 5 | 30 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 4 | s ½ | 6 | 31 | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 5 | w 1 | 7 | 25 | Vũ Hào Quang | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 4 | Lê Minh Huy | BRV | 4 | w 1 | 9 | 15 | Nguyễn Phan Hồng Linh | HCM | 7 | s 0 | Lê Việt Bách 0 BCA Rp:1743 Điểm 4 |
1 | 19 | Lê Việt Khánh | BCA | 0 | w 1 | 2 | 12 | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 20 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 30 | Đàm Vũ Nhật Thành | HCM | 5 | s 0 | 5 | 23 | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 4 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Phi Anh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 24 | Huỳnh Đại Phát | BDH | 3 | s 1 | 8 | 32 | Nguyễn Hiếu Trung | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 7 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 5,5 | w 0 | Trần Phúc Đạt 1894 BCA Rp:1886 Điểm 4,5 |
1 | 25 | Đỗ Thái Phong | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 31 | Hà Kiến Trung | HCM | 4 | s 0 | 3 | 30 | Đàm Vũ Nhật Thành | HCM | 5 | w ½ | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 20 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 27 | Trần Quang Phúc | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 5 | Vũ Minh Châu | HNO | 7 | w 0 | 8 | 2 | Nguyễn Phi Anh | HCM | 4 | w 1 | 9 | 12 | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 6,5 | s 0 | Lê Việt Khánh 0 BCA Rp:989 Điểm 0 |
1 | 3 | Lê Việt Bách | BCA | 4 | s 0 | 2 | 28 | Võ Minh Quân | BRV | 1,5 | w 0 | 3 | 24 | Huỳnh Đại Phát | BDH | 3 | s 0 | 4 | 17 | Lê Hà Khang | BRV | 1,5 | w 0 | 5 | 18 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4 | s 0 | 6 | 4 | Ngô Quang Bách | BDH | 4 | s 0 | 7 | 23 | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 4 | w 0 | 8 | 6 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 8 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4 | w 0 | Đỗ Thái Phong 1879 BCA Rp:1804 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Trần Phúc Đạt | BCA | 4,5 | s 0 | 2 | 15 | Phùng Duy Hưng | HNO | 4 | w 0 | 3 | 18 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4 | s 1 | 4 | 23 | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 4 | w 1 | 5 | 7 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 5,5 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|