Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 11

Cập nhật ngày: 04.09.2016 06:35:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo qni

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
10Trần Đình PhúQNI101001101516B09
11Trịnh Anh TuấnQNI1½0½½01003,531B11
8Đào Văn TrọngQNI111½110½065B15
11Trịnh Ngọc HuyQNI10½0010013,519B15
2Đinh Văn ThụyQNI10½10½½3,510B18
14Đinh Xuân PhúcQNI1001½½½3,59B18
2Đào Thủy TiênQNI11½111½61G18
3Trịnh Thúy NgaQNI11½11015,53G18
27Trần Đình PhúQNI1½10011105,510B09
30Trịnh Anh TuấnQNI101½½0100420B11
11Trịnh Ngọc HuyQNI1010100315B15
23Đào Văn TrọngQNI110101154B15
12Đinh Xuân PhúcQNI11½½10047B18
17Đinh Văn ThụyQNI11½11105,51B18
8Trịnh Thúy NgaQNI101111053G18
12Đào Thủy TiênQNI1½101104,55G18
3Trần Đình PhúQNI1½10011004,512B09
12Trịnh Anh TuấnQNI10001½1½0418B11
1Đào Văn TrọngQNI1½0½1½14,53B15
10Trịnh Ngọc HuyQNI000110½2,514B15
3Đinh Xuân PhúcQNI0001½½½2,512B18
4Đinh Văn ThụyQNI½0101103,57B18
2Đào Thủy TiênQNI1½½111½5,51G18
5Trịnh Thúy NgaQNI½1½101046G18

Kết quả của ván cuối qni

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91123Võ Tiến Hải ĐăngHCM4 0 - 14 Trần Đình PhúQNI10
91214Vũ Đăng TúHNO4 1 - 0 Trịnh Anh TuấnQNI11
928Đào Văn TrọngQNI6 0 - 1 Trần Anh DũngHNO13
91011Trịnh Ngọc HuyQNI 1 - 04 Đinh Hữu PhápHCM22
742Đinh Văn ThụyQNI3 ½ - ½3 Trần Phúc LộcHCM8
7613Nguyễn Phan TuấnHCM3 ½ - ½3 Đinh Xuân PhúcQNI14
7121Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM ½ - ½ Đào Thủy TiênQNI2
723Trịnh Thúy NgaQNI 1 - 04 Phạm Thị Vân GiangHCM1
9127Trần Đình PhúQNI 0 - 17 Trần Lê Khánh HưngHCM11
992Lê Trịnh Vân CườngHNO4 1 - 04 Trịnh Anh TuấnQNI30
7313Trần Nam HưngHCM 0 - 14 Đào Văn TrọngQNI23
7511Trịnh Ngọc HuyQNI3 0 - 1 Phạm Đức HuyHCM10
7117Đinh Văn ThụyQNI 0 - 14 Trần Lê Ngọc ThảoHCM15
725Trần Thái HòaHCM4 1 - 04 Đinh Xuân PhúcQNI12
718Trịnh Thúy NgaQNI5 0 - 1 Nguyễn Thị Trà MyTTH7
7212Đào Thủy TiênQNI 0 - 15 Phạm Thị Trúc PhươngBRV11
953Trần Đình PhúQNI 0 - 15 Dương Quang TâmHCM25
9717Phan Tuấn KiệtTTH4 1 - 04 Trịnh Anh TuấnQNI12
7417Trần Nam ThịnhHCM4 0 - 1 Đào Văn TrọngQNI1
7510Trịnh Ngọc HuyQNI2 ½ - ½ Nguyễn Đình Gia LậpHCM8
744Đinh Văn ThụyQNI 0 - 1 Si Diệu LongHCM2
753Đinh Xuân PhúcQNI2 ½ - ½3 Trần Thái HòaHCM13
712Đào Thủy TiênQNI5 ½ - ½4 Nguyễn Phước Linh ThảoDAN8
727Lê Thị Hoài XuânHCM 1 - 04 Trịnh Thúy NgaQNI5

Chi tiết kỳ thủ qni

VánSốTênĐiểmKQ
Trần Đình Phú 1966 QNI Rp:1949 Điểm 5
130Nguyễn Trần Bảo LongHCM0- 1K
236Bùi Lê Tấn TàiHCM6s 0
332Lê Hồng NamHCM4w 1
438Nguyễn Quý TúHNO6s 0
53Đỗ Nguyên KhoaHCM6w 0
620Ngô Ngọc AnBRV4w 1
733Trần QuangHCM4s 1
831Lê Ngọc LộcHCM5w 0
923Võ Tiến Hải ĐăngHCM4s 1
Trịnh Anh Tuấn 1924 QNI Rp:1835 Điểm 3,5
130Phạm Khắc NghĩaBRV4,5s 1
236Nguyễn Trường Khang ThịnhHCM4,5w ½
312Đỗ Trần Tấn PhátHCM7,5s 0
420Lê Minh HuyBRV4w ½
522Nguyễn Quang KhangDAN3,5s ½
610Lê Gia NguyễnBDH5w 0
732Bùi Thanh QuangBRV3s 1
86Nguyễn Thành LâmBCA5,5w 0
914Vũ Đăng TúHNO5s 0
Đào Văn Trọng 1857 QNI Rp:1981 Điểm 6
120Trần Nam HưngHCM6,5w 1
21Đào Anh DuyHCM4,5s 1
35Phan Tiến ĐạtHCM5w 1
42Phí Trọng HiếuHNO7w ½
56Bùi Huy HoàngHCM6s 1
624Phan Trọng TínHCM5,5s 1
73Hoàng Xuân ChínhHNO5,5w 0
810Phạm Đức HuyHCM6,5s ½
913Trần Anh DũngHNO6,5w 0
Trịnh Ngọc Huy 1854 QNI Rp:1769 Điểm 3,5
123La Vũ PhongHNO4,5s 1
22Phí Trọng HiếuHNO7w 0
319Nguyễn Văn HưngBRV3,5s ½
424Phan Trọng TínHCM5,5s 0
57Nguyễn Đình Gia LậpHCM5w 0
617Phạm Khánh ToànHNO3w 1
75Phan Tiến ĐạtHCM5s 0
825Trần Nam ThịnhHCM5s 0
922Đinh Hữu PhápHCM4w 1
Đinh Văn Thụy 1838 QNI Rp:1831 Điểm 3,5
110Nguyễn NguyênBRV3w 1
211Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN5s 0
39Võ DươngBRV3w ½
413Nguyễn Phan TuấnHCM3,5s 1
51Trương Phan Kiên CườngBDH5w 0
614Đinh Xuân PhúcQNI3,5s ½
78Trần Phúc LộcHCM3,5w ½
Đinh Xuân Phúc 1826 QNI Rp:1831 Điểm 3,5
16Trần Lê Ngọc ThảoHCM4s 1
24Lâm Hồ Gia LộcHCM5,5w 0
38Trần Phúc LộcHCM3,5s 0
415Nguyễn Trần Trung HiếuBDH1,5w 1
517Phan Trương Tiến PhátHCM3,5s ½
62Đinh Văn ThụyQNI3,5w ½
713Nguyễn Phan TuấnHCM3,5s ½
Đào Thủy Tiên 1720 QNI Rp:2021 Điểm 6
113Hồ Thị Thúy VânHCM2,5s 1
29Nguyễn Phước Linh ThảoDAN3w 1
33Trịnh Thúy NgaQNI5,5s ½
47Phạm Thị Trúc PhươngBRV2,5w 1
510Nguyễn Thanh Phúc HậuHCM4s 1
66Nguyễn Thị Trà MyTTH4w 1
721Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM5s ½
Trịnh Thúy Nga 1719 QNI Rp:1942 Điểm 5,5
114Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV3w 1
212Vương Tiểu NhiBDH3,5s 1
32Đào Thủy TiênQNI6w ½
421Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM5s 1
511Lê Thị Hoài XuânHCM4w 1
68Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5,5s 0
71Phạm Thị Vân GiangHCM4w 1
Trần Đình Phú 1950 QNI Rp:2041 Điểm 5,5
18Nguyễn Đức HiếuBRV4,5w 1
210Ngô Xuân Gia HuyHNO4s ½
334Nguyễn Quý TúHNO5w 1
414Đỗ Nguyên KhoaHCM7,5s 0
54Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5w 0
623Lê Hồng NamHCM4w 1
715Tô Đăng KhoaHCM4s 1
816Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5s 1
911Trần Lê Khánh HưngHCM8w 0
Trịnh Anh Tuấn 1909 QNI Rp:1884 Điểm 4
112Trần Hoàng KhôiHCM3w 1
218Lê Gia NguyễnBDH5s 0
36Hoàng Kim KhangHCM5w 1
44Lê Minh HuyBRV4s ½
514Nguyễn Thành LâmBCA5,5w ½
68Phạm Huy KhánhHNO6,5s 0
713Nhan Vĩnh Nhật LamHCM4w 1
831Vũ Đăng TuấnHNO5w 0
92Lê Trịnh Vân CườngHNO5s 0
Trịnh Ngọc Huy 1860 QNI Rp:1806 Điểm 3
122Trần Nam ThịnhHCM4w 1
22Hoàng Xuân ChínhHNO6s 0
321Phạm Khánh ToànHNO3w 1
46Ngô Trác HiHCM4s 0
516Nguyễn Đình Gia LậpHCM3w 1
623Đào Văn TrọngQNI5s 0
710Phạm Đức HuyHCM4,5w 0
Đào Văn Trọng 1847 QNI Rp:1986 Điểm 5
1-miễn đấu --- 1
27Bùi Minh HiếuHCM2,5w 1
35Phan Tiến ĐạtHCM5s 0
417Đinh Hữu PhápHCM3w 1
58Phí Trọng HiếuHNO6s 0
611Trịnh Ngọc HuyQNI3w 1
713Trần Nam HưngHCM4,5s 1
Đinh Xuân Phúc 1835 QNI Rp:1891 Điểm 4
14Nguyễn Trần Trung HiếuBDH3w 1
22Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN3s 1
317Đinh Văn ThụyQNI5,5w ½
48Lâm Hồ Gia LộcHCM4,5s ½
57Si Diệu LongHCM5s 1
61Trương Phan Kiên CườngBDH5w 0
75Trần Thái HòaHCM5s 0
Đinh Văn Thụy 1830 QNI Rp:2030 Điểm 5,5
1-miễn đấu --- 1
25Trần Thái HòaHCM5w 1
312Đinh Xuân PhúcQNI4s ½
47Si Diệu LongHCM5w 1
516Nguyễn Bình ThuậnHCM3s 1
68Lâm Hồ Gia LộcHCM4,5s 1
715Trần Lê Ngọc ThảoHCM5w 0
Trịnh Thúy Nga 1725 QNI Rp:1879 Điểm 5
117Đặng Thị Ngọc TrâmTTH2w 1
213Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5s 0
33Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV2w 1
415Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM5s 1
519Lê Thị Hoài XuânHCM4w 1
611Phạm Thị Trúc PhươngBRV6s 1
77Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5w 0
Đào Thủy Tiên 1721 QNI Rp:1825 Điểm 4,5
13Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV2w 1
27Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5s ½
315Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM5w 1
49Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3,5s 0
56Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM3,5w 1
618Hồ Thị Thúy VânHCM4s 1
711Phạm Thị Trúc PhươngBRV6w 0
Trần Đình Phú 1982 QNI Rp:1968 Điểm 4,5
117Ngô Xuân Gia HuyHNO4w 1
224Bùi Lê Tấn TàiHCM6,5s ½
36Hà Khả UyBPH4,5w 1
426Nguyễn Quý TúHNO5,5s 0
519Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH6,5w 0
615Trương Quang AnhBRV4s 1
718Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 1
87Trần Lê Khánh HưngHCM6s 0
925Dương Quang TâmHCM6w 0
Trịnh Anh Tuấn 1945 QNI Rp:1795 Điểm 4
124Hồng Lê Minh ThôngHCM4,5s 1
21Vũ Đăng TúHNO4w 0
323Nguyễn Quốc ToànHCM5,5s 0
45Ngô Trí ThiệnHCM6w 0
521Bùi Thanh QuangBRV1,5s 1
618Nguyễn Quang KhangDAN3,5w ½
76Hoàng Kim KhangHCM3,5s 1
825Lê Gia NguyễnBDH4,5w ½
917Phan Tuấn KiệtTTH5s 0
Đào Văn Trọng 1910 QNI Rp:1875 Điểm 4,5
19Phạm Đức HuyHCM4w 1
25Hoàng Xuân ChínhHNO5,5s ½
32Đào Anh DuyHCM5,5w 0
43Trần Anh DũngHNO4,5w ½
516Trần Nam HưngHCM4s 1
68Nguyễn Đình Gia LậpHCM4s ½
717Trần Nam ThịnhHCM4s 1
Trịnh Ngọc Huy 1902 QNI Rp:1559 Điểm 2,5
12Đào Anh DuyHCM5,5w 0

Hiển thị toàn bộ