Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 11

Cập nhật ngày: 04.09.2016 06:35:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hcm

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
1Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM1100100313Co nhanh: B07
2Lê Minh AnhHCM0000000023Co nhanh: B07
5Phùng Vĩnh ĐạtHCM1001011410Co nhanh: B07
7Ngô Trung HiếuHCM110011047Co nhanh: B07
10Lê Gia KiệtHCM011101049Co nhanh: B07
12Trương Đình Đăng KhôiHCM0000000025Co nhanh: B07
13Trần Hoàng KhuêHCM0000000024Co nhanh: B07
15Lữ Cát Gia LượngHCM101111055Co nhanh: B07
18Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM0010110315Co nhanh: B07
23Phạm Anh QuânHCM111101162Co nhanh: B07
24Đỗ Mạnh ThắngHCM1010101412Co nhanh: B07
25Nguyễn Hoàng TrọngHCM1000000121Co nhanh: B07
2Phan Huy HoàngHCM11010½1116,55B09
3Đỗ Nguyên KhoaHCM11½0111½066B09
4Tô Đăng KhoaHCM101101001515B09
6Nguyễn Tấn PhátHCM1111111½18,51B09
7Nguyễn Tấn ĐạtHCM001000100239B09
8Hoàng Kim BằngHCM010001110426B09
9Trần Lê Khánh HưngHCM11010½0115,510B09
11Lại Đức AnhHCM01011½0½1517B09
12Bùi Dư Hữu KhangHCM101000100333B09
15Văn Diệp Nam QuânHCM011000001332B09
17Trần Hiệp PhátHCM0110001½14,521B09
22Nguyễn Quang ĐăngHCM010101001428B09
23Võ Tiến Hải ĐăngHCM000111010424B09
24Bùi Lê Huy GiápHCM000000000040B09
30Nguyễn Trần Bảo LongHCM000000000041B09
31Lê Ngọc LộcHCM100111010518B09
32Lê Hồng NamHCM010100110427B09
33Trần QuangHCM000111001429B09
36Bùi Lê Tấn TàiHCM11011011067B09
37Dương Quang TâmHCM10111100168B09
39Trần Lê Đức ThịnhHCM010000110336B09
41Đoàn Quốc TrungHCM1½11101016,54B09
1Huỳnh Hào PhátHCM½½111½0116,57B11
3Ngô Trí ThiệnHCM1½10111½½6,56B11
12Đỗ Trần Tấn PhátHCM1½10111117,51B11
15Hoàng Kim KhangHCM01101½1015,59B11
23Trần Đăng KhoaHCM010000100237B11
25Nguyễn Đức Minh KhôiHCM000011000238B11
26Trần Hoàng KhôiHCM0000111½½427B11
27Nhan Vĩnh Nhật LamHCM00½1110104,522B11
28Nguyễn Phan Hồng LinhHCM½½11½11½068B11
33Vũ Hào QuangHCM11011011172B11
34Nguyễn Quốc ToànHCM10011111173B11
36Nguyễn Trường Khang ThịnhHCM1½11000014,519B11
37Hồng Lê Minh ThôngHCM1100010½14,520B11
38Nguyễn Thanh Bình TrọngHCM001000010239B11
1Văn Diệp Bảo DuyHCM10111½½½05,57B13
2Đoàn Đức HiểnHCM10011011165B13
3Trương Quang Đăng KhoaHCM11011½0105,58B13
5Đỗ Lê HoàngHCM1½11111½½7,51B13
7Trần Tiến HuyHCM1½½10111½6,53B13
12Lâm Bảo Quốc AnhHCM1½½011001512B13
13Nguyễn Đức Trung KiênHCM101001000323B13
17Trần Quang PhúcHCM01111001166B13
19Nguyễn Phi AnhHCM000111101516B13
20Nguyễn Hoàng DũngHCM0101½½01½4,518B13
24Lê Minh KhôiHCM000000110229B13
25Phan Nguyễn Công MinhHCM½110½110164B13
28Đàm Vũ Nhật ThànhHCM010101101515B13
29Hà Kiến TrungHCM½0001½½013,521B13
30Nguyễn Hiếu TrungHCM01½1½1½105,59B13
1Đào Anh DuyHCM101½100014,513B15
5Phan Tiến ĐạtHCM1½010011½511B15
6Bùi Huy HoàngHCM1½1½0011166B15
7Nguyễn Đình Gia LậpHCM½1001101½510B15
10Phạm Đức HuyHCM1½½1½1½½16,53B15
15Ngô Trác HiHCM10011½1015,59B15
20Trần Nam HưngHCM0½11½111½6,52B15
22Đinh Hữu PhápHCM000111010418B15
24Phan Trọng TínHCM1101½01015,58B15
25Trần Nam ThịnhHCM011001011512B15
26Bùi Minh HiếuHCM1½½1½000½417B15
3Nguyễn Bình ThuậnHCM010101½3,511B18
4Lâm Hồ Gia LộcHCM1111½015,51B18
5Nguyễn Châu Gia PhúcHCM011001½3,512B18
6Trần Lê Ngọc ThảoHCM011100146B18
7Si Diệu LongHCM11½1½½04,55B18
8Trần Phúc LộcHCM101010½3,57B18
13Nguyễn Phan TuấnHCM100011½3,513B18
16Trần Thái HòaHCM011011154B18
17Phan Trương Tiến PhátHCM1001½103,58B18
2Trần Lê Bảo ChâuHCM0000000012Co nhanh: G07
3Nguyễn Công Diễm HằngHCM110011154Co nhanh: G07
4Vương Hoàng Gia HânHCM0001100210Co nhanh: G07
7Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM111100153Co nhanh: G07
8Bùi Hồng NgọcHCM101111052Co nhanh: G07
2Nguyễn Phương AnhHCM11011010164G09
3Nguyễn Ngọc Minh KhanhHCM001011100415G09
6Nguyễn Vy ThụyHCM00101111059G09
7Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM100010100320G09
11Nguyễn Ly NaHCM10½110½01510G09
13Ngô Hồ Thanh TrúcHCM10111000156G09
18Phạm Ngọc Thanh HằngHCM000000000025G09
19Đinh Trần Thanh LamHCM111½111118,51G09
21Nguyễn Hiếu Huệ NhiHCM010110011511G09
22Nguyễn Huỳnh Hồng QuânHCM011000111513G09
6Ngô Thừa ÂnHCM1000111410G11
7Huỳnh Tùng Phương AnhHCM1½1111½61G11
10Nguyễn Thanh ThảoHCM1000011319G11
12Phạm Tường Vân KhánhHCM101011½4,55G11
13Huỳnh Hoàng Su ChinhHCM011110049G11
15Trần Ngọc Khánh HàHCM0100110315G11
19Hà Hồng NhiHCM01010½02,520G11
20Phan Yến NhiHCM0011001318G11
23Trần Huỳnh Thiên ThưHCM0101101411G11
24Lữ Cát Tường VyHCM01010½02,521G11
1Đỗ Mai PhươngHCM101000½2,518G13
5Ngô Thị Bảo TrânHCM111010153G13
6Cù Ngọc Thúy ViHCM1101000314G13
10Nguyễn Ánh TuyếtHCM1100½½1411G13
11Ngô Nhật Thiên AnhHCM0½011½½3,513G13
12Đào Thị Minh AnhHCM1001101410G13
13Phạm Ngọc Thanh DuyênHCM011½½1½4,56G13
17Lê Thị Phương AnhHCM0½100½½2,522G13
18Lê Thị Ly HoaHCM0000000025G13
19Nguyễn Hữu Bích KhoaHCM100111049G13
20Hoàng Nhật LinhHCM00010½12,520G13
22Trần Ngọc Mỹ TiênHCM0010111412G13
1Lại Quỳnh TiênHCM111111061G15
5Võ Hồ Lan AnhHCM1½½100146G15
8Đỗ Diệu ThùyHCM0001101311G15
12Đinh Trần Thanh LoanHCM0100010212G15
13Lê Hồ Bảo NgọcHCM0000000014G15
14Lê Đoàn Phương UyênHCM1½½011½4,53G15
1Phạm Thị Vân GiangHCM0011110411G18
4Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM1½½0101410G18
5Nguyễn Phương Khải TúHCM010011½3,513G18
10Nguyễn Thanh Phúc HậuHCM011101046G18
11Lê Thị Hoài XuânHCM1½1½00148G18
13Hồ Thị Thúy VânHCM010½0102,517G18
17Đỗ Khánh ChâuHCM½0101114,55G18
20Nguyễn Bá Như NgọcHCM0000000022G18
21Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM11½011½54G18
1Lê Minh AnhHCM0000000023Co chop: B07
4Phùng Vĩnh ĐạtHCM1001100315Co chop: B07
6Ngô Trung HiếuHCM1011000313Co chop: B07
9Lê Gia KiệtHCM011101154Co chop: B07
11Trương Đình Đăng KhôiHCM0000000024Co chop: B07
12Trần Hoàng KhuêHCM0000000025Co chop: B07
14Lữ Cát Gia LượngHCM1110010410Co chop: B07
17Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM0010001218Co chop: B07
22Phạm Anh QuânHCM110110155Co chop: B07
23Đỗ Mạnh ThắngHCM1100010314Co chop: B07
24Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM1001011411Co chop: B07
25Nguyễn Hoàng TrọngHCM1000000122Co chop: B07
1Lại Đức AnhHCM000101100330B09
3Hoàng Kim BằngHCM000000000038B09
5Nguyễn Tấn ĐạtHCM0333B09

Hiển thị toàn bộ

Kết quả của ván cuối hcm

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
716Nguyễn Thái HàHNO 1 - 05 Lữ Cát Gia LượngHCM15
7222Vũ Khoa NguyênHNO 0 - 15 Phạm Anh QuânHCM23
7310Lê Gia KiệtHCM4 0 - 14 Nguyễn Phúc Gia BảoHNO4
7414Nguyễn Xuân LinhDAN4 1 - 04 Ngô Trung HiếuHCM7
7521Phạm Bùi Công NghĩaBDH3 1 - 03 Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM1
7620Phan Tuấn MinhDAN3 0 - 13 Phùng Vĩnh ĐạtHCM5
779Lê Bá Anh HuyHNO3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM18
7824Đỗ Mạnh ThắngHCM3 1 - 02 Nguyễn Hữu MinhBRV19
7122Lê Minh AnhHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71312Trương Đình Đăng KhôiHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71413Trần Hoàng KhuêHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71525Nguyễn Hoàng TrọngHCM1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
916Nguyễn Tấn PhátHCM 1 - 05 Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH27
921Hà Khả UyBPH6 1 - 06 Đỗ Nguyên KhoaHCM3
9336Bùi Lê Tấn TàiHCM6 0 - 16 Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH28
942Phan Huy HoàngHCM 1 - 05 Hoa Minh QuânHNO34
9541Đoàn Quốc TrungHCM 1 - 05 Nguyễn Nam SơnBCA35
9631Lê Ngọc LộcHCM5 0 - 15 Nguyễn Quý TúHNO38
9737Dương Quang TâmHCM5 1 - 0 Phan Nhật LinhBRV29
985Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO4 0 - 1 Trần Lê Khánh HưngHCM9
9921Trương Quang AnhBRV 1 - 04 Lê Hồng NamHCM32
91040Trần Đức TríBPH4 0 - 14 Tô Đăng KhoaHCM4
91123Võ Tiến Hải ĐăngHCM4 0 - 14 Trần Đình PhúQNI10
91211Lại Đức AnhHCM4 1 - 04 Ngô Xuân Gia HuyHNO26
9138Hoàng Kim BằngHCM4 0 - 1 Nguyễn Hoàng NamBRV13
91418Nguyễn Hoàng LongDAN3 0 - 1 Trần Hiệp PhátHCM17
91512Bùi Dư Hữu KhangHCM3 0 - 13 Nguyễn Đức HiếuBRV25
91620Ngô Ngọc AnBRV3 1 - 03 Trần Lê Đức ThịnhHCM39
91719Nguyễn Thành MinhBDH 0 - 13 Nguyễn Quang ĐăngHCM22
91833Trần QuangHCM3 1 - 0 Trần Đăng HuyBRV14
9197Nguyễn Tấn ĐạtHCM2 0 - 12 Lê Nguyễn Đức MinhDAN16
92015Văn Diệp Nam QuânHCM2 1 miễn đấu
92124Bùi Lê Huy GiápHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
92230Nguyễn Trần Bảo LongHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9113Lê Trịnh Vân SơnHNO5 0 - 1 Đỗ Trần Tấn PhátHCM12
922Phạm Huy KhánhHNO6 ½ - ½6 Ngô Trí ThiệnHCM3
9328Nguyễn Phan Hồng LinhHCM6 0 - 1 Đào Phan Hoàng AnhBCA7
9433Vũ Hào QuangHCM6 1 - 05 Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH9
9534Nguyễn Quốc ToànHCM6 1 - 05 Lê Gia NguyễnBDH10
961Huỳnh Hào PhátHCM 1 - 0 Lê Trịnh Vân CườngHNO19
976Nguyễn Thành LâmBCA 1 - 0 Nhan Vĩnh Nhật LamHCM27
9831Trần Quang PhúcBRV 0 - 1 Hoàng Kim KhangHCM15
91317Phan Hoàng PhúcBDH 0 - 1 Hồng Lê Minh ThôngHCM37
91426Trần Hoàng KhôiHCM ½ - ½ Nguyễn Đức MạnhTTH29
91536Nguyễn Trường Khang ThịnhHCM 1 - 03 Bùi Thanh QuangBRV32
91725Nguyễn Đức Minh KhôiHCM2 0 - 13 Trần Trọng NghĩaHNO18
91835Phạm Thanh TuấnBRV3 1 - 02 Nguyễn Thanh Bình TrọngHCM38
91922Nguyễn Quang KhangDAN 1 - 02 Trần Đăng KhoaHCM23
919Hoa Minh HiếuHNO ½ - ½7 Đỗ Lê HoàngHCM5
927Trần Tiến HuyHCM6 ½ - ½ Phan Tuấn PhúDAN11
931Văn Diệp Bảo DuyHCM 0 - 1 Nguyễn Minh TúBDH15
943Trương Quang Đăng KhoaHCM 0 - 1 Lê Quang HuyBDH16
954Trần Phúc ĐạtBCA4 1 - 0 Nguyễn Hiếu TrungHCM30
968Vũ Minh ChâuHNO 0 - 15 Đoàn Đức HiểnHCM2
976Đỗ Thái PhongBCA4 0 - 15 Trần Quang PhúcHCM17
9825Phan Nguyễn Công MinhHCM5 1 - 03 Đỗ Dương Phương NguyênBDH18
9910Phùng Duy HưngHNO ½ - ½4 Nguyễn Hoàng DũngHCM20
91012Lâm Bảo Quốc AnhHCM4 1 - 03 Hoàng Quốc KhánhBGI23
91114Ngô Quang BáchBDH3 0 - 14 Đàm Vũ Nhật ThànhHCM28
91219Nguyễn Phi AnhHCM4 1 - 0 Võ Minh QuânBRV27
91324Lê Minh KhôiHCM2 0 - 1 Hà Kiến TrungHCM29
91613Nguyễn Đức Trung KiênHCM3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
912Phí Trọng HiếuHNO ½ - ½6 Trần Nam HưngHCM20
936Bùi Huy HoàngHCM5 1 - 0 Hoàng Xuân ChínhHNO3
944Đường Hớn ToànBRV 0 - 1 Phạm Đức HuyHCM10
955Phan Tiến ĐạtHCM ½ - ½4 Phạm Việt Đức CườngBRV9
9612Nguyễn Quốc KhánhBDH3 ½ - ½ Nguyễn Đình Gia LậpHCM7
9715Ngô Trác HiHCM 1 - 03 Nguyễn Trần Trung KiênBDH14
9824Phan Trọng TínHCM 1 - 03 Phạm Khánh ToànHNO17
9918Lê Việt BáchBCA3 0 - 14 Trần Nam ThịnhHCM25
91011Trịnh Ngọc HuyQNI 1 - 04 Đinh Hữu PhápHCM22
91119Nguyễn Văn HưngBRV3 ½ - ½ Bùi Minh HiếuHCM26
9121Đào Anh DuyHCM 1 - 0 Lê Việt KhánhBCA21
727Si Diệu LongHCM 0 - 14 Trần Thái HòaHCM16
734Lâm Hồ Gia LộcHCM 1 - 0 Phan Trương Tiến PhátHCM17
742Đinh Văn ThụyQNI3 ½ - ½3 Trần Phúc LộcHCM8
755Nguyễn Châu Gia PhúcHCM3 ½ - ½3 Nguyễn Bình ThuậnHCM3
7613Nguyễn Phan TuấnHCM3 ½ - ½3 Đinh Xuân PhúcQNI14
776Trần Lê Ngọc ThảoHCM3 1 - 0 Nguyễn Trần Trung HiếuBDH15
718Bùi Hồng NgọcHCM5 0 - 15 Nguyễn Thị Thùy LâmBPH6
729Lê Thị Thanh TâmBNI3 0 - 14 Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM7
7411Tôn Nữ Khánh ThyDAN1 0 - 14 Nguyễn Công Diễm HằngHCM3
754Vương Hoàng Gia HânHCM2 0 - 12 Lê Ngọc Minh KhuêTTH5
772Trần Lê Bảo ChâuHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9123Phùng Bảo QuyênHNO5 0 - 1 Đinh Trần Thanh LamHCM19
921Ngô Minh NgọcHNO7 1 - 05 Nguyễn Vy ThụyHCM6
942Nguyễn Phương AnhHCM5 1 - 05 Lương Minh NgọcHNO4
953Nguyễn Ngọc Minh KhanhHCM4 0 - 14 Nguyễn Phương NghiBDH8
9610Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN4 0 - 14 Nguyễn Ly NaHCM11
9721Nguyễn Hiếu Huệ NhiHCM4 1 - 04 Nguyễn Ngọc Khánh ChiBRV16
9822Nguyễn Huỳnh Hồng QuânHCM4 1 - 0 Tôn Nữ Khánh VânDAN26
999Trần Hoàng Bảo ChâuBDH4 1 - 03 Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM7
91025Nguyễn Quốc Hoàng ThyBRV2 0 - 14 Ngô Hồ Thanh TrúcHCM13
91318Phạm Ngọc Thanh HằngHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
717Huỳnh Tùng Phương AnhHCM ½ - ½4 Nguyễn Hương GiangHNO1
733Tôn Nữ Yến NgọcTTH4 ½ - ½4 Phạm Tường Vân KhánhHCM12
7411Trương Ái Tuyết NhiBDH4 1 - 04 Huỳnh Hoàng Su ChinhHCM13
762Nguyễn Diệu HươngHNO3 0 - 13 Ngô Thừa ÂnHCM6
7715Trần Ngọc Khánh HàHCM3 0 - 13 Trần Huỳnh Thiên ThưHCM23
789Nguyễn Trần Lan PhươngBRV3 1 - 0 Lữ Cát Tường VyHCM24
7917Nguyễn Thị Mai LanBGI2 1 - 0 Hà Hồng NhiHCM19
71014Phan Hạnh ĐoanBDH2 0 - 12 Nguyễn Thanh ThảoHCM10
71121Nguyễn Lê Thủy TiênBRV1 0 - 12 Phan Yến NhiHCM20
713Nguyễn Phương ThảoHNO ½ - ½4 Phạm Ngọc Thanh DuyênHCM13
738Ngô Đình Phương NhiHNO 1 - 04 Nguyễn Hữu Bích KhoaHCM19
744Quách Minh ChâuHNO4 0 - 14 Ngô Thị Bảo TrânHCM5
756Cù Ngọc Thúy ViHCM3 0 - 13 Lê Mai Tuệ AnhBCA16
767Mai Thanh ThảoBCA3 0 - 13 Trần Ngọc Mỹ TiênHCM22
7721Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3 0 - 13 Nguyễn Ánh TuyếtHCM10
7812Đào Thị Minh AnhHCM3 1 - 0 Bùi Thị Thanh ThảoBRV9
7924Võ Nguyễn Anh ThyDAN2 ½ - ½3 Ngô Nhật Thiên AnhHCM11
7101Đỗ Mai PhươngHCM2 ½ - ½2 Lê Thị Phương AnhHCM17
71220Hoàng Nhật LinhHCM 1 - 0 Lương Tường VyBRV25
71318Lê Thị Ly HoaHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
712Kiều Bích ThủyHNO4 1 - 06 Lại Quỳnh TiênHCM1
7214Lê Đoàn Phương UyênHCM4 ½ - ½4 Quách Linh ChiHNO3
7612Đinh Trần Thanh LoanHCM2 0 - 12 Đỗ Diệu ThùyHCM8
775Võ Hồ Lan AnhHCM3 1 miễn đấu
7813Lê Hồ Bảo NgọcHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
7121Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM ½ - ½ Đào Thủy TiênQNI2
723Trịnh Thúy NgaQNI 1 - 04 Phạm Thị Vân GiangHCM1
7310Nguyễn Thanh Phúc HậuHCM4 0 - 1 Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8
759Nguyễn Phước Linh ThảoDAN3 0 - 1 Đỗ Khánh ChâuHCM17
765Nguyễn Phương Khải TúHCM3 ½ - ½3 Vương Tiểu NhiBDH12
777Phạm Thị Trúc PhươngBRV 0 - 13 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4
7818Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV2 0 - 13 Lê Thị Hoài XuânHCM11
7915Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV 1 - 0 Hồ Thị Thúy VânHCM13
71220Nguyễn Bá Như NgọcHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
7221Vũ Khoa NguyênHNO5 1 - 04 Lữ Cát Gia LượngHCM14
738Lê Bá Anh HuyHNO4 0 - 14 Phạm Anh QuânHCM22
7413Nguyễn Xuân LĩnhDAN4 0 - 14 Lê Gia KiệtHCM9
754Phùng Vĩnh ĐạtHCM3 0 - 13 Nguyễn Phúc Gia BảoHNO3
767Nguyễn Minh HoàngTTH3 1 - 03 Ngô Trung HiếuHCM6
7719Phan Tuấn MinhDAN3 1 - 03 Đỗ Mạnh ThắngHCM23
782Lê Gia BảoBDH2 0 - 13 Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM24
71017Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM1 1 - 02 Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH16
7121Lê Minh AnhHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71311Trương Đình Đăng KhôiHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71412Trần Hoàng KhuêHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
71525Nguyễn Hoàng TrọngHCM1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9127Trần Đình PhúQNI 0 - 17 Trần Lê Khánh HưngHCM11
9214Đỗ Nguyên KhoaHCM 1 - 0 Hà Khả UyBPH38
9333Dương Quang TâmHCM5 1 - 0 Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH12
9425Nguyễn Tấn PhátHCM 1 - 05 Nguyễn Quý TúHNO34
9531Nguyễn Nam SơnBCA5 ½ - ½ Bùi Lê Tấn TàiHCM32
962Trương Quang AnhBRV 0 - 15 Phan Huy HoàngHCM9
9737Đoàn Quốc TrungHCM5 1 - 0 Nguyễn Đức HiếuBRV8
9910Ngô Xuân Gia HuyHNO4 0 - 1 Lê Ngọc LộcHCM20
91026Trần Hiệp PhátHCM4 1 - 04 Lê Nguyễn Đức MinhDAN21
9117Võ Tiến Hải ĐăngHCM3 0 - 14 Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO4

Hiển thị toàn bộ

Chi tiết kỳ thủ hcm

VánSốTênĐiểmKQ
Phạm Nguyễn Ngọc Thắng 2000 HCM Rp:1864 Điểm 3
113Trần Hoàng KhuêHCM0- 1K
215Lữ Cát Gia LượngHCM5w 1
314Nguyễn Xuân LinhDAN5s 0
46Nguyễn Thái HàHNO6,5w 0
58Nguyễn Minh HoàngTTH2s 1
610Lê Gia KiệtHCM4w 0
721Phạm Bùi Công NghĩaBDH4s 0
Lê Minh Anh 1999 HCM Điểm 0
114Nguyễn Xuân LinhDAN5- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Phùng Vĩnh Đạt 1996 HCM Rp:2035 Điểm 4
117Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3s 1
221Phạm Bùi Công NghĩaBDH4w 0
36Nguyễn Thái HàHNO6,5s 0
418Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM3w 1
524Đỗ Mạnh ThắngHCM4s 0
68Nguyễn Minh HoàngTTH2w 1
720Phan Tuấn MinhDAN3s 1
Ngô Trung Hiếu 1994 HCM Rp:1982 Điểm 4
119Nguyễn Hữu MinhBRV2s 1
225Nguyễn Hoàng TrọngHCM1- 1K
323Phạm Anh QuânHCM6w 0
415Lữ Cát Gia LượngHCM5w 0
521Phạm Bùi Công NghĩaBDH4s 1
620Phan Tuấn MinhDAN3w 1
714Nguyễn Xuân LinhDAN5s 0
Lê Gia Kiệt 1991 HCM Rp:2037 Điểm 4
122Vũ Khoa NguyênHNO4,5w 0
218Nguyễn Hoàng Khởi MinhHCM3s 1
320Phan Tuấn MinhDAN3w 1
421Phạm Bùi Công NghĩaBDH4s 1
515Lữ Cát Gia LượngHCM5w 0
61Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM3s 1
74Nguyễn Phúc Gia BảoHNO5w 0
Trương Đình Đăng Khôi 1989 HCM Điểm 0
124Đỗ Mạnh ThắngHCM4w 0
29Lê Bá Anh HuyHNO4- 0K
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Trần Hoàng Khuê 1988 HCM Điểm 0
11Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM3- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Lữ Cát Gia Lượng 1986 HCM Rp:2150 Điểm 5
13Lê Gia BảoBDH3w 1
21Phạm Nguyễn Ngọc ThắngHCM3s 0
311Lê Đăng KhoaBRV3w 1
47Ngô Trung HiếuHCM4s 1
510Lê Gia KiệtHCM4s 1
622Vũ Khoa NguyênHNO4,5w 1
76Nguyễn Thái HàHNO6,5s 0
Nguyễn Hoàng Khởi Minh 1983 HCM Rp:1865 Điểm 3
16Nguyễn Thái HàHNO6,5s 0
210Lê Gia KiệtHCM4w 0
3-miễn đấu --- 1
45Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0
516Đoàn Nhật MinhBRV1w 1
619Nguyễn Hữu MinhBRV2s 1
79Lê Bá Anh HuyHNO4s 0
Phạm Anh Quân 1978 HCM Rp:2301 Điểm 6
111Lê Đăng KhoaBRV3w 1
23Lê Gia BảoBDH3s 1
37Ngô Trung HiếuHCM4s 1
44Nguyễn Phúc Gia BảoHNO5w 1
56Nguyễn Thái HàHNO6,5s 0
69Lê Bá Anh HuyHNO4w 1
722Vũ Khoa NguyênHNO4,5s 1
Đỗ Mạnh Thắng 1977 HCM Rp:2040 Điểm 4
112Trương Đình Đăng KhôiHCM0s 1
214Nguyễn Xuân LinhDAN5w 0
316Đoàn Nhật MinhBRV1s 1
49Lê Bá Anh HuyHNO4w 0
55Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1
64Nguyễn Phúc Gia BảoHNO5s 0
719Nguyễn Hữu MinhBRV2w 1
Nguyễn Hoàng Trọng 1976 HCM Điểm 1
1-miễn đấu --- 1
27Ngô Trung HiếuHCM4- 0K
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Phan Huy Hoàng 1974 HCM Rp:2118 Điểm 6,5
122Nguyễn Quang ĐăngHCM4w 1
219Nguyễn Thành MinhBDH2,5s 1
328Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH7w 0
417Trần Hiệp PhátHCM4,5s 1
541Đoàn Quốc TrungHCM6,5w 0
611Lại Đức AnhHCM5s ½
79Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 1
835Nguyễn Nam SơnBCA5s 1
934Hoa Minh QuânHNO5w 1
Đỗ Nguyên Khoa 1973 HCM Rp:2078 Điểm 6
123Võ Tiến Hải ĐăngHCM4s 1
231Lê Ngọc LộcHCM5w 1
327Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5s ½
435Nguyễn Nam SơnBCA5w 0
510Trần Đình PhúQNI5s 1
638Nguyễn Quý TúHNO6w 1
737Dương Quang TâmHCM6s 1
86Nguyễn Tấn PhátHCM8,5w ½
91Hà Khả UyBPH7s 0
Tô Đăng Khoa 1972 HCM Rp:1945 Điểm 5
124Bùi Lê Huy GiápHCM0- 1K
228Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH7s 0
322Nguyễn Quang ĐăngHCM4w 1
426Ngô Xuân Gia HuyHNO4s 1
536Bùi Lê Tấn TàiHCM6w 0
629Phan Nhật LinhBRV4,5s 1
741Đoàn Quốc TrungHCM6,5w 0
827Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 0
940Trần Đức TríBPH4s 1
Nguyễn Tấn Phát 1970 HCM Rp:2394 Điểm 8,5
126Ngô Xuân Gia HuyHNO4w 1
234Hoa Minh QuânHNO5s 1
336Bùi Lê Tấn TàiHCM6w 1
428Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH7s 1
535Nguyễn Nam SơnBCA5w 1
641Đoàn Quốc TrungHCM6,5s 1
71Hà Khả UyBPH7w 1
83Đỗ Nguyên KhoaHCM6s ½
927Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 1
Nguyễn Tấn Đạt 1969 HCM Rp:1633 Điểm 2
127Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5s 0
221Trương Quang AnhBRV5,5w 0
323Võ Tiến Hải ĐăngHCM4s 1
422Nguyễn Quang ĐăngHCM4w 0
520Ngô Ngọc AnBRV4s 0
614Trần Đăng HuyBRV2,5w 0
7-miễn đấu --- 1
825Nguyễn Đức HiếuBRV4s 0
916Lê Nguyễn Đức MinhDAN3w 0
Hoàng Kim Bằng 1968 HCM Rp:1908 Điểm 4
128Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH7w 0
240Trần Đức TríBPH4s 1
326Ngô Xuân Gia HuyHNO4w 0
429Phan Nhật LinhBRV4,5s 0
523Võ Tiến Hải ĐăngHCM4w 0
639Trần Lê Đức ThịnhHCM3s 1
714Trần Đăng HuyBRV2,5s 1
812Bùi Dư Hữu KhangHCM3w 1
913Nguyễn Hoàng NamBRV4,5w 0
Trần Lê Khánh Hưng 1967 HCM Rp:2030 Điểm 5,5
129Phan Nhật LinhBRV4,5s 1
237Dương Quang TâmHCM6w 1
335Nguyễn Nam SơnBCA5s 0
421Trương Quang AnhBRV5,5w 1
538Nguyễn Quý TúHNO6s 0
627Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w ½
72Phan Huy HoàngHCM6,5s 0
840Trần Đức TríBPH4w 1
95Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO4s 1
Lại Đức Anh 1965 HCM Rp:1995 Điểm 5
131Lê Ngọc LộcHCM5s 0
223Võ Tiến Hải ĐăngHCM4w 1
321Trương Quang AnhBRV5,5s 0

Hiển thị toàn bộ