GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 9Cập nhật ngày: 04.09.2016 05:27:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
8 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 19 | Co nhanh: B07 |
17 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 3 | 18 | Co nhanh: B07 |
28 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | B09 |
21 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 15 | B11 |
29 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 28 | B11 |
5 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 9 | Co nhanh: G07 |
10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | Co nhanh: G07 |
12 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 14 | G09 |
3 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 6 | G11 |
4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 4 | 8 | G11 |
15 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 4 | G13 |
6 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 7 | G18 |
16 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 9 | G18 |
7 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 9 | Co chop: B07 |
16 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 20 | Co chop: B07 |
16 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 13 | B09 |
5 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 22 | B11 |
16 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 28 | B11 |
4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 9 | Co chop: G07 |
9 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 4 | Co chop: G07 |
18 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 9 | G09 |
14 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 14 | G11 |
18 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 7 | G11 |
24 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 11 | G13 |
7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5,5 | 2 | G18 |
17 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 16 | G18 |
19 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | B09 |
17 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 11 | B11 |
5 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | Co tieu chuan: G07 |
10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 11 | Co tieu chuan: G07 |
8 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 4 | G09 |
6 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 5 | G11 |
7 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 9 | G11 |
11 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | | | 3,5 | 9 | G13 |
6 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 3,5 | 9 | G18 |
11 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | G18 |
1 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | 3 | 5 | Co truyen thong: B07 |
5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | Co truyen thong: B07 |
10 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 6 | 1 | B11 |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 9 | 8 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 17 |
9 | 3 | 36 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 28 |
9 | 10 | 21 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 5 |
9 | 14 | 26 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 29 |
7 | 5 | 4 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 5 |
7 | 6 | 10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 3 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HNO | 6½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 12 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 5 | 1 - 0 | 4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 |
7 | 3 | 3 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 12 |
7 | 2 | 15 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đỗ Việt Hà | HNO | 2 |
7 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 16 |
7 | 6 | 7 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 6 |
7 | 10 | 17 | Nguyễn Hoàng Khởi Minh | HCM | 1 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 16 |
9 | 8 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 16 |
9 | 8 | 5 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 26 |
9 | 18 | 11 | Nguyễn Đức Minh Khôi | HCM | 1 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 16 |
7 | 1 | 9 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 2 |
7 | 5 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 3 |
7 | 6 | 7 | Nguyễn Ngọc Minh Khanh | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 18 |
7 | 1 | 2 | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 18 |
7 | 5 | 14 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 10 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | HCM | 4 | 0 - 1 | 3 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 24 |
7 | 1 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 7 |
7 | 7 | 19 | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 3 | 1 - 0 | 2 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 17 |
9 | 2 | 19 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 5½ | 1 - 0 | 6 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 7 |
9 | 7 | 17 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 12 |
7 | 3 | 10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 2 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 7 |
7 | 4 | 12 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 5 |
7 | 1 | 8 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 7 |
7 | 2 | 7 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 3 | ½ - ½ | 5 | Ngô Thừa Ân | HCM | 10 |
7 | 4 | 1 | Nguyễn Hương Giang | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 6 |
7 | 1 | 4 | Đỗ Việt Hà | HNO | 5½ | 1 - 0 | 3½ | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 11 |
7 | 4 | 6 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 3 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 15 |
7 | 8 | 11 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
8 | 1 | 1 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | | 0 - 1 | | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 8 |
8 | 4 | 4 | Lê Đăng Khoa | BRV | | 1 - 0 | | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 |
7 | 1 | 10 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 6 | 0 - 1 | 4 | Phạm Khắc Nghĩa | BRV | 11 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Minh Hoàng 1993 TTH Rp:1829 Điểm 2 |
1 | 20 | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 | w 0 | 2 | 16 | Đoàn Nhật Minh | BRV | 1 | s 1 | 3 | 22 | Vũ Khoa Nguyên | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 2 | s 1 | 5 | 1 | Phạm Nguyễn Ngọc Thắng | HCM | 3 | w 0 | 6 | 5 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 4 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 3 | w 0 | Nguyễn Bùi Thiện Minh 1984 TTH Rp:1866 Điểm 3 |
1 | 5 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 4 | w 0 | 2 | 11 | Lê Đăng Khoa | BRV | 3 | s 0 | 3 | 3 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | w 0 | 4 | 20 | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 16 | Đoàn Nhật Minh | BRV | 1 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 2 | s 1 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 1948 TTH Rp:2175 Điểm 7 |
1 | 8 | Hoàng Kim Bằng | HCM | 4 | s 1 | 2 | 4 | Tô Đăng Khoa | HCM | 5 | w 1 | 3 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 6 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8,5 | w 0 | 5 | 37 | Dương Quang Tâm | HCM | 6 | s 0 | 6 | 21 | Trương Quang Anh | BRV | 5,5 | w 1 | 7 | 38 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 6 | s 1 | 8 | 41 | Đoàn Quốc Trung | HCM | 6,5 | w 1 | 9 | 36 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | s 1 | Phan Tuấn Kiệt 1914 TTH Rp:1965 Điểm 5 |
1 | 2 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 32 | Bùi Thanh Quang | BRV | 3 | w 1 | 3 | 4 | Trần Mạnh Tân | HNO | 5 | s 1 | 4 | 10 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 5 | w ½ | 5 | 3 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 20 | Lê Minh Huy | BRV | 4 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3,5 | s 1 | 8 | 19 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 5 | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 4 | w 1 | Nguyễn Đức Mạnh 1906 TTH Rp:1866 Điểm 4 |
1 | 10 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 5 | s 0 | 2 | 22 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3,5 | w 1 | 3 | 14 | Vũ Đăng Tú | HNO | 5 | s 0 | 4 | 35 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 4 | w ½ | 5 | 27 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 37 | Hồng Lê Minh Thông | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 38 | Nguyễn Thanh Bình Trọng | HCM | 2 | w 1 | 8 | 24 | Huỳnh Đăng Khôi | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 26 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 4 | s ½ | Lê Ngọc Minh Khuê 1818 TTH Rp:1691 Điểm 3 |
1 | 11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 4 | s 0 | 3 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 5 | w 0 | 4 | 9 | Lê Thị Thanh Tâm | BNI | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 3 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 5 | w 0 | 7 | 4 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Minh Thi 1813 TTH Rp:1817 Điểm 4 |
1 | 4 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | w 1 | 2 | 5 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | w 1 | 3 | 9 | Lê Thị Thanh Tâm | BNI | 3 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 5 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 6 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Thúc Cát Tường 1799 TTH Rp:1799 Điểm 4,5 |
1 | 25 | Nguyễn Quốc Hoàng Thy | BRV | 2 | s 1 | 2 | 1 | Ngô Minh Ngọc | HNO | 8 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | HCM | 5 | s 1 | 4 | 9 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Ly Na | HCM | 5 | w 0 | 6 | 8 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 5 | s ½ | 7 | 2 | Nguyễn Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 26 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HNO | 7,5 | s 0 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1782 TTH Rp:1876 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Trần Ngọc Khánh Hà | HCM | 3 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thanh Thảo | HCM | 3 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6 | w 0 | 4 | 13 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | HCM | 4 | s 0 | 5 | 19 | Hà Hồng Nhi | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | s 1 | 7 | 12 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4,5 | w ½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1781 TTH Rp:1828 Điểm 4 |
1 | 16 | Dương Minh Hậu | HNO | 3 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 4 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hương Giang | HNO | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5 | w 1 | 5 | 7 | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 3 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6 | s 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1746 TTH Rp:1911 Điểm 5 |
1 | 3 | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 6 | s 0 | 2 | 9 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | w 1 | 3 | 25 | Lương Tường Vy | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | Đỗ Mai Phương | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 6 | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3 | s 1 | 6 | 8 | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 2 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | w 1 | Nguyễn Thị Trà My 1716 TTH Rp:1763 Điểm 4 |
1 | 17 | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 1 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | w 1 | 3 | 7 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 7 | 16 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 4 | w ½ | Đặng Thị Ngọc Trâm 1706 TTH Rp:1761 Điểm 4 |
1 | 5 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2,5 | w ½ | 3 | 11 | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 4 | s 0 | 4 | 17 | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | Nguyễn Bùi Thu Trang | BGI | 2,5 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s ½ | Nguyễn Minh Hoàng 1994 TTH Rp:2033 Điểm 4 |
1 | 19 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4 | w 1 | 2 | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Thắng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 21 | Vũ Khoa Nguyên | HNO | 6 | w 0 | 4 | 22 | Phạm Anh Quân | HCM | 5 | s 0 | 5 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 3 | w 1 | 6 | 14 | Lữ Cát Gia Lượng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 6 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Bùi Thiện Minh 1985 TTH Rp:1829 Điểm 2 |
1 | 4 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 3 | w 0 | 2 | 8 | Lê Bá Anh Huy | HNO | 4 | s 0 | 3 | 10 | Lê Đăng Khoa | BRV | 3 | w 1 | 4 | 19 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4 | s 0 | 5 | 15 | Đoàn Nhật Minh | BRV | 2 | w 1 | 6 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 3 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Hoàng Khởi Minh | HCM | 2 | s 0 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 1960 TTH Rp:1995 Điểm 5 |
1 | 35 | Trần Lê Đức Thịnh | HCM | 2 | s 1 | 2 | 33 | Dương Quang Tâm | HCM | 6 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 29 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | w 1 | 5 | 32 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | s ½ | 6 | 7 | Võ Tiến Hải Đăng | HCM | 3 | w 1 | 7 | 11 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 8 | s 0 | 8 | 27 | Trần Đình Phú | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 5 | s ½ | Phan Tuấn Kiệt 1934 TTH Rp:1877 Điểm 4 |
1 | 23 | Bùi Thanh Quang | BRV | 2,5 | w 0 | 2 | 8 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 12 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 3 | w 1 | 4 | 21 | Phan Hoàng Phúc | BDH | 4 | s 1 | 5 | 32 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 3,5 | s ½ | 7 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 5 | w ½ | 8 | 35 | Hồng Lê Minh Thông | HCM | 3 | s 1 | 9 | 26 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Đức Mạnh 1923 TTH Rp:1667 Điểm 3,5 |
1 | 34 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | HCM | 0 | - 1K | 2 | 28 | Nguyễn Quốc Toàn | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 31 | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 5 | s 0 | 4 | 3 | Vũ Nguyễn Quốc Đạt | HNO | 4 | w 1 | 5 | 38 | Phạm Khắc Nghĩa | BRV | 5 | s 0 | 6 | 5 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | w ½ | 7 | 24 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 7 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 4 | w 0 | 9 | 11 | Nguyễn Đức Minh Khôi | HCM | 1 | s 1 | Lê Ngọc Minh Khuê 1826 TTH Rp:1698 Điểm 3 |
1 | 9 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 4 | w 1 | 2 | 11 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 4 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 7 | Vương Thị Khánh Ninh | BNI | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 4 | s 0 | 7 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Thi 1821 TTH Rp:1825 Điểm 4 |
1 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|