GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 9Cập nhật ngày: 04.09.2016 05:27:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
10 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 16 | B09 |
11 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 31 | B11 |
8 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 6 | 5 | B15 |
11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 19 | B15 |
2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 3,5 | 10 | B18 |
14 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 3,5 | 9 | B18 |
2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 6 | 1 | G18 |
3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5,5 | 3 | G18 |
27 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | B09 |
30 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 20 | B11 |
11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 15 | B15 |
23 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | B15 |
12 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 7 | B18 |
17 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5,5 | 1 | B18 |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 3 | G18 |
12 | Đào Thủy Tiên | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 5 | G18 |
3 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 12 | B09 |
12 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 18 | B11 |
1 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 3 | B15 |
10 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 2,5 | 14 | B15 |
3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 12 | B18 |
4 | Đinh Văn Thụy | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 7 | B18 |
2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 1 | G18 |
5 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | G18 |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 23 | Võ Tiến Hải Đăng | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Đình Phú | QNI | 10 |
9 | 12 | 14 | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 11 |
9 | 2 | 8 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | 0 - 1 | 5½ | Trần Anh Dũng | HNO | 13 |
9 | 10 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2½ | 1 - 0 | 4 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 22 |
7 | 4 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Phúc Lộc | HCM | 8 |
7 | 6 | 13 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 14 |
7 | 1 | 21 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5½ | Đào Thủy Tiên | QNI | 2 |
7 | 2 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 1 |
9 | 1 | 27 | Trần Đình Phú | QNI | 5½ | 0 - 1 | 7 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 11 |
9 | 9 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 30 |
7 | 3 | 13 | Trần Nam Hưng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4 | Đào Văn Trọng | QNI | 23 |
7 | 5 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Đức Huy | HCM | 10 |
7 | 1 | 17 | Đinh Văn Thụy | QNI | 5½ | 0 - 1 | 4 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 15 |
7 | 2 | 5 | Trần Thái Hòa | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 12 |
7 | 1 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 7 |
7 | 2 | 12 | Đào Thủy Tiên | QNI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 11 |
9 | 5 | 3 | Trần Đình Phú | QNI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Dương Quang Tâm | HCM | 25 |
9 | 7 | 17 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 12 |
7 | 4 | 17 | Trần Nam Thịnh | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Đào Văn Trọng | QNI | 1 |
7 | 5 | 10 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 8 |
7 | 4 | 4 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Si Diệu Long | HCM | 2 |
7 | 5 | 3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2 | ½ - ½ | 3 | Trần Thái Hòa | HCM | 13 |
7 | 1 | 2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 8 |
7 | 2 | 7 | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Đình Phú 1966 QNI Rp:1949 Điểm 5 |
1 | 30 | Nguyễn Trần Bảo Long | HCM | 0 | - 1K | 2 | 36 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | s 0 | 3 | 32 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | w 1 | 4 | 38 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 6 | s 0 | 5 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | w 0 | 6 | 20 | Ngô Ngọc An | BRV | 4 | w 1 | 7 | 33 | Trần Quang | HCM | 4 | s 1 | 8 | 31 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 5 | w 0 | 9 | 23 | Võ Tiến Hải Đăng | HCM | 4 | s 1 | Trịnh Anh Tuấn 1924 QNI Rp:1835 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Phạm Khắc Nghĩa | BRV | 4,5 | s 1 | 2 | 36 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 12 | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 20 | Lê Minh Huy | BRV | 4 | w ½ | 5 | 22 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3,5 | s ½ | 6 | 10 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 5 | w 0 | 7 | 32 | Bùi Thanh Quang | BRV | 3 | s 1 | 8 | 6 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 5,5 | w 0 | 9 | 14 | Vũ Đăng Tú | HNO | 5 | s 0 | Đào Văn Trọng 1857 QNI Rp:1981 Điểm 6 |
1 | 20 | Trần Nam Hưng | HCM | 6,5 | w 1 | 2 | 1 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | Phan Tiến Đạt | HCM | 5 | w 1 | 4 | 2 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 7 | w ½ | 5 | 6 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 6 | s 1 | 6 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 10 | Phạm Đức Huy | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 13 | Trần Anh Dũng | HNO | 6,5 | w 0 | Trịnh Ngọc Huy 1854 QNI Rp:1769 Điểm 3,5 |
1 | 23 | La Vũ Phong | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 2 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 7 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Văn Hưng | BRV | 3,5 | s ½ | 4 | 24 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 5 | w 0 | 6 | 17 | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3 | w 1 | 7 | 5 | Phan Tiến Đạt | HCM | 5 | s 0 | 8 | 25 | Trần Nam Thịnh | HCM | 5 | s 0 | 9 | 22 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4 | w 1 | Đinh Văn Thụy 1838 QNI Rp:1831 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3 | w 1 | 2 | 11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s 0 | 3 | 9 | Võ Dương | BRV | 3 | w ½ | 4 | 13 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 1 | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 5 | w 0 | 6 | 14 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 8 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | w ½ | Đinh Xuân Phúc 1826 QNI Rp:1831 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 1 | 2 | 4 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 8 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 1,5 | w 1 | 5 | 17 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3,5 | w ½ | 7 | 13 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | s ½ | Đào Thủy Tiên 1720 QNI Rp:2021 Điểm 6 |
1 | 13 | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 3 | w 1 | 3 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | s ½ | 4 | 7 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Thanh Phúc Hậu | HCM | 4 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | s ½ | Trịnh Thúy Nga 1719 QNI Rp:1942 Điểm 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | w 1 | 2 | 12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 6 | w ½ | 4 | 21 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | s 1 | 5 | 11 | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 4 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5,5 | s 0 | 7 | 1 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | w 1 | Trần Đình Phú 1950 QNI Rp:2041 Điểm 5,5 |
1 | 8 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 4 | s ½ | 3 | 34 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 5 | w 1 | 4 | 14 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 4 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5 | w 0 | 6 | 23 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | w 1 | 7 | 15 | Tô Đăng Khoa | HCM | 4 | s 1 | 8 | 16 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 5 | s 1 | 9 | 11 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 8 | w 0 | Trịnh Anh Tuấn 1909 QNI Rp:1884 Điểm 4 |
1 | 12 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 3 | w 1 | 2 | 18 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 5 | s 0 | 3 | 6 | Hoàng Kim Khang | HCM | 5 | w 1 | 4 | 4 | Lê Minh Huy | BRV | 4 | s ½ | 5 | 14 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 5,5 | w ½ | 6 | 8 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 13 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | HCM | 4 | w 1 | 8 | 31 | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 5 | w 0 | 9 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 5 | s 0 | Trịnh Ngọc Huy 1860 QNI Rp:1806 Điểm 3 |
1 | 22 | Trần Nam Thịnh | HCM | 4 | w 1 | 2 | 2 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 6 | s 0 | 3 | 21 | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3 | w 1 | 4 | 6 | Ngô Trác Hi | HCM | 4 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 3 | w 1 | 6 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 0 | 7 | 10 | Phạm Đức Huy | HCM | 4,5 | w 0 | Đào Văn Trọng 1847 QNI Rp:1986 Điểm 5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 7 | Bùi Minh Hiếu | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 5 | Phan Tiến Đạt | HCM | 5 | s 0 | 4 | 17 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 3 | w 1 | 5 | 8 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 6 | s 0 | 6 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | w 1 | 7 | 13 | Trần Nam Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | Đinh Xuân Phúc 1835 QNI Rp:1891 Điểm 4 |
1 | 4 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 3 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | s 1 | 3 | 17 | Đinh Văn Thụy | QNI | 5,5 | w ½ | 4 | 8 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 7 | Si Diệu Long | HCM | 5 | s 1 | 6 | 1 | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 5 | w 0 | 7 | 5 | Trần Thái Hòa | HCM | 5 | s 0 | Đinh Văn Thụy 1830 QNI Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 5 | Trần Thái Hòa | HCM | 5 | w 1 | 3 | 12 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 4 | s ½ | 4 | 7 | Si Diệu Long | HCM | 5 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | s 1 | 6 | 8 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 15 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 0 | Trịnh Thúy Nga 1725 QNI Rp:1879 Điểm 5 |
1 | 17 | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 2 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | s 1 | 5 | 19 | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 4 | w 1 | 6 | 11 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 6 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5,5 | w 0 | Đào Thủy Tiên 1721 QNI Rp:1825 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 2 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5,5 | s ½ | 3 | 15 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 4 | s 1 | 7 | 11 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 6 | w 0 | Trần Đình Phú 1982 QNI Rp:1968 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 4 | w 1 | 2 | 24 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6,5 | s ½ | 3 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 26 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 6,5 | w 0 | 6 | 15 | Trương Quang Anh | BRV | 4 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | w 1 | 8 | 7 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 6 | s 0 | 9 | 25 | Dương Quang Tâm | HCM | 6 | w 0 | Trịnh Anh Tuấn 1945 QNI Rp:1795 Điểm 4 |
1 | 24 | Hồng Lê Minh Thông | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Quốc Toàn | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 5 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6 | w 0 | 5 | 21 | Bùi Thanh Quang | BRV | 1,5 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3,5 | w ½ | 7 | 6 | Hoàng Kim Khang | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 25 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4,5 | w ½ | 9 | 17 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 5 | s 0 | Đào Văn Trọng 1910 QNI Rp:1875 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | w 1 | 2 | 5 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 2 | Đào Anh Duy | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 3 | Trần Anh Dũng | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 16 | Trần Nam Hưng | HCM | 4 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 4 | s ½ | 7 | 17 | Trần Nam Thịnh | HCM | 4 | s 1 | Trịnh Ngọc Huy 1902 QNI Rp:1559 Điểm 2,5 |
1 | 2 | Đào Anh Duy | HCM | 5,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|