GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 9Cập nhật ngày: 04.09.2016 05:27:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Nguyễn Xuân Linh | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 3 | Co nhanh: B07 |
20 | Phan Tuấn Minh | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 16 | Co nhanh: B07 |
16 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3 | 35 | B09 |
18 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 34 | B09 |
22 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 32 | B11 |
11 | Phan Tuấn Phú | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 13 | B13 |
11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5 | 3 | B18 |
12 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 16 | B18 |
11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 11 | Co nhanh: G07 |
10 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 17 | G09 |
26 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 18 | G09 |
21 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 17 | G13 |
24 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 2,5 | 21 | G13 |
9 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 14 | G18 |
13 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 6 | Co chop: B07 |
19 | Phan Tuấn Minh | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 12 | Co chop: B07 |
18 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 34 | B09 |
21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 23 | B09 |
7 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 24 | B11 |
26 | Phan Tuấn Phú | DAN | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 17 | B13 |
2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 11 | B18 |
6 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 9 | B18 |
10 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 11 | Co chop: G07 |
20 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 12 | G09 |
24 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 15 | G09 |
11 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 23 | G13 |
20 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 16 | G13 |
14 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4,5 | 6 | G18 |
9 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 10 | Co tieu chuan: B07 |
12 | Phan Tuấn Minh | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 9 | Co tieu chuan: B07 |
12 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 25 | B09 |
21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 23 | B09 |
18 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 23 | B11 |
14 | Phan Tuấn Phú | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 3,5 | 9 | B13 |
11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 1 | B18 |
12 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 0,5 | 14 | B18 |
11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 10 | Co tieu chuan: G07 |
13 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 2,5 | 15 | G09 |
18 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 12 | G09 |
15 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 13 | G13 |
17 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 14 | G13 |
8 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 3 | G18 |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 4 | 14 | Nguyễn Xuân Linh | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 7 |
7 | 6 | 20 | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 5 |
9 | 14 | 18 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Hiệp Phát | HCM | 17 |
9 | 19 | 7 | Nguyễn Tấn Đạt | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 16 |
9 | 19 | 22 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Khoa | HCM | 23 |
9 | 2 | 7 | Trần Tiến Huy | HCM | 6 | ½ - ½ | 4½ | Phan Tuấn Phú | DAN | 11 |
7 | 1 | 11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 1 |
7 | 8 | 10 | Nguyễn Nguyên | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 12 |
7 | 4 | 11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 3 |
9 | 6 | 10 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ly Na | HCM | 11 |
9 | 8 | 22 | Nguyễn Huỳnh Hồng Quân | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 26 |
7 | 7 | 21 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ánh Tuyết | HCM | 10 |
7 | 9 | 24 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 2 | ½ - ½ | 3 | Ngô Nhật Thiên Anh | HCM | 11 |
7 | 5 | 9 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Khánh Châu | HCM | 17 |
7 | 4 | 13 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Gia Kiệt | HCM | 9 |
7 | 7 | 19 | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 23 |
9 | 10 | 26 | Trần Hiệp Phát | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 21 |
9 | 17 | 18 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 13 |
9 | 12 | 7 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hà Đức Trí | HNO | 36 |
9 | 9 | 26 | Phan Tuấn Phú | DAN | 4 | 0 - 1 | 4½ | Trần Quang Phúc | HCM | 27 |
7 | 5 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | 0 - 1 | 3½ | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 8 |
7 | 6 | 6 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 13 |
7 | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 4 | 1 - 0 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 10 |
7 | 7 | 20 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 9 |
7 | 8 | 13 | Ngô Minh Ngọc | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 24 |
7 | 10 | 9 | Hoàng Nhật Linh | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 20 |
7 | 12 | 22 | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 11 |
7 | 4 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 14 |
7 | 1 | 9 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 3 | 0 - 1 | 5 | Phạm Anh Quân | HCM | 15 |
7 | 7 | 12 | Phan Tuấn Minh | DAN | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 9 | 23 | Hoa Minh Quân | HNO | 4 | 1 - 0 | 3½ | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 21 |
9 | 12 | 13 | Trần Hiệp Phát | HCM | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 12 |
9 | 12 | 18 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3 | ½ - ½ | 2½ | Lê Minh Huy | BRV | 13 |
7 | 6 | 16 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3 | Phan Tuấn Phú | DAN | 14 |
7 | 1 | 10 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 | 0 - 1 | 4½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 11 |
7 | 6 | 12 | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 0 | ½ - ½ | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 8 |
7 | 5 | 11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2 | 0 - 1 | 2½ | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 4 |
7 | 7 | 13 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 12 |
7 | 9 | 18 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 6 | 15 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 2 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Mai Phương | HCM | 8 |
7 | 8 | 3 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 1 | 1 - 0 | 2 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 17 |
7 | 1 | 2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 8 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Xuân Linh 1987 DAN Rp:2115 Điểm 5 |
1 | 2 | Lê Minh Anh | HCM | 0 | - 1K | 2 | 24 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 1 | Phạm Nguyễn Ngọc Thắng | HCM | 3 | w 1 | 4 | 22 | Vũ Khoa Nguyên | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | Lê Bá Anh Huy | HNO | 4 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Thái Hà | HNO | 6,5 | w 0 | 7 | 7 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 4 | w 1 | Phan Tuấn Minh 1981 DAN Rp:1943 Điểm 3 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 2 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | HNO | 5 | w 0 | 3 | 10 | Lê Gia Kiệt | HCM | 4 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 3 | w 1 | 5 | 3 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | w 1 | 6 | 7 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 4 | s 0 | 7 | 5 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 4 | w 0 | Lê Nguyễn Đức Minh 1960 DAN Rp:1756 Điểm 3 |
1 | 36 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | w 0 | 2 | 26 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 4 | s 0 | 3 | 34 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 33 | Trần Quang | HCM | 4 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 4 | w ½ | 7 | 39 | Trần Lê Đức Thịnh | HCM | 3 | s 0 | 8 | 19 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2,5 | w ½ | 9 | 7 | Nguyễn Tấn Đạt | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Hoàng Long 1958 DAN Rp:1757 Điểm 3 |
1 | 38 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 6 | w 0 | 2 | 32 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | s 0 | 3 | 33 | Trần Quang | HCM | 4 | w 1 | 4 | 39 | Trần Lê Đức Thịnh | HCM | 3 | s 1 | 5 | 29 | Phan Nhật Linh | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 5 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 4 | s 0 | 7 | 12 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 3 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 17 | Trần Hiệp Phát | HCM | 4,5 | w 0 | Nguyễn Quang Khang 1913 DAN Rp:1831 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 29 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 4 | s 0 | 3 | 26 | Trần Hoàng Khôi | HCM | 4 | w 1 | 4 | 39 | Xuyue | BRV | 3 | s 1 | 5 | 11 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 3,5 | w ½ | 6 | 31 | Trần Quang Phúc | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | 21 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 5 | w 0 | 8 | 30 | Phạm Khắc Nghĩa | BRV | 4,5 | s 0 | 9 | 23 | Trần Đăng Khoa | HCM | 2 | w 1 | Phan Tuấn Phú 1885 DAN Rp:1923 Điểm 5 |
1 | 26 | Huỳnh Đại Phát | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Hiếu Trung | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 16 | Lê Quang Huy | BDH | 5,5 | w 1 | 5 | 17 | Trần Quang Phúc | HCM | 6 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 13 | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 3 | s 1 | 8 | 6 | Đỗ Thái Phong | BCA | 4 | w ½ | 9 | 7 | Trần Tiến Huy | HCM | 6,5 | s ½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1829 DAN Rp:1994 Điểm 5 |
1 | 3 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 8 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 1 | 6 | 7 | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 1 | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 5 | w ½ | Nguyễn Ngọc Long 1828 DAN Rp:1558 Điểm 2 |
1 | 4 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 9 | Võ Dương | BRV | 3 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 3 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 15 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 1,5 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3 | s 0 | Tôn Nữ Khánh Thy 1812 DAN Rp:1018 Điểm 1 |
1 | 5 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 6 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 6 | w 0 | 4 | 1 | Đỗ Hải Anh | BNI | 4 | s 0 | 5 | 4 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 2 | s 0 | 6 | 12 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 4 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 5 | w 0 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1801 DAN Rp:1753 Điểm 4 |
1 | 23 | Phùng Bảo Quyên | HNO | 5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | HCM | 5 | w 0 | 3 | 17 | Hoàng Nguyễn Thùy Giang | HNO | 3 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Quốc Hoàng Thy | BRV | 2 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Khanh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 14 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2 | w 1 | 7 | 15 | Vương Thụy Minh Châu | BNI | 1 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 3 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Ly Na | HCM | 5 | w 0 | Tôn Nữ Khánh Vân 1785 DAN Rp:1718 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | s 0 | 2 | 17 | Hoàng Nguyễn Thùy Giang | HNO | 3 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Ly Na | HCM | 5 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 3 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HNO | 7,5 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 5 | s 0 | 7 | 20 | Vương Thị Khánh Ninh | BNI | 2 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 22 | Nguyễn Huỳnh Hồng Quân | HCM | 5 | s 0 | Huỳnh Thị Phương Ngọc 1740 DAN Rp:1698 Điểm 3 |
1 | 9 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 6 | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3 | w 0 | 3 | 4 | Quách Minh Châu | HNO | 4 | w 0 | 4 | 17 | Lê Thị Phương Anh | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | HCM | 4 | w 0 | 6 | 23 | Thân Thị Ngọc Tuyết | BGI | 3 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Ánh Tuyết | HCM | 4 | w 0 | Võ Nguyễn Anh Thy 1737 DAN Rp:1646 Điểm 2,5 |
1 | 12 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 1 | w 1 | 3 | 7 | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | HCM | 4 | s 0 | 5 | 17 | Lê Thị Phương Anh | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 9 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | s 0 | 7 | 11 | Ngô Nhật Thiên Anh | HCM | 3,5 | w ½ | Nguyễn Phước Linh Thảo 1713 DAN Rp:1586 Điểm 3 |
1 | 20 | Nguyễn Bá Như Ngọc | HCM | 0 | - 1K | 2 | 2 | Đào Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Thị Mai Chinh | BGI | 1,5 | w 1 | 4 | 12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 6 | 15 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 17 | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4,5 | w 0 | Nguyễn Xuân Lĩnh 1988 DAN Rp:1984 Điểm 4 |
1 | 1 | Lê Minh Anh | HCM | 0 | - 1K | 2 | 25 | Nguyễn Hoàng Trọng | HCM | 1 | s 1 | 3 | 22 | Phạm Anh Quân | HCM | 5 | w 1 | 4 | 21 | Vũ Khoa Nguyên | HNO | 6 | s 0 | 5 | 6 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 3 | w 1 | 6 | 20 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 5 | s 0 | 7 | 9 | Lê Gia Kiệt | HCM | 5 | w 0 | Phan Tuấn Minh 1982 DAN Rp:2039 Điểm 4 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Hoàng | TTH | 4 | s 0 | 2 | 15 | Đoàn Nhật Minh | BRV | 2 | s 1 | 3 | 6 | Ngô Trung Hiếu | HCM | 3 | w 0 | 4 | 16 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 2 | w 1 | 5 | 4 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 3 | s 0 | 6 | 10 | Lê Đăng Khoa | BRV | 3 | w 1 | 7 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Hoàng Long 1959 DAN Rp:1763 Điểm 3 |
1 | 37 | Đoàn Quốc Trung | HCM | 6 | s 0 | 2 | 5 | Nguyễn Tấn Đạt | HCM | 3 | w 0 | 3 | 23 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | s 0 | 4 | 1 | Lại Đức Anh | HCM | 3 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 30 | Văn Diệp Nam Quân | HCM | 3 | w 0 | 8 | 35 | Trần Lê Đức Thịnh | HCM | 2 | s 1 | 9 | 13 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 2 | w 1 | Lê Nguyễn Đức Minh 1956 DAN Rp:1865 Điểm 4 |
1 | 2 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | w 1 | 2 | 36 | Trần Đức Trí | BPH | 5 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 6,5 | w 0 | 4 | 38 | Hà Khả Uy | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5,5 | w 0 | 6 | 28 | Trần Quang | HCM | 3 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Trần Bảo Long | HCM | 1 | - 1K | 8 | 23 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | w 1 | 9 | 26 | Trần Hiệp Phát | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Quang Khang 1932 DAN Rp:1875 Điểm 4 |
1 | 25 | Vũ Hào Quang | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 19 | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 13 | Nhan Vĩnh Nhật Lam | HCM | 4 | w 1 | 4 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 5 | s ½ | 5 | 35 | Hồng Lê Minh Thông | HCM | 3 | w 0 | 6 | 22 | Trần Quang Phúc | BRV | 3 | s 1 | 7 | 17 | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3,5 | w 0 | 8 | 16 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 3,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|