GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 9Cập nhật ngày: 04.09.2016 05:27:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | B09 |
40 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 25 | B09 |
6 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Co nhanh: G07 |
36 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 19 | B09 |
38 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 9 | B09 |
5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | Co chop: G07 |
6 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | B09 |
27 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 21 | B09 |
6 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 7 | 1 | Co tieu chuan: G07 |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 1 | Hà Khả Uy | BPH | 6 | 1 - 0 | 6 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 |
9 | 10 | 40 | Trần Đức Trí | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Tô Đăng Khoa | HCM | 4 |
7 | 1 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 6 |
9 | 2 | 14 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Hà Khả Uy | BPH | 38 |
9 | 14 | 5 | Nguyễn Tấn Đạt | HCM | 3 | 0 - 1 | 4 | Trần Đức Trí | BPH | 36 |
7 | 2 | 1 | Đỗ Hải Anh | BNI | 3 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 5 |
9 | 4 | 8 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Hà Khả Uy | BPH | 6 |
9 | 10 | 10 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Đức Trí | BPH | 27 |
7 | 1 | 9 | Lê Thị Thanh Tâm | BNI | 2½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 6 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Hà Khả Uy 1975 BPH Rp:2175 Điểm 7 |
1 | 21 | Trương Quang Anh | BRV | 5,5 | s 1 | 2 | 27 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 15 | Văn Diệp Nam Quân | HCM | 3 | s 1 | 5 | 34 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | w 1 | 6 | 36 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8,5 | s 0 | 8 | 37 | Dương Quang Tâm | HCM | 6 | w 1 | 9 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | w 1 | Trần Đức Trí 1936 BPH Rp:1919 Điểm 4 |
1 | 20 | Ngô Ngọc An | BRV | 4 | s 1 | 2 | 8 | Hoàng Kim Bằng | HCM | 4 | w 0 | 3 | 17 | Trần Hiệp Phát | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | Lại Đức Anh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2,5 | w 1 | 6 | 15 | Văn Diệp Nam Quân | HCM | 3 | s 1 | 7 | 22 | Nguyễn Quang Đăng | HCM | 4 | w 1 | 8 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 4 | Tô Đăng Khoa | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Thị Thùy Lâm 1817 BPH Rp:2125 Điểm 6 |
1 | 12 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 4 | s 0 | 2 | 1 | Đỗ Hải Anh | BNI | 4 | w 1 | 3 | 11 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 4 | s 1 | 7 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 5 | s 1 | Trần Đức Trí 1941 BPH Rp:1897 Điểm 5 |
1 | 17 | Phan Nhật Linh | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | w 0 | 3 | 13 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 2 | s 1 | 4 | 2 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 23 | Lê Hồng Nam | HCM | 4 | s 0 | 6 | 15 | Tô Đăng Khoa | HCM | 4 | w 0 | 7 | 35 | Trần Lê Đức Thịnh | HCM | 2 | s 1 | 8 | 7 | Võ Tiến Hải Đăng | HCM | 3 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Tấn Đạt | HCM | 3 | s 1 | Hà Khả Uy 1939 BPH Rp:2039 Điểm 5,5 |
1 | 19 | Nguyễn Trần Bảo Long | HCM | 1 | s 1 | 2 | 1 | Lại Đức Anh | HCM | 3 | w 1 | 3 | 11 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 8 | s 0 | 4 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | w 1 | 5 | 2 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 25 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 32 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6 | s 0 | 8 | 31 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5,5 | w 1 | 9 | 14 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 7,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thùy Lâm 1825 BPH Rp:2132 Điểm 6 |
1 | 10 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2 | s 1 | 2 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 1 | 3 | 11 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 4 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 6 | s 0 | 6 | 9 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 4 | w 1 | 7 | 1 | Đỗ Hải Anh | BNI | 3 | s 1 | Hà Khả Uy 1979 BPH Rp:1972 Điểm 4,5 |
1 | 20 | Nguyễn Trần Bảo Long | HCM | 0 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Quý Tú | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 3 | Trần Đình Phú | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | w ½ | 5 | 12 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | s 1 | 6 | 5 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | w ½ | 7 | 24 | Bùi Lê Tấn Tài | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 9 | Tô Đăng Khoa | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 8 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | s 0 | Trần Đức Trí 1958 BPH Rp:1892 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 6 | w 0 | 3 | 15 | Trương Quang Anh | BRV | 4 | s ½ | 4 | 9 | Tô Đăng Khoa | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | s 0 | 6 | 17 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 4 | w 0 | 7 | 22 | Lê Hồng Nam | HCM | 3 | s 1 | 8 | 8 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | w 0 | 9 | 10 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thùy Lâm 1875 BPH Rp:2675 Điểm 7 |
1 | 12 | Đỗ Quỳnh Trâm | HNO | 4 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 5 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | w 1 | 4 | 8 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 5 | s 1 | 5 | 1 | Đỗ Hải Anh | BNI | 4,5 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 9 | Lê Thị Thanh Tâm | BNI | 2,5 | s 1 |
|
|
|
|