Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM

Last update 28.06.2016 07:36:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for kgi

SNoNameRtgIFED123456789Pts.Rk.Group
4Lư Chấn Hưng2215KGI1010½10115,528Co nhanh: Bang nam
15Nguyễn Duy Trung2022KGI½10½01001469Co nhanh: Bang nam
20Phạm Minh Hiếu1918KGI½0½11½1004,554Co nhanh: Bang nam
33Võ Thành Ninh0KGI10111011176Co nhanh: Bang nam
97Phạm Đức Thắng0KGI01½0½1011540Co nhanh: Bang nam
14Lư Chấn Hưng2128KGI011101100537Co chop nhoang: Bang nam
22Nguyễn Duy Trung2042KGI11010½1004,552Co chop nhoang: Bang nam
26Phạm Minh Hiếu1925KGI1½0½11011621Co chop nhoang: Bang nam
45Võ Thành Ninh0KGI1111011½½74Co chop nhoang: Bang nam
95Phạm Đức Thắng0KGI011110110614Co chop nhoang: Bang nam
7Vo Thanh Ninh2413KGI1½½1110½16,56Co tieu chuan: Bang nam
22Lu Chan Hung2243KGI110½1001½531Co tieu chuan: Bang nam
25Pham Duc Thang2226KGI000000000087Co tieu chuan: Bang nam
45Pham Minh Hieu2026KGI1010½11½½5,524Co tieu chuan: Bang nam
48Nguyen Duy Trung1962KGI101½01½½15,527Co tieu chuan: Bang nam

Results of the last round for kgi

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9333Võ Thành NinhKGI6 1 - 0 Lê Minh HoàngHCM19
9184Lư Chấn HưngKGI 1 - 0 Nguyễn Thiện ViệtDAN103
91969Đoàn Văn ĐứcQDO 1 - 0 Phạm Minh HiếuKGI20
92939Nguyễn Văn ThànhBDH4 0 - 14 Phạm Đức ThắngKGI97
93815Nguyễn Duy TrungKGI3 1 - 03 Lê Minh KhaBTR76
916Trần Tuấn MinhHNO7 ½ - ½ Võ Thành NinhKGI45
9595Phạm Đức ThắngKGI6 0 - 16 Đặng Hoàng SơnHCM11
9985Nguyễn Thanh SơnDAN 1 - 05 Lư Chấn HưngKGI14
91644Nguyễn Hoàng NamQDO5 0 - 15 Phạm Minh HiếuKGI26
91943Hoàng Cảnh HuấnDAN 1 - 0 Nguyễn Duy TrungKGI22
9512Dang Hoang SonHCM 0 - 1 Vo Thanh NinhKGI7
91145Pham Minh HieuKGI5 ½ - ½5 Duong The AnhQDO17
91422Lu Chan HungKGI ½ - ½ Nguyen Tri ThienBNI53
92141Duong Thuong CongQDO4 0 - 1 Nguyen Duy TrungKGI48
94525Pham Duc ThangKGI0 0 not paired

Player details for kgi

Rd.SNoNameRtgIFEDPts.Res.
Lư Chấn Hưng 1981 KGI Rp:1999 Pts. 5,5
156Lê Chiến Thắng0QNI3s 1
235Nguyễn Văn Huy0HNO6w 0
357Nguyễn Anh Dũng (b)0QNI4s 1
492Trần Mạnh Tiến0CTH5w 0
544Trần Ngọc Lân0HNO4,5s ½
670Nguyễn Hoàng Đức0QNI3,5w 1
738Nguyễn Văn Thành0DAN5w 0
891Bùi Nhật Tân0LDO3,5s 1
9103Nguyễn Thiện Việt0DAN4,5w 1
Nguyễn Duy Trung 1970 KGI Rp:1864 Pts. 4
167Đỗ Thành Đạt0BNI4w ½
275Tống Thái Hùng0HCM4,5s 1
346Trần Quốc Dũng0HCM6,5w 0
4103Nguyễn Thiện Việt0DAN4,5s ½
583Phạm Công Minh0NBI4,5w 0
666Lưu Hoàng Hải Dương0BGI4s 1
777Hứa Trường Khả0QDO4w 0
897Phạm Đức Thắng0KGI5s 0
976Lê Minh Kha0BTR3w 1
Phạm Minh Hiếu 1965 KGI Rp:1916 Pts. 4,5
172Nguyễn Hoàng Hải0NAN4,5s ½
292Trần Mạnh Tiến0CTH5w 0
375Tống Thái Hùng0HCM4,5s ½
477Hứa Trường Khả0QDO4w 1
560Nguyễn Doãn Nam Anh0BGI3s 1
665Dương Thiện Chương0BDU4,5w ½
754Đào Minh Nhật0HPH4,5s 1
847Dương Thượng Công0QDO5,5w 0
969Đoàn Văn Đức0QDO5,5s 0
Võ Thành Ninh 1952 KGI Rp:2230 Pts. 7
185Nguyễn Thế Phú0HCM3w 1
2103Nguyễn Thiện Việt0DAN4,5s 0
379Đặng Tuấn Linh0NBI3w 1
487Trần Đăng Minh Quang0BNI4s 1
510Lê Hữu Thái2057LDO5w 1
61Đào Thiên Hải2455HCM7w 0
76Đặng Hoàng Sơn2158HCM5s 1
892Trần Mạnh Tiến0CTH5s 1
919Lê Minh Hoàng1948HCM6,5w 1
Phạm Đức Thắng 1887 KGI Rp:1985 Pts. 5
145Đồng Bảo Nghĩa0BGI6s 0
266Lưu Hoàng Hải Dương0BGI4w 1
354Đào Minh Nhật0HPH4,5s ½
447Dương Thượng Công0QDO5,5w 0
572Nguyễn Hoàng Hải0NAN4,5s ½
656Lê Chiến Thắng0QNI3w 1
736Tô Nhật Minh0DAN6s 0
815Nguyễn Duy Trung2022KGI4w 1
939Nguyễn Văn Thành0BDH4s 1
Lư Chấn Hưng 1973 KGI Rp:1965 Pts. 5
165Nguyễn Hoàng Đức0QNI3,5s 0
269Tống Thái Hùng0HCM5w 1
363Nguyễn Minh Đạt0BRV3s 1
439Phạm Xuân Đạt0HNO5w 1
527Nguyễn Đặng Hồng Phúc1907HCM5,5s 0
647Dương Thượng Công0QDO4,5w 1
744Nguyễn Hoàng Nam0QDO5s 1
895Phạm Đức Thắng0KGI6w 0
985Nguyễn Thanh Sơn0DAN6,5s 0
Nguyễn Duy Trung 1965 KGI Rp:2004 Pts. 4,5
173Lê Phi Lân0QDO1,5s 1
283Trần Đăng Minh Quang0BNI4,5w 1
31Nguyễn Văn Huy2519HNO7s 0
487Bùi Nhật Tân0LDO4w 1
517Vương Trung Hiếu2073QDO6s 0
665Nguyễn Hoàng Đức0QNI3,5w ½
771Hứa Trường Khả0QDO3,5s 1
846Trần Ngọc Lân0HNO5,5w 0
943Hoàng Cảnh Huấn0DAN5,5s 0
Phạm Minh Hiếu 1961 KGI Rp:2035 Pts. 6
177Đặng Ngọc Minh0BGI4s 1
297Đinh Đức Trọng0DAN5w ½
391Nguyễn Minh Tuấn0HCM4,5s 0
471Hứa Trường Khả0QDO3,5w ½
558Phan Trọng Bình0BRV5s 1
689Trần Mạnh Tiến0CTH5w 1
795Phạm Đức Thắng0KGI6s 0
867Nguyễn Hoàng Hải0NAN5w 1
944Nguyễn Hoàng Nam0QDO5s 1
Võ Thành Ninh 1942 KGI Rp:2479 Pts. 7
196Nguyễn Minh Chí Thiện0BTR2,5w 1
210Trần Quốc Dũng2282HCM5s 1
318Lê Hữu Thái2060LDO5,5w 1
413Đồng Bảo Nghĩa2140BGI4,5s 1
52Từ Hoàng Thông2512HCM6,5w 0
612Nguyễn Đức Việt2144BNI6,5s 1
77Phạm Chương2323HCM6s 1
81Nguyễn Văn Huy2519HNO7w ½
96Trần Tuấn Minh2461HNO7,5s ½
Phạm Đức Thắng 1892 KGI Rp:2154 Pts. 6
144Nguyễn Hoàng Nam0QDO5w 0
266Phan Phương Đức0NAN3s 1
336Võ Phạm Thiên Phúc1598HCM5,5w 1
424Lê Minh Hoàng1997HCM5,5s 1
516Nguyễn Hà Phương2074BGI4,5w 1
63Đào Thiên Hải2505HCM7s 0
726Phạm Minh Hiếu1925KGI6w 1
814Lư Chấn Hưng2128KGI5s 1
911Đặng Hoàng Sơn2169HCM7w 0
Vo Thanh Ninh 1994 KGI Rp:2398 Pts. 6,5
155Le Thi Nhu Quynh1784LDO3,5s 1
230Le Huu Thai2160LDO4,5w ½
335Nguyen Duc Viet2121BNI5,5s ½
432Nguyen Dang Hong Phuc2147HCM5,5w 1
531Pham Xuan Dat2157HNO4,5s 1
613Tran Minh Thang2370HNO6w 1
71Nguyen Ngoc Truong Son2636CTH7,5s 0
815Pham Le Thao Nguyen2339CTH6,5w ½
912Dang Hoang Son2372HCM5,5s 1
Lu Chan Hung 1979 KGI Rp:2102 Pts. 5
173Luu Hoang Hai Duong0BGI3w 1
287Pham Duc Khoi0QDO4,5s 1
39Le Quang Long2396HCM6,5w 0
446Nguyen Huu Hoang Anh2025LDO5,5s ½
542Vu Phi Hung2051QNI4,5w 1
65Nguyen Huynh Minh Huy2439HCM5,5s 0
743Nguyen Phuoc Tam2045CTH4,5w 0
876Dao Minh Nhat0HPH4s 1
953Nguyen Tri Thien1809BNI5w ½
Pham Duc Thang 1976 KGI Pts. 0
176Dao Minh Nhat0HPH4- 0K
2-not paired- --- 0
3-not paired- --- 0
4-not paired- --- 0
5-not paired- --- 0
6-not paired- --- 0
7-not paired- --- 0
8-not paired- --- 0
9-not paired- --- 0
Pham Minh Hieu 1956 KGI Rp:2175 Pts. 5,5
194Nguyen Minh Chi Thien0BTR3,5w 1
219Nguyen Thien Viet2290DAN4,5s 0
387Pham Duc Khoi0QDO4,5w 1
423Nguyen Van Thanh2238DAN4,5s 0
576Dao Minh Nhat0HPH4w ½
660Truong Anh Kiet1704CTH4,5s 1
729Tong Thai Hung2182HCM5w 1
813Tran Minh Thang2370HNO6s ½
917Duong The Anh2321QDO5,5w ½
Nguyen Duy Trung 1953 KGI Rp:1976 Pts. 5,5
197Nguyen Binh Minh0QDO3s 1
218To Nhat Minh2313DAN5w 0
396Nguyen Duc Duy0QDO3s 1
414Dinh Duc Trong2347DAN6w ½
539Pham Hoai Nam2064HNO4,5s 0
672Do Thanh Dat0BNI4,5w 1
728Le Minh Hoang2198HCM5,5s ½
830Le Huu Thai2160LDO4,5w ½
941Duong Thuong Cong2054QDO4s 1