Giải tuyển chọn đi Giải trẻ và giải HKPĐ toàn quốc 2016 - Giải số 5A - KQBT:http://hnchess.com/Last update 22.05.2016 17:00:31, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Bùi Nguyên Lương | C04 |
2 | Hoàng Đức Minh | C06 |
3 | Hà Thiên Hải | C06 |
4 | Lê Thành Vinh | C04 |
5 | Lê Thị Minh Kha | C02 |
6 | Lương Đức Anh | C06 |
7 | Nguyễn Ngọc Minh | C04 |
8 | Nguyễn Phan Nguyên | C04 |
9 | Nguyễn Quý Khôi | C02 |
10 | Nguyễn Quốc Đạt | C02 |
11 | Nguyễn Thông Đạt | C04 |
12 | Nguyễn Trần Minh Nhật | C04 |
13 | Ngô Thị Thùy Trang | C04 |
14 | Phan Đình Thịnh | C04 |
15 | Phùng Thị Ngọc Chi | C04 |
16 | Phạm Nam Khánh | C02 |
17 | Quách Minh Châu | C04 |
18 | Thành Hữu Đạt | C04 |
19 | Thành uyển Dung | C04 |
20 | Trần Lê Anh Thái | C06 |
21 | Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | C02 |
22 | Vũ Vĩnh Hoàng | C02 |
23 | Vương Quỳnh Anh | C06 |
24 | Ông Thế Sơn | C04 |
25 | Đặng Minh Ngọc | C06 |
26 | Đặng Đình Trí | C02 |
27 | Hoàng Minh Hiếu | C06 |
28 | Nguyễn Hồng Nhung | C06 |
29 | Ngô Hoàng Long | C06 |
30 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | C06 |
31 | Đặng Thị Ngọc Hà | C06 |
32 | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 |
33 | Bùi Đức Duy | C04 |
34 | Nguyễn Đức Dũng | C04 |
35 | Tống Hải Anh | C04 |
36 | Nguyễn Ngọc Diệp | C04 |
37 | Hàn Thị Hiền Minh | C04 |
38 | Trần Đăng Minh Quang | C06 |
39 | Nguyễn Thiên Ngân | C06 |
40 | Dương Đăng Khoa | C02 |
41 | Trần Đăng Minh Đức | C04 |
42 | Phạm Đăng Minh | C04 |
43 | Nguyễn Hoàng Minh | C06 |
44 | Nguyễn Minh Trà | C04 |
45 | Lê Gia Trí | C04 |
46 | Nguyễn Đăng Minh | C02 |
47 | Nguyễn My Lan | C04 |
48 | Đào Minh Khánh | C02 |
49 | Nguyễn Thanh An | C04 |
50 | Nguyễn Thùy Dung | C04 |
51 | Lã Quốc Trường | C04 |
52 | Lưu Quốc Việt | C02 |
53 | Hoàng Tùng Lâm | C00 |
54 | Phạm Đình Minh Sơn | C02 |
55 | Lê Gia Linh | C02 |
56 | Ngô Thu Phương | C00 |
57 | Chu Nguyên Khôi | C00 |
58 | Trần MInh Thư | C00 |
59 | Nguyễn Khánh Lâm | C00 |
60 | Cao Quốc Khánh | C00 |
61 | Lã Hoài Hương | C00 |
62 | Nguyễn Thùy Dương | C00 |
63 | Nguyễn Thùy Nhung | C06 |
64 | Hoàng Tấn Đức | C06 |
65 | Trần Nhật Phương | C04 |
66 | Quản Ngọc Linh | C02 |
67 | Ngô Ngọc Châu | C04 |
68 | Trần Phú Thái | C02 |
69 | Nguyễn Tuấn Minh | C02 |
70 | Phạm Gia Hiển | C04 |
71 | Vũ Mỹ Linh | C02 |
72 | Ngô Đức Trí | C06 |
73 | Nguyễn Thị Minh Oanh | C06 |
74 | Nguyễn Thị Minh Thư | C06 |
75 | Nguyễn Quang Anh | C04 |
76 | Nguyễn Linh Nga | C02 |
77 | Nguyễn Thảo Lương | C06 |
78 | Nguyễn Trần Minh Minh | C04 |
|
|
|
|
|
|
|