GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2016 - BẢNG NỮ Last update 25.05.2016 06:36:39, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bdh
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
23 | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5 | 22 | Co Nhanh: Bang Nam |
40 | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 6 | Co Nhanh: Bang Nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 7 | Bang Nu |
8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 9 | Bang Nu |
10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 4 | 10 | Bang Nu |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 34 | Co Chop: Bang Nam |
35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 38 | Co Chop: Bang Nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 6,5 | 3 | Bang Nu |
6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 13 | Bang Nu |
8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 14 | Bang Nu |
24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 31 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
47 | Trần Quang Nhật | BDH | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 4 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 11 | Bang Nu |
Results of the last round for bdh
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Quang Nhật | BDH | 40 |
9 | 13 | 23 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 30 |
9 | 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | 1 - 0 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 8 |
9 | 2 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 |
9 | 7 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 10 |
11 | 11 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
11 | 18 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 37 |
9 | 1 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | 0 - 1 | 5½ | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 |
9 | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | 1 - 0 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 8 |
9 | 6 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | 0 - 1 | 4 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 16 |
11 | 5 | 47 | Trần Quang Nhật | BDH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Đào Cao Khoa | BDU | 11 |
11 | 18 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 45 |
9 | 5 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 |
Player details for bdh
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Tấn Tình 1978 BDH Rp:2019 Pts. 5 |
1 | 46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 2,5 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 2,5 | s ½ | 3 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 8 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 18 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 6 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | s 1 | 9 | 30 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 1 | Trần Quang Nhật 1960 BDH Rp:2113 Pts. 6 |
1 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | s 1 | 4 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | w 1 | 5 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | w 1 | 9 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 1952 BDH Rp:1989 Pts. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 6 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 5 | 7 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | w ½ | 6 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 15 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | s 1 | 8 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6,5 | w 1 | 9 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | Vương Tiểu Nhi 1945 BDH Rp:1900 Pts. 4 |
1 | 16 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 15 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 14 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | CTH | 0 | s 1 | 7 | 7 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | w 0 | 8 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | 9 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1943 BDH Rp:1901 Pts. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6,5 | s ½ | 2 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 14 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | CTH | 0 | w 1 | 5 | 6 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 16 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | s ½ | Trần Quang Nhật 1998 BDH Rp:1933 Pts. 5 |
1 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | s ½ | 2 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 3,5 | w ½ | 3 | 38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | s 0 | 4 | 42 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | s 0 | 6 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 1 | 7 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 6,5 | s 1 | 10 | 15 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 11 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | Phạm Tấn Tình 1966 BDH Rp:1919 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 2 | 13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 6 | s ½ | 3 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | w 1 | 5 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 7 | s 0 | 6 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 7 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w ½ | 9 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 10 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | s 0 | 11 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | w 0 | Hồ Thị Thanh Hồng 2000 BDH Rp:2160 Pts. 6,5 |
1 | 9 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 3 | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s 1 | 4 | 7 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 17 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4 | w 1 | 9 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1995 BDH Rp:1948 Pts. 4 |
1 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | w 1 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 15 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | CTH | 1 | s 1 | 5 | 11 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 7 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 1 | 8 | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s 0 | 9 | 16 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | w 0 | Vương Tiểu Nhi 1993 BDH Rp:1904 Pts. 4 |
1 | 16 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | w 1 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 3 | 17 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4 | s 0 | 4 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 15 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | CTH | 1 | w 1 | 8 | 12 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 9 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | Phạm Tấn Tình 1977 BDH Rp:1940 Pts. 5 |
1 | 50 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 42 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 47 | Trần Quang Nhật | BDH | 7,5 | w 0 | 6 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 0 | 7 | 40 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 8 | Trương A Minh | HCM | 6 | s ½ | 9 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 10 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5,5 | s 0 | 11 | 45 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | Trần Quang Nhật 1954 BDH Rp:2120 Pts. 7,5 |
1 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 6 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5 | s ½ | 3 | 17 | Trần Văn Ninh | DAN | 8 | w ½ | 4 | 19 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 5 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | s 1 | 6 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 6 | w 1 | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 10 | w 0 | 8 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 10 | 12 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 1 | 11 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 2000 BDH Rp:1908 Pts. 4 |
1 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | s 1 | 2 | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | 4 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | s 0 |
|
|
|
|