GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2016 - BẢNG NAM Last update 25.05.2016 06:45:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hno
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 5,5 | 11 | Co Nhanh: Bang Nam |
13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 25 | Co Nhanh: Bang Nam |
17 | Vũ Hữu Cường | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 24 | Co Nhanh: Bang Nam |
42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 36 | Co Nhanh: Bang Nam |
46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | 2,5 | 47 | Co Nhanh: Bang Nam |
16 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 5,5 | 5 | Bang Nu |
39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 39 | Co Chop: Bang Nam |
41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 25 | Co Chop: Bang Nam |
42 | Vũ Hữu Cường | HNO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 9 | Co Chop: Bang Nam |
45 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 41 | Co Chop: Bang Nam |
17 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 12 | Bang Nu |
10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 9 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
13 | Lại Tuấn Anh | HNO | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 33 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
18 | Vũ Hữu Cường | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 10 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
34 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 39 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
52 | Phí Trọng Hiếu | HNO | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 49 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
6 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 4 | 12 | Bang Nu |
16 | Kiều Bích Thủy | HNO | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 10 | Bang Nu |
Results of the last round for hno
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 10 |
9 | 16 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Thanh Tân | HCM | 20 |
9 | 18 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 41 |
9 | 20 | 42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Trương Thành Lập | BDU | 34 |
9 | 23 | 46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 1½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Anh Duy | HCM | 32 |
9 | 4 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | ½ - ½ | 5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 16 |
11 | 6 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Vũ Hữu Cường | HNO | 42 |
11 | 15 | 41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 43 |
11 | 21 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 47 |
11 | 23 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | 0 - 1 | 3 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 45 |
9 | 5 | 17 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 10 |
11 | 6 | 18 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 |
11 | 7 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 10 |
11 | 12 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Diệp Khải Hằng | BDU | 28 |
11 | 20 | 34 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Anh Duy | HCM | 48 |
11 | 23 | 52 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 33 |
9 | 6 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2½ | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 6 |
9 | 8 | 16 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3½ | 1 | | bye | | |
Player details for hno
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Khánh Ngọc 1991 HNO Rp:2056 Pts. 5,5 |
1 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 37 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w ½ | 3 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 43 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w ½ | 5 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | w 1 | 7 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | 8 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 9 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | Lại Tuấn Anh 1988 HNO Rp:1969 Pts. 4,5 |
1 | 36 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 1 | 2 | 42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 44 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 22 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | w 0 | 6 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 7 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | w ½ | 8 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | 9 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | w 1 | Vũ Hữu Cường 1984 HNO Rp:1969 Pts. 4,5 |
1 | 40 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w ½ | 2 | 44 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 2,5 | w 1 | 4 | 42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 5 | s 0 | 7 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w ½ | 8 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 9 | 41 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | Phí Mạnh Cường 1958 HNO Rp:1906 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | 2 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s ½ | 4 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | s 0 | 6 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | s 0 | 8 | 30 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 0 | 9 | 34 | Trương Thành Lập | BDU | 3,5 | w ½ | Phí Trọng Hiếu 1954 HNO Rp:1719 Pts. 2,5 |
1 | 23 | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 0 | 4 | 18 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 0 | 5 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 6 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | 7 | 34 | Trương Thành Lập | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 2,5 | s ½ | 9 | 32 | Trần Anh Duy | HCM | 2,5 | w 1 | Kiều Bích Thủy 1937 HNO Rp:2026 Pts. 5,5 |
1 | 8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 7 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | s ½ | 4 | 6 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 15 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 8 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 9 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s ½ | Phí Mạnh Cường 1962 HNO Rp:1825 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 2 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 48 | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | w 1 | 5 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3,5 | s 0 | 6 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s ½ | 7 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | w 1 | 8 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 9 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 0 | 10 | 27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 11 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1960 HNO Rp:1985 Pts. 5,5 |
1 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 1 | 2 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 3 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s ½ | 4 | 12 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w ½ | 5 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 6 | s ½ | 6 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 7 | 13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 6 | w ½ | 8 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | w 1 | 10 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 11 | 43 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w ½ | Vũ Hữu Cường 1959 HNO Rp:2049 Pts. 6,5 |
1 | 19 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 2 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 25 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 4 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 1 | 5 | 29 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | w 1 | 6 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 6 | s 1 | 8 | 15 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w ½ | 9 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 10 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 11 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s ½ | Phí Trọng Hiếu 1956 HNO Rp:1780 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 1 | 4 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | s 0 | 6 | 48 | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | w 1 | 7 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 8 | 44 | Lê Minh Duy | CTH | 2 | w 1 | 9 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 10 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 0 | 11 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | s 1 | Kiều Bích Thủy 1984 HNO Rp:1906 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s 0 | 3 | 8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | w 0 | 5 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | 6 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | w 1 | 7 | 12 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 8 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Khánh Ngọc 1991 HNO Rp:2042 Pts. 6,5 |
1 | 36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 2 | 34 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | w 1 | 4 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | s 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 10 | w 0 | 6 | 29 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 17 | Trần Văn Ninh | DAN | 8 | w ½ | 8 | 23 | Trần Chánh Tâm | HCM | 7 | s 0 | 9 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6 | w ½ | 10 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 6 | w 1 | 11 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s ½ | Lại Tuấn Anh 1988 HNO Rp:1928 Pts. 5 |
1 | 39 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | s ½ | 2 | 37 | Võ Minh Lộc | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 34 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s ½ | 4 | 44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 7 | w 0 | 5 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 6 | 35 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 7 | 31 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 8 | 43 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 40 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 1 | 10 | 50 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | s ½ | 11 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6 | w 0 | Vũ Hữu Cường 1983 HNO Rp:2044 Pts. 6,5 |
1 | 44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 7 | w ½ | 2 | 48 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 42 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5,5 | s ½ | 5 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 1 | 6 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 10 | s 0 | 7 | 23 | Trần Chánh Tâm | HCM | 7 | w ½ | 8 | 29 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | s 0 | 9 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 10 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6 | s 1 | 11 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w ½ | Phí Mạnh Cường 1967 HNO Rp:1920 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 1 | 2 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | w ½ | 3 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 5 | w ½ | 4 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 5 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w ½ | 6 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5,5 | s 0 | 7 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6 | w 0 | 8 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 3,5 | w 1 | 10 | 19 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|