GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2016 - BẢNG NAM Last update 25.05.2016 06:45:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for brv
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
22 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 12 | Co Nhanh: Bang Nam |
25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 44 | Co Nhanh: Bang Nam |
28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 23 | Co Chop: Bang Nam |
38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 16 | Co Chop: Bang Nam |
27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 6 | 16 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
Results of the last round for brv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 22 |
9 | 19 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 25 |
11 | 10 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Dương Nghiệp Lương | BRV | 38 |
11 | 11 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
11 | 16 | 36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 27 |
Player details for brv
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Phan Trọng Tín 1979 BRV Rp:2053 Pts. 5,5 |
1 | 45 | Lê Minh Duy | CTH | 3,5 | s ½ | 2 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | w 0 | 3 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 41 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 37 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 1 | 7 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | Dương Nghiệp Lương 1976 BRV Rp:1780 Pts. 3 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | s 0 | 3 | 12 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 0 | 4 | 34 | Trương Thành Lập | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 2,5 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 8 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | Lê Phan Trọng Tín 1973 BRV Rp:2020 Pts. 6 |
1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | w 1 | 2 | 9 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 3 | 11 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | w 0 | 4 | 13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 6 | s 0 | 5 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 45 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 4 | w 1 | 8 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | s 1 | 9 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 1 | 10 | 43 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | s ½ | 11 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | w 1 | Dương Nghiệp Lương 1963 BRV Rp:2023 Pts. 6 |
1 | 15 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 2 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s 1 | 3 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | w 1 | 4 | 11 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s ½ | 5 | 13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 6 | w ½ | 6 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 7,5 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | s 1 | 9 | 29 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | w 0 | 10 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 11 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 6 | s ½ | Dương Nghiệp Lương 1974 BRV Rp:2023 Pts. 6 |
1 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 29 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | s ½ | 4 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s 1 | 6 | 23 | Trần Chánh Tâm | HCM | 7 | s ½ | 7 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w ½ | 8 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 15 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5 | w ½ | 10 | 8 | Trương A Minh | HCM | 6 | w 0 | 11 | 36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 1 |
|
|
|
|