GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2016 - BẢNG NAM Last update 25.05.2016 06:45:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bph
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5 | 23 | Co Nhanh: Bang Nam |
7 | Trần Quyết Thắng | BPH | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 26 | Co Nhanh: Bang Nam |
19 | Võ Minh Nhất | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 18 | Co Nhanh: Bang Nam |
29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 5 | 15 | Co Nhanh: Bang Nam |
36 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 27 | Co Nhanh: Bang Nam |
37 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 5 | 16 | Co Nhanh: Bang Nam |
38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 32 | Co Nhanh: Bang Nam |
39 | Võ Minh Lộc | BPH | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 40 | Co Nhanh: Bang Nam |
13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 21 | Co Chop: Bang Nam |
18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 24 | Co Chop: Bang Nam |
22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 43 | Co Chop: Bang Nam |
26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 20 | Co Chop: Bang Nam |
27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 27 | Co Chop: Bang Nam |
29 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | Co Chop: Bang Nam |
30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 19 | Co Chop: Bang Nam |
34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 36 | Co Chop: Bang Nam |
48 | Võ Minh Lộc | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 37 | Co Chop: Bang Nam |
6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 48 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 50 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 7 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
20 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 3 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 25 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
29 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 6,5 | 12 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
32 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 26 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
35 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 15 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 34 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
37 | Võ Minh Lộc | BPH | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 40 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
39 | Ngô Ngọc Minh | BPH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 21 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 7 | 6 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
49 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
Results of the last round for bph
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Quang Nhật | BDH | 40 |
9 | 8 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 29 |
9 | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 |
9 | 10 | 37 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 28 |
9 | 11 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 4 | 1 - 0 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 36 |
9 | 14 | 43 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Trần Quyết Thắng | BPH | 7 |
9 | 19 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 25 |
9 | 22 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 47 |
11 | 7 | 40 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 29 |
11 | 9 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
11 | 10 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Dương Nghiệp Lương | BRV | 38 |
11 | 12 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 |
11 | 14 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Quyết Thắng | BPH | 13 |
11 | 16 | 27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 25 |
11 | 19 | 48 | Võ Minh Lộc | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Quốc Hưng | HCM | 23 |
11 | 20 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 34 |
11 | 22 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Trương Đình Vũ | DAN | 32 |
11 | 2 | 23 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6½ | ½ - ½ | 7½ | Võ Minh Nhất | BPH | 20 |
11 | 4 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | 1 - 0 | 6½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 |
11 | 8 | 43 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Lê Linh Ngọc | BPH | 29 |
11 | 9 | 44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 |
11 | 13 | 32 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 15 |
11 | 14 | 39 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 19 |
11 | 15 | 30 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 21 |
11 | 16 | 36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 27 |
11 | 17 | 35 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 50 |
11 | 21 | 37 | Võ Minh Lộc | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 40 |
11 | 24 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3 | Trần Quyết Thắng | BPH | 7 |
11 | 26 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 3½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 46 |
11 | 27 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for bph
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Đức 1995 BPH Rp:2011 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | 2 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 3 | 37 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 0 | 4 | 35 | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 3,5 | w ½ | 5 | 36 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 6 | 43 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 7 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 3,5 | s 1 | 8 | 41 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | Trần Quyết Thắng 1994 BPH Rp:1968 Pts. 4,5 |
1 | 30 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w ½ | 2 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 3 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 4 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 5 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 44 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3,5 | s ½ | 7 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 32 | Trần Anh Duy | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 43 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 1 | Võ Minh Nhất 1982 BPH Rp:2011 Pts. 5 |
1 | 42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w 0 | 2 | 36 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 1 | 3 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 4 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 5 | 44 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 7 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 9 | 40 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Bon 1972 BPH Rp:2035 Pts. 5 |
1 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | w 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 3 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | s 1 | 6 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 0 | 7 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4,5 | s ½ | 8 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s ½ | Đặng Hữu Trang 1965 BPH Rp:1903 Pts. 4 |
1 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 12 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s ½ | 5 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | w 1 | 7 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | s ½ | 8 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | w 0 | 9 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | s 0 | Vũ Tuấn Nghĩa 1964 BPH Rp:2028 Pts. 5 |
1 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | w 1 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | s ½ | 6 | 22 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | s 0 | 7 | 18 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 8 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | Ngô Ngọc Minh 1963 BPH Rp:1936 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | s 1 | 2 | 11 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 4 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 2,5 | s 1 | 6 | 13 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 45 | Lê Minh Duy | CTH | 3,5 | s 1 | 8 | 12 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 0 | 9 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | Võ Minh Lộc 1962 BPH Rp:1900 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | w 0 | 2 | 18 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 3 | 22 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | w ½ | 6 | 12 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | w 0 | 8 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 2,5 | w 1 | Trần Quyết Thắng 1988 BPH Rp:2003 Pts. 6 |
1 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | s 0 | 2 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w ½ | 3 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 1 | 4 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | w 1 | 5 | 38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | s ½ | 6 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 6 | w ½ | 7 | 41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 43 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w 1 | 9 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 7 | s 0 | 10 | 40 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | w 0 | 11 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | Phùng Quang Điệp 1983 BPH Rp:1974 Pts. 5,5 |
1 | 41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s 1 | 3 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | w 1 | 4 | 40 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 1 | 5 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 8,5 | w 0 | 6 | 42 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s ½ | 7 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 1 | 8 | 11 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s 0 | 9 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 1 | 10 | 8 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 7,5 | w 0 | 11 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Văn Bon 1979 BPH Rp:1847 Pts. 3,5 |
1 | 45 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 4 | w 1 | 2 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | w 1 | 3 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 8,5 | s 0 | 4 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8,5 | s 0 | 5 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | s 0 | 7 | 43 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 0 | 9 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | w 0 | 10 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 11 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w ½ | Nguyễn Anh Đức 1975 BPH Rp:1929 Pts. 6 |
1 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | w ½ | 2 | 11 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s ½ | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8,5 | w 0 | 4 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 45 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 4 | w 1 | 6 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 1 | 7 | 17 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 9 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 9 | 48 | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | w 1 | 10 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | s 1 | 11 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 | w 1 | Đặng Hữu Trang 1974 BPH Rp:1980 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 45 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 4 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | 4 | 9 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | w 0 | 6 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 1 | 7 | 31 | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 5 | w 1 | 8 | 30 | Phan Thanh Giảng | BPH | 6 | w 0 | 9 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 10 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s 1 | 11 | 25 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | Võ Minh Nhất 1972 BPH Rp:2081 Pts. 7 |
1 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 8,5 | s ½ | 2 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 1 | 3 | 8 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 7,5 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 5 | 42 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | w 1 | 7 | 4 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 1 | 8 | 12 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 1 | 9 | 38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | s 1 | 10 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 8,5 | w 0 | 11 | 40 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 1 | Phan Thanh Giảng 1971 BPH Rp:2015 Pts. 6 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | w 1 | 2 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 3 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 1 | 4 | 15 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 0 | 5 | 41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 13 | Trần Quyết Thắng | BPH | 6 | s ½ | 7 | 42 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 27 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 25 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 10 | 9 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 11 | 38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | w ½ | Ngô Ngọc Minh 1967 BPH Rp:1851 Pts. 5 |
1 | 11 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|