GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2016 - BẢNG NAM Last update 25.05.2016 06:45:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bca
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 5 | 17 | Co Nhanh: Bang Nam |
27 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 29 | Co Nhanh: Bang Nam |
47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | | | 2,5 | 46 | Co Nhanh: Bang Nam |
5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 33 | Co Chop: Bang Nam |
37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 35 | Co Chop: Bang Nam |
47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 44 | Co Chop: Bang Nam |
5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 27 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
30 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 36 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
46 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 51 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
Results of the last round for bca
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 11 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 4 | 1 - 0 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 36 |
9 | 12 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 27 |
9 | 22 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 47 |
11 | 12 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 |
11 | 18 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 37 |
11 | 21 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 47 |
11 | 9 | 44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 5 |
11 | 15 | 30 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 21 |
11 | 26 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 3½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 46 |
Player details for bca
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Quân 1996 BCA Rp:2015 Pts. 5 |
1 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 2 | 30 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s 1 | 3 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 5 | 42 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 5 | w 0 | 8 | 40 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | s 0 | 9 | 36 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 1 | Nguyễn Quốc Tiến 1974 BCA Rp:1888 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 8 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 45 | Lê Minh Duy | CTH | 3,5 | w ½ | 7 | 47 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 2,5 | s 1 | 8 | 35 | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | s 0 | Nguyễn Thăng Long 1953 BCA Rp:1724 Pts. 2,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 23 | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | w ½ | 3 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | s 0 | 6 | 34 | Trương Thành Lập | BDU | 3,5 | s ½ | 7 | 27 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | w 0 | 8 | 46 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 2,5 | w ½ | 9 | 39 | Võ Minh Lộc | BPH | 3,5 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 1996 BCA Rp:1932 Pts. 5 |
1 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 2 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 1 | 3 | 40 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 4 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | w 1 | 5 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | s 1 | 6 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3,5 | w 1 | 7 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 7 | s 0 | 8 | 38 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 6 | w 0 | 9 | 41 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 0 | 10 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 1 | 11 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | s 0 | Nguyễn Quốc Tiến 1964 BCA Rp:1940 Pts. 5 |
1 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s ½ | 2 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 8,5 | w 0 | 3 | 20 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 4 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 1 | 5 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | 6 | 25 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 7 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | s 0 | 8 | 46 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | w 1 | 9 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3,5 | s 1 | 10 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | w 0 | 11 | 35 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thăng Long 1954 BCA Rp:1757 Pts. 3,5 |
1 | 48 | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | w 1 | 2 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s ½ | 3 | 9 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 1 | 4 | 10 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 6,5 | s 0 | 7 | 16 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 0 | 8 | 36 | Trương Thành Lập | BDU | 4 | w 0 | 9 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 0 | 10 | 44 | Lê Minh Duy | CTH | 2 | w 1 | 11 | 39 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 1996 BCA Rp:1969 Pts. 5,5 |
1 | 31 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 2 | 51 | Lê Minh Duy | CTH | 4 | w 1 | 3 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 18 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w ½ | 5 | 20 | Võ Minh Nhất | BPH | 8 | s 0 | 6 | 34 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 35 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 8 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 6 | w 0 | 9 | 43 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s ½ | 10 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 5 | w 1 | 11 | 44 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 7 | s 0 | Nguyễn Quốc Tiến 1971 BCA Rp:1934 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 50 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | w ½ | 3 | 40 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 36 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w ½ | 5 | 48 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 41 | Hoàng Trọng Thắng | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 39 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | s 0 | 8 | 19 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 9 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w 0 | 10 | 38 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 1 | 11 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 6 | w 0 | Nguyễn Thăng Long 1955 BCA Rp:1761 Pts. 2,5 |
1 | 20 | Võ Minh Nhất | BPH | 8 | s 0 | 2 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6 | s 0 | 3 | 33 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 41 | Hoàng Trọng Thắng | CTH | 4,5 | s ½ | 5 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 6 | w 0 | 6 | 53 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 2 | w 1 | 7 | 32 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 0 | 8 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 3,5 | s 0 | 9 | 48 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 10 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 11 | 6 | Nguyễn Anh Đức | BPH | 3,5 | s 1 |
|
|
|
|