GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Trần Lê Đan Thụy | Số thứ tự | 10 | Rating quốc gia | 1991 | Rating quốc tế | 2034 | Hiệu suất thi đấu | 1942 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 5,5 | Hạng | 23 | Liên đoàn | BTR | Số ID quốc gia | 10 | Số ID FIDE | 12403407 |
Ván | Bàn | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 10 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | |
2 | 1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | |
3 | 10 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | |
4 | 10 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | |
5 | 9 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | |
6 | 11 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | |
7 | 15 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | |
8 | 12 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | |
9 | 9 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | |
10 | 12 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | |
11 | 12 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | |
|
|
|
|