GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 35 | Co nhanh: Bang nam |
31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 18 | Bang nu |
32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 28 | Bang nu |
33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 31 | Bang nu |
35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 36 | Bang nu |
36 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Co chop: Bang nam |
19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 24 | Bang nu |
21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 25 | Bang nu |
22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | Bang nu |
23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 36 | Bang nu |
32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 32 | Co tieu chuan: Bang nam |
22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 19 | Bang nu |
26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 26 | Bang nu |
29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 25 | Bang nu |
30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 29 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 17 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 28 |
9 | 7 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2 |
9 | 13 | 33 | Lê Thái Nga | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 17 |
9 | 17 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Như Ý | BDH | 37 |
9 | 18 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 27 |
11 | 20 | 36 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
11 | 9 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 14 |
11 | 10 | 31 | Lê Thị Hà | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 21 |
11 | 16 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Thái Nga | TTH | 22 |
11 | 17 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Như Ý | BDH | 18 |
9 | 16 | 24 | Dong Bao Nghia | BGI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Le Nhat Khanh Huy | TTH | 32 |
9 | 10 | 16 | Doan Thi Van Anh | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 26 |
9 | 13 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 22 |
9 | 14 | 29 | Le Thai Nga | TTH | 3 | 1 - 0 | 1½ | Le Khac Minh Thu | TTH | 30 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Nhật Khánh Huy 1968 TTH Rp:1814 Điểm 2 |
1 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | s 0 | 4 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | w 1 | 5 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 0 | 6 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 7 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 0 | 8 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 0 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1970 TTH Rp:1864 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | w ½ | 2 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s 1 | 3 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | w 1 | 4 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 7 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | 9 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1969 TTH Rp:1874 Điểm 4 |
1 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 0 | 6 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | s 1 | 7 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | Lê Thái Nga 1968 TTH Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 0 | 4 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | s 0 | 5 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 9 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | Lê Khắc Minh Thư 1966 TTH Rp:1532 Điểm 2 |
1 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 0 | 6 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 8 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | 9 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | w 0 | Lê Nhật Khánh Huy 1966 TTH Điểm 0 |
1 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
10 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
11 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1982 TTH Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 1 | 2 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 0 | 3 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | 5 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 1 | 6 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 7 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 1 | 8 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 9 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 1 | 10 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 0 | 11 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1980 TTH Rp:1990 Điểm 5 |
1 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | w 0 | 2 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | w 0 | 4 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 1 | 7 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | w 0 | 8 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 9 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 10 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 11 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | Lê Thái Nga 1979 TTH Rp:1899 Điểm 5 |
1 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 0 | 3 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 0 | 6 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | w 0 | 7 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 10 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 11 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | Lê Khắc Minh Thư 1978 TTH Rp:1731 Điểm 3 |
1 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | s 0 | 4 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 0 | 5 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | 8 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 9 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 0 | 10 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 11 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 0 | Le Nhat Khanh Huy 0 TTH Rp:1700 Điểm 2 |
1 | 16 | Tran Quoc Dung | 2286 | HCM | 6 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 9 | Tu Hoang Thong | 2391 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | s 0 | 5 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2257 | QDO | 4 | w 0 | 6 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 7 | 28 | Vu Quang Quyen | 2037 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 4 | w 0 | 9 | 24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 3,5 | s 0 | WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 1905 TTH Rp:1731 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | s 1 | 2 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | w ½ | 3 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | w ½ | 5 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | s 0 | 6 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | w 0 | 8 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | s 1 | 9 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | Ha Phuong Hoang Mai 1661 TTH Rp:1526 Điểm 4 |
1 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | w 0 | 3 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 0 | 4 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 5 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | w 1 | 6 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | 7 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | w 1 | 9 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | s 0 | Le Thai Nga 0 TTH Rp:1578 Điểm 4 |
1 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 0 | 2 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s 0 | 3 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | w 1 | 4 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | s 1 | 7 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | w 1 | 8 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 9 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | Le Khac Minh Thu 0 TTH Rp:1307 Điểm 1,5 |
1 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | s 0 | 2 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 4 | s 0 | 4 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | w 1 | 5 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | w ½ | 6 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 7 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | s 0 | 8 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 0 |
|
|
|
|