GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 23 | Bang nu |
20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 22 | Bang nu |
30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 5 | 14 | Bang nu |
8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 15 | Bang nu |
13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | Bang nu |
37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 21 | Bang nu |
8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 8 | Bang nu |
15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 4 | 24 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 7 | Lương Phương Hạnh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 30 |
9 | 9 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 20 |
9 | 11 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 23 |
11 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7 | 1 - 0 | 7 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 13 |
11 | 6 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | 0 - 1 | 5½ | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 12 |
11 | 11 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | ½ - ½ | 5 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 26 |
9 | 2 | 8 | Pham Thi Thu Hien | QNI | 5 | ½ - ½ | 6 | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 5 |
9 | 9 | 15 | Ton Nu Hong An | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 25 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Ngô Thị Kim Tuyến 1982 QNI Rp:1826 Điểm 4 |
1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 8 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | w ½ | 4 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | s ½ | 5 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | w 0 | 6 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | s 1 | 7 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 0 | 8 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s 1 | 9 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 0 | Tôn Nữ Hồng Ân 1981 QNI Rp:2016 Điểm 4 |
1 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | w 1 | 3 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 1 | 8 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s 0 | Phạm Thị Thu Hiền 1971 QNI Rp:2076 Điểm 5 |
1 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | s 0 | 2 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | s 1 | 6 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w 1 | 9 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s 0 | Ngô Thị Kim Tuyến 1993 QNI Rp:2084 Điểm 6 |
1 | 27 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | HCM | 0 | - 1K | 2 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | w 1 | 3 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 1 | 4 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | w 0 | 5 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | w 0 | 9 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | s 1 | 10 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s 0 | 11 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 0 | Tôn Nữ Hồng Ân 1988 QNI Rp:2177 Điểm 7 |
1 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 2 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 3 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | s 0 | 6 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | s 1 | 8 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | w 1 | 9 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 1 | 10 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | w 1 | 11 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | s 0 | Phạm Thị Thu Hiền 1964 QNI Rp:1883 Điểm 5,5 |
1 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w ½ | 2 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 4 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 5 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 1 | 7 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 0 | 8 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 0 | 9 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 0 | 10 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 11 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w ½ | Pham Thi Thu Hien 2168 QNI Rp:2093 Điểm 5,5 |
1 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | w 1 | 2 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | s ½ | 3 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | w ½ | 4 | 12 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2052 | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | s 1 | 7 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | w 1 | 8 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | s 1 | 9 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | w ½ | WFM Ton Nu Hong An 1977 QNI Rp:1608 Điểm 4 |
1 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | s ½ | 2 | 2 | Nguyen Thi Mai Hung | 2275 | BGI | 6 | w 0 | 3 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | s 0 | 4 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | w 1 | 5 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | s 0 | 6 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s ½ | 8 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | w 1 | 9 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | w 0 |
|
|
|
|