GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 3 | Co nhanh: Bang nam |
5 | Nguyễn Văn Hải | 2352 | HNO | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 10 | Co nhanh: Bang nam |
8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 13 | Co nhanh: Bang nam |
16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 21 | Co nhanh: Bang nam |
20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 8 | Co nhanh: Bang nam |
27 | Trần Ngọc Lân | 2256 | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 4 | 25 | Co nhanh: Bang nam |
7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 6 | 4 | Bang nu |
3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | Co chop: Bang nam |
6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 9 | Co chop: Bang nam |
9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 7 | 7 | Co chop: Bang nam |
11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 23 | Co chop: Bang nam |
26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 10 | Co chop: Bang nam |
33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 21 | Co chop: Bang nam |
6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 7 | 5 | Bang nu |
2 | Tran Tuan Minh | 2471 | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 6 | 5 | Co tieu chuan: Bang nam |
4 | Nguyen Van Huy | 2424 | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 5 | 10 | Co tieu chuan: Bang nam |
11 | Nguyen Van Hai | 2362 | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | 5 | 14 | Co tieu chuan: Bang nam |
12 | Tran Minh Thang | 2332 | HNO | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 6 | 3 | Co tieu chuan: Bang nam |
19 | Tran Ngoc Lan | 2250 | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 15 | Co tieu chuan: Bang nam |
23 | Pham Xuan Dat | 2145 | HNO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 19 | Co tieu chuan: Bang nam |
4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 6,5 | 2 | Bang nu |
10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | 5,5 | 7 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 3 | Trần Tuấn Minh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Phạm Chương | HCM | 30 |
9 | 4 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Minh Thắng | HNO | 8 |
9 | 5 | 20 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Tô Nhật Minh | DAN | 4 |
9 | 6 | 21 | Dương Thế Anh | QDO | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Hải | HNO | 5 |
9 | 11 | 16 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 19 |
9 | 12 | 27 | Trần Ngọc Lân | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Từ Hoàng Thái | HCM | 22 |
9 | 4 | 7 | Lương Phương Hạnh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 30 |
11 | 1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 6½ | ½ - ½ | 8½ | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
11 | 3 | 5 | Đào Thiên Hải | HCM | 7 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 3 |
11 | 4 | 6 | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | 1 - 0 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 7 |
11 | 6 | 10 | Phạm Chương | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 |
11 | 10 | 11 | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 19 |
11 | 13 | 33 | Trần Ngọc Lân | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Văn Ngọc | BGI | 35 |
11 | 1 | 6 | Lương Phương Hạnh | HNO | 6½ | ½ - ½ | 8 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2 |
9 | 3 | 9 | Tu Hoang Thong | HCM | 5 | ½ - ½ | 5½ | Tran Minh Thang | HNO | 12 |
9 | 4 | 2 | Tran Tuan Minh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Pham Chuong | HCM | 10 |
9 | 5 | 16 | Tran Quoc Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyen Van Huy | HNO | 4 |
9 | 9 | 17 | Lu Chan Hung | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Van Hai | HNO | 11 |
9 | 10 | 19 | Tran Ngoc Lan | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | To Nhat Minh | DAN | 13 |
9 | 17 | 23 | Pham Xuan Dat | HNO | 3½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 1 | 4 | Le Thanh Tu | HNO | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 3 |
9 | 5 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | BDU | 4½ | ½ - ½ | 5 | Luong Phuong Hanh | HNO | 10 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
IM Trần Tuấn Minh 1998 HNO Rp:2487 Điểm 6 |
1 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | w ½ | 2 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | s 1 | 3 | 17 | Võ Thành Ninh | 2348 | KGI | 6 | w ½ | 4 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | s 1 | 5 | 18 | Từ Hoàng Thông | 2394 | HCM | 7 | w ½ | 6 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 6 | s ½ | 9 | 30 | Phạm Chương | 2357 | HCM | 5,5 | w 1 | IM Nguyễn Văn Hải 1995 HNO Rp:2313 Điểm 5,5 |
1 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w 1 | 2 | 17 | Võ Thành Ninh | 2348 | KGI | 6 | s ½ | 3 | 30 | Phạm Chương | 2357 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | s 1 | 6 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w 0 | 7 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | s ½ | 8 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | w 1 | 9 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 1 | FM Trần Minh Thắng 1992 HNO Rp:2361 Điểm 5 |
1 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | s 1 | 2 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | w 1 | 3 | 18 | Từ Hoàng Thông | 2394 | HCM | 7 | s 0 | 4 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | w 0 | 5 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | s ½ | 6 | 19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | w 1 | 9 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 6 | s 0 | Phạm Xuân Đạt 1983 HNO Rp:2175 Điểm 4,5 |
1 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | w 0 | 2 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 3 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | w 0 | 4 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | w 0 | 5 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | s 1 | 6 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | s 0 | 7 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | w 1 | 8 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | s 1 | 9 | 19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | 4,5 | w ½ | IM Nguyễn Văn Huy 1979 HNO Rp:2367 Điểm 5,5 |
1 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | s ½ | 2 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | 2193 | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 27 | Trần Ngọc Lân | 2256 | HNO | 4 | w ½ | 5 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | s ½ | 6 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | w ½ | 7 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | s 1 | 8 | 18 | Từ Hoàng Thông | 2394 | HCM | 7 | w 0 | 9 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | w ½ | Trần Ngọc Lân 1972 HNO Rp:2256 Điểm 4 |
1 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | w ½ | 6 | 30 | Phạm Chương | 2357 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | w 0 | 8 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w ½ | Lương Phương Hạnh 1994 HNO Rp:2182 Điểm 6 |
1 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | s 1 | 2 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | s 1 | 6 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 8 | s 0 | 9 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | w 1 | Nguyễn Văn Huy 1998 HNO Rp:2394 Điểm 8 |
1 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | s 1 | 2 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | w 0 | 3 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | s ½ | 6 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | w ½ | 7 | 20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 5 | s 1 | 8 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | s 0 | 9 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | w 1 | 10 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | w 1 | 11 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | s 1 | Trần Tuấn Minh 1995 HNO Rp:2269 Điểm 7 |
1 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | s 1 | 3 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w ½ | 4 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 5 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | s ½ | 7 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | w 1 | 8 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | w 0 | 9 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | s 0 | 10 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | s 1 | 11 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | w 1 | Nguyễn Văn Hải 1992 HNO Rp:2311 Điểm 7 |
1 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | s 0 | 2 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | s ½ | 4 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | w 1 | 5 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | w 0 | 7 | 2 | Cao Sang | 2528 | LDO | 7,5 | s 1 | 8 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | w 0 | 9 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | s 1 | 10 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | s 1 | 11 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w ½ | Trần Minh Thắng 1990 HNO Rp:2193 Điểm 5 |
1 | 30 | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 5 | s 1 | 2 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | w ½ | 3 | 2 | Cao Sang | 2528 | LDO | 7,5 | s 1 | 4 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | w 1 | 5 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | s 0 | 6 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | w ½ | 7 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | s 0 | 8 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | w 0 | 9 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | s 1 | 10 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | w 0 | 11 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | w 0 | Phạm Xuân Đạt 1976 HNO Rp:2222 Điểm 6,5 |
1 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | s 0 | 3 | 30 | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 5 | w 1 | 4 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | w 1 | 6 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | s ½ | 7 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 9 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | 10 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | w 1 | 11 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | s 1 | Trần Ngọc Lân 1969 HNO Rp:2069 Điểm 5,5 |
1 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | s 0 | 2 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | w 1 | 3 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s ½ | 4 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | s 1 | 6 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | s 1 | 8 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | w 0 | 9 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | s 0 | 10 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 11 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | Lương Phương Hạnh 1995 HNO Rp:2208 Điểm 7 |
1 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | s 1 | 2 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 1 | 3 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | s ½ | 6 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | w 0 | 7 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | w 1 | 8 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | 9 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 1 | 10 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 11 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | w ½ | IM Tran Tuan Minh 2471 HNO Rp:2487 Điểm 6 |
1 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2257 | QDO | 4 | w 1 | 2 | 11 | Nguyen Van Hai | 2362 | HNO | 5 | s ½ | 3 | 13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 4 | w 1 | 4 | 7 | Hoang Canh Huan | 2408 | DAN | 5,5 | s 1 | 5 | 1 | Dao Thien Hai | 2476 | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 9 | Tu Hoang Thong | 2391 | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | Duong The Anh | 2323 | QDO | 5,5 | w ½ | 8 | 14 | Dang Hoang Son | 2325 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 10 | Pham Chuong | 2391 | HCM | 5 | w 1 | IM Nguyen Van Huy 2424 HNO Rp:2418 Điểm 5 |
1 | 20 | Tu Hoang Thai | 2244 | HCM | 4,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|