GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo btr
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 29 | Co nhanh: Bang nam |
10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 11 | Bang nu |
13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 5 | Bang nu |
24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 32 | Bang nu |
27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 37 | Bang nu |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 35 | Bang nu |
20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 22 | Co chop: Bang nam |
10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 23 | Bang nu |
15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 16 | Bang nu |
30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 31 | Bang nu |
33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 37 | Bang nu |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 35 | Bang nu |
29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 29 | Co tieu chuan: Bang nam |
13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 4,5 | 16 | Bang nu |
19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 4 | 21 | Bang nu |
27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 23 | Bang nu |
28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 30 | Bang nu |
32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 32 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối btr
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 15 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Minh Tú | HCM | 15 |
9 | 6 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 13 |
9 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 18 |
9 | 14 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 15 |
9 | 18 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 27 |
9 | 19 | 24 | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
11 | 9 | 4 | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 20 |
11 | 7 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5½ | 1 - 0 | 6 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 15 |
11 | 12 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 10 |
11 | 14 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Thảo Nguyên | BTR | 30 |
11 | 16 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Thái Nga | TTH | 22 |
11 | 18 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 33 |
9 | 13 | 29 | Nguyen Tan Thinh | BTR | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Duong Thuong Cong | QDO | 26 |
9 | 7 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Tran Le Dan Thuy | BTR | 13 |
9 | 11 | 19 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 18 |
9 | 12 | 27 | Phan Thao Nguyen | BTR | 3 | 1 - 0 | 3½ | Tran Thi Nhu Y | BDH | 17 |
9 | 13 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 22 |
9 | 15 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 24 |
Chi tiết kỳ thủ btr
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tấn Thịnh 1987 BTR Rp:2106 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Phạm Chương | 2357 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | s 1 | 3 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | w 0 | 4 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | s ½ | 5 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | w 1 | 7 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 0 | 8 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | s 0 | 9 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | w ½ | Trần Lê Đan Thụy 1991 BTR Rp:2061 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 8 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w ½ | 4 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | s 0 | 5 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | s 1 | 7 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 9 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 1 | Trần Thị Mộng Thu 1988 BTR Rp:2159 Điểm 6 |
1 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 0 | 6 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 9 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | s 1 | Phan Thảo Nguyên 1977 BTR Rp:1809 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 0 | 2 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 3 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s ½ | 5 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | 7 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1974 BTR Rp:1137 Điểm 1 |
1 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 0 | 4 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 0 | 8 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | w 0 | 9 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Thị Ngọc Hân 1973 BTR Rp:1779 Điểm 3 |
1 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s 0 | 7 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 9 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 0 | Nguyễn Tấn Thịnh 1982 BTR Rp:2212 Điểm 5 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w 0 | 2 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 4 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | w 1 | 6 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | w 0 | 8 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | w 0 | 10 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | w 1 | 11 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 1991 BTR Rp:1942 Điểm 5,5 |
1 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 7 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 8 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 9 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 10 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w ½ | 11 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | Trần Thị Mộng Thu 1986 BTR Rp:2084 Điểm 6 |
1 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 1 | 3 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | w 0 | 4 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 5 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 0 | 6 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 7 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 1 | 8 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | s 0 | 10 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | w 1 | 11 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 1971 BTR Rp:1893 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s ½ | 2 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 0 | 3 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 6 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 7 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 1 | 9 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | 10 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 1 | 11 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1968 BTR Rp:1502 Điểm 1,5 |
1 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | 2 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 3 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | 8 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 0 | 9 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 10 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 0 | 11 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Ngọc Hân 1967 BTR Rp:1740 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 0 | 2 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 4 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 7 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w ½ | 8 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 0 | 9 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 1 | 10 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 11 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | Nguyen Tan Thinh 2017 BTR Rp:1836 Điểm 4 |
1 | 13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 4 | w 0 | 2 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2257 | QDO | 4 | w 0 | 4 | 15 | Duong The Anh | 2323 | QDO | 5,5 | s 0 | 5 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | w 1 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 17 | Lu Chan Hung | 2259 | KGI | 4 | s 0 | 8 | 32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 2 | s 1 | 9 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | w ½ | WFM Tran Le Dan Thuy 2035 BTR Rp:1866 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 1 | 2 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | w 1 | 7 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | s ½ | Tran Thi Mong Thu 1921 BTR Rp:1883 Điểm 4 |
1 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | 3 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s ½ | 5 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | w 1 | 6 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | s ½ | 9 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | w 0 | Phan Thao Nguyen 1571 BTR Rp:1609 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyen Thi Diem Huong | 2082 | BDU | 1,5 | w 0 | 2 | 20 | Do Hoang Minh Tho | 1918 | BDU | 1 | s 0 | 3 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|