GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 9 | Co nhanh: Bang nam |
19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 4,5 | 17 | Co nhanh: Bang nam |
25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 33 | Co nhanh: Bang nam |
32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3 | 34 | Co nhanh: Bang nam |
36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 5 | 15 | Co nhanh: Bang nam |
29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 33 | Bang nu |
34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 34 | Bang nu |
8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 30 | Co chop: Bang nam |
25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 11 | Co chop: Bang nam |
28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 16 | Co chop: Bang nam |
32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 36 | Co chop: Bang nam |
37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Co chop: Bang nam |
36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Bang nu |
38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 28 | Bang nu |
7 | Hoang Canh Huan | 2408 | DAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5,5 | 8 | Co tieu chuan: Bang nam |
13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 22 | Co tieu chuan: Bang nam |
31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 27 | Co tieu chuan: Bang nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 20 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Tô Nhật Minh | DAN | 4 |
9 | 10 | 36 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Hữu Thái | LDO | 12 |
9 | 11 | 16 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 19 |
9 | 16 | 32 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 2½ | ½ - ½ | 3 | Dương Thượng Công | QDO | 23 |
9 | 18 | 25 | Bảo Quang | DAN | 2 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 33 |
9 | 15 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 22 |
9 | 16 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 34 |
11 | 7 | 16 | Bùi Trọng Hào | BNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 28 |
11 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Võ Thành Ninh | KGI | 27 |
11 | 12 | 8 | Tô Nhật Minh | DAN | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 31 |
11 | 15 | 37 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh Tú | HCM | 23 |
11 | 17 | 32 | Bảo Quang | DAN | 3 | 0 - 1 | 4 | Lê Hữu Thái | LDO | 17 |
11 | 15 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 38 |
11 | 18 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 33 |
9 | 2 | 7 | Hoang Canh Huan | DAN | 5 | ½ - ½ | 6 | Dao Thien Hai | HCM | 1 |
9 | 10 | 19 | Tran Ngoc Lan | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | To Nhat Minh | DAN | 13 |
9 | 14 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyen Viet Huy | DAN | 31 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
IM Tô Nhật Minh 1996 DAN Rp:2322 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 0 | 2 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 1 | 3 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | s 1 | 4 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | s 1 | 6 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | 2257 | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | w 0 | 9 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | s ½ | FM Hoàng Cảnh Huấn 1980 DAN Rp:2274 Điểm 4,5 |
1 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | w ½ | 2 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | s 0 | 5 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 1 | 6 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | s ½ | 7 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | w 1 | 8 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | s 0 | 9 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | s ½ | FM Bảo Quang 1974 DAN Rp:1941 Điểm 3 |
1 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 0 | 2 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Văn Hải | 2352 | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | w 0 | 9 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | w 1 | Nguyễn Viết Huy 1967 DAN Rp:2027 Điểm 3 |
1 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | s ½ | 2 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 6 | w 0 | 3 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | 2193 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | w 1 | 6 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | s 0 | 7 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | w 0 | 8 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 9 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w ½ | CM Nguyễn Văn Thành 1963 DAN Rp:2217 Điểm 5 |
1 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | w ½ | 2 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | s ½ | 3 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 17 | Võ Thành Ninh | 2348 | KGI | 6 | s 0 | 7 | 5 | Nguyễn Văn Hải | 2352 | HNO | 5,5 | w ½ | 8 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | s 0 | 9 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w 1 | Lê Ngô Thục Hân 1972 DAN Rp:1830 Điểm 3 |
1 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 1 | 2 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 4 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | s 0 | 7 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 0 | 8 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | Lê Hồng Minh Ngọc 1967 DAN Rp:1786 Điểm 3 |
1 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | w 1 | 6 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 7 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 1 | 8 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | Tô Nhật Minh 1993 DAN Rp:2135 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 1 | 2 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w ½ | 4 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w 0 | 6 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 8 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | w 0 | 10 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | s 0 | 11 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Thành 1977 DAN Rp:2213 Điểm 6,5 |
1 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | s 1 | 2 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w ½ | 4 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | s 1 | 5 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | w 1 | 10 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | s 1 | 11 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 1 | Hoàng Cảnh Huấn 1974 DAN Rp:2149 Điểm 6 |
1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w 1 | 2 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | s ½ | 3 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | w 0 | 4 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | s 0 | 5 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | w 0 | 6 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 8 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | s 0 | 9 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 10 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | s 1 | 11 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s ½ | Bảo Quang 1970 DAN Rp:1759 Điểm 3 |
1 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | w ½ | 5 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | w 0 | 7 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 10 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 11 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | w 0 | Nguyễn Viết Huy 1965 DAN Rp:1868 Điểm 4 |
1 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | s 0 | 2 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 5 | s 0 | 4 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | s 0 | 6 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | w 0 | 7 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | w 0 | 10 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 11 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | w 0 | Lê Ngô Thục Hân 1965 DAN Rp:1813 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s ½ | 7 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | s 0 | 9 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | 10 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 11 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | Lê Hồng Minh Ngọc 1963 DAN Rp:1867 Điểm 5 |
1 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 0 | 4 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | s 1 | 5 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 1 | 6 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | w 0 | 8 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 0 | 9 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 10 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 11 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | FM Hoang Canh Huan 2408 DAN Rp:2326 Điểm 5,5 |
1 | 23 | Pham Xuan Dat | 2145 | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | w 1 | 3 | 19 | Tran Ngoc Lan | 2250 | HNO | 5 | s 1 | 4 | 2 | Tran Tuan Minh | 2471 | HNO | 6 | w 0 | 5 | 12 | Tran Minh Thang | 2332 | HNO | 6 | s 0 | 6 | 16 | Tran Quoc Dung | 2286 | HCM | 6 | w 1 | 7 | 21 | Hoang Van Ngoc | 2204 | BGI | 4,5 | s 1 | 8 | 10 | Pham Chuong | 2391 | HCM | 5 | w ½ | 9 | 1 | Dao Thien Hai | 2476 | HCM | 6,5 | w ½ | IM To Nhat Minh 2326 DAN Rp:2211 Điểm 4 |
1 | 29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|