GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ NHANH - BẢNG NAM Last update 26.04.2016 10:17:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | RtgI |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 2634 |
2 | Đào Thiên Hải | HCM | 2477 |
3 | Trần Tuấn Minh | HNO | 2444 |
4 | Tô Nhật Minh | DAN | 2305 |
5 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2352 |
6 | Lê Tuấn Minh | BDU | 2430 |
7 | Lư Chấn Hưng | KGI | 2229 |
8 | Trần Minh Thắng | HNO | 2286 |
9 | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2193 |
10 | Bùi Trọng Hào | BNI | 2207 |
11 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2047 |
12 | Lê Hữu Thái | LDO | 2042 |
13 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 2017 |
14 | Vũ Quang Quyền | HCM | 2042 |
15 | Lê Minh Tú | HCM | 1916 |
16 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2145 |
17 | Võ Thành Ninh | KGI | 2348 |
18 | Từ Hoàng Thông | HCM | 2394 |
19 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 2391 |
20 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2457 |
21 | Dương Thế Anh | QDO | 2317 |
22 | Từ Hoàng Thái | HCM | 2244 |
23 | Dương Thượng Công | QDO | 2053 |
24 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2257 |
25 | Bảo Quang | DAN | 2223 |
26 | Trần Quốc Dũng | HCM | 2286 |
27 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2256 |
28 | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 2137 |
29 | Hoàng Văn Ngọc | BGI | 2204 |
30 | Phạm Chương | HCM | 2357 |
31 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 0 |
32 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1656 |
33 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 |
34 | Cao Sang | LDO | 2433 |
35 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 1639 |
36 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 2238 |
|
|
|
|
|
|
|