Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament

Cập nhật ngày: 18.03.2016 06:30:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo rus

rus
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
8GMSmirnov Pavel2595RUS100½110½½4,53710-31,10Masters
10GMShomoev Anton2561RUS110110½0½52110-8,50Masters
21IMDiu Viacheslav2427RUS½1½½1½0½½52610-8,00Masters

Kết quả của ván cuối rus

VánBànSố TênLoạiRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiRtg Số
91035
FMXu YiU18CHN23505 ½ - ½ IMDiu ViacheslavRUS2427
21
91131
Vo Thanh NinhVIE2373 ½ - ½ GMShomoev AntonRUS2561
10
91738
FMDang Hoang SonVIE23094 ½ - ½4 GMSmirnov PavelRUS2595
8

Chi tiết kỳ thủ rus

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
GM Smirnov Pavel 2595 RUS Rp:2292 Điểm 4,5
143WGMHoang Thi Bao Tram2283VIE3s 10,860,14101,40
231Vo Thanh Ninh2373VIE5w 00,78-0,7810-7,80
337IMDuong The Anh2317VIE4s 00,83-0,8310-8,30
465Tong Thai Hung2151VIE4w ½0,92-0,4210-4,20
550Vo Dai Hoai Duc2248VIE2,5s 10,890,11101,10
645Tran Manh Tien2280VIE4,5w 10,860,14101,40
729FMHoang Canh Huan2391VIE5,5s 00,76-0,7610-7,60
847WIMGong Qianyun2272SGP5w ½0,87-0,3710-3,70
938FMDang Hoang Son2309VIE4,5s ½0,84-0,3410-3,40
GM Shomoev Anton 2561 RUS Rp:2486 Điểm 5
145Tran Manh Tien2280VIE4,5s 10,840,16101,60
233IMLi Ruofan2366SGP4w 10,750,25102,50
31GMWang Hao2717CHN8s 00,29-0,2910-2,90
425IMWynn Zaw Htun2410MYA4,5w 10,700,30103,00
535FMXu Yi2350CHN5,5s 10,770,23102,30
63GMLaznicka Viktor2666CZE7w 00,36-0,3610-3,60
722FMNguyen Anh Khoi2412VIE5,5s ½0,70-0,2010-2,00
823IMTin Jingyao2411SGP6w 00,70-0,7010-7,00
931Vo Thanh Ninh2373VIE5s ½0,74-0,2410-2,40
IM Diu Viacheslav 2427 RUS Rp:2356 Điểm 5
156FMLee Qing Aun2231SGP4,5w ½0,75-0,2510-2,50
270CMLe Huu Thai2106VIE4s 10,870,13101,30
354WGMNguyen Thi Thanh An2239VIE4w ½0,74-0,2410-2,40
437IMDuong The Anh2317VIE4s ½0,65-0,1510-1,50
532IMNguyen Van Hai2367VIE4,5w 10,580,42104,20
634FMPham Chuong2357VIE5s ½0,60-0,1010-1,00
79IMBogdanovich Stanislav2590UKR6,5w 00,28-0,2810-2,80
848FMTran Minh Thang2258VIE5,5s ½0,72-0,2210-2,20
935FMXu Yi2350CHN5,5s ½0,61-0,1110-1,10