Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament

Cập nhật ngày: 18.03.2016 06:30:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo phi

phi
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
18IMPascua Haridas2435PHI0110110½½52910-7,70Masters
27IMNava Roderick2392PHI000000000070100,00Masters
30IMDimakiling Oliver2380PHI½1½01010044010-8,50Masters
2Manaog Stewart2057PHI1½½10101161520-27,80Challengers
17Ting Marvin1950PHI0111½1½106164019,60Challengers
29Gaticales Martin1870PHI1½½1111006134052,00Challengers

Kết quả của ván cuối phi

VánBànSố TênLoạiRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiRtg Số
91239
IMTo Nhat MinhHUN2307 ½ - ½ IMPascua HaridasPHI2435
18
91947
WIMGong QianyunSGP22724 1 - 04 IMDimakiling OliverPHI2380
30
93627
IMNava RoderickPHI23920 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại  
935
Nguyen Phuoc TamVIE20476 1 - 06 Ting MarvinPHI1950
17
9529
Gaticales MartinS50PHI18706 0 - 16 FMChe Quoc HuuU20VIE2020
9
9102
Manaog StewartS50PHI20575 1 - 05 Nguyen Truong Bao TranVIE1882
25

Chi tiết kỳ thủ phi

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
IM Pascua Haridas 2435 PHI Rp:2370 Điểm 5
153IMPraveen Kumar C2240IND4,5s 00,75-0,7510-7,50
249IMLu Chan Hung2254VIE4w 10,740,26102,60
340IMNay Oo Kyaw Tun2303MYA3s 10,680,32103,20
435FMXu Yi2350CHN5,5w 00,62-0,6210-6,20
565Tong Thai Hung2151VIE4s 10,840,16101,60
638FMDang Hoang Son2309VIE4,5w 10,670,33103,30
75GMZhang Zhong2633SGP6s 00,24-0,2410-2,40
826GMTu Hoang Thong2394VIE4,5w ½0,56-0,0610-0,60
939IMTo Nhat Minh2307HUN5s ½0,67-0,1710-1,70
IM Nava Roderick 2392 PHI Điểm 0
162Khin Ko2167MYA3- 0K
250Vo Dai Hoai Duc2248VIE2,5- 0K
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
IM Dimakiling Oliver 2380 PHI Rp:2306 Điểm 4
165Tong Thai Hung2151VIE4s ½0,79-0,2910-2,90
259Pham Thi Thu Hien2183VIE3w 10,750,25102,50
313GMDao Thien Hai2481VIE5,5s ½0,360,14101,40
415IMTran Tuan Minh2459VIE6w 00,39-0,3910-3,90
551IMTu Hoang Thai2244VIE4s 10,680,32103,20
617IMDas Sayantan2443IND5w 00,41-0,4110-4,10
738FMDang Hoang Son2309VIE4,5s 10,600,40104,00
87GMDurarbayli Vasif2600AZE6w 00,22-0,2210-2,20
947WIMGong Qianyun2272SGP5s 00,65-0,6510-6,50
Manaog Stewart 2057 PHI Rp:1874 Điểm 6
153WCMPham Tran Gia Thu1589VIE5w 10,920,08201,60
230Tran Nguyen Dang Khoa1850VIE5s ½0,77-0,2720-5,40
329Gaticales Martin1870PHI6w ½0,74-0,2420-4,80
443Chow Kit Meng Jordan Max1721SGP5s 10,880,12202,40
520FMLe Minh Tu1916VIE6w 00,69-0,6920-13,80
635Nguyen Xuan Nhi1788VIE4,5s 10,830,17203,40
761Le Quang An1457VIE6w 00,92-0,9220-18,40
847Nguyen Hoang Dang Huy1670VIE5s 10,910,09201,80
925Nguyen Truong Bao Tran1882VIE5w 10,730,27205,40
Ting Marvin 1950 PHI Rp:1754 Điểm 6
168WFMTran Thi Hong Phan0VIE5s 0
273Duong Thien Chuong0VIE4,5w 1
358CMHoang Minh Hieu1479VIE4,5s 10,920,08403,20
450CMNguyen Lam Tung1638VIE5w 10,860,14405,60
548WFMNguyen Thi Minh Thu1657VIE5,5s ½0,85-0,3540-14,00
61WFMLe Thi Phuong Lien2091VIE5,5s 10,310,694027,60
725Nguyen Truong Bao Tran1882VIE5w ½0,59-0,0940-3,60
828WCMNguyen Thanh Thuy Tien1870VIE5,5w 10,610,394015,60
95Nguyen Phuoc Tam2047VIE7s 00,37-0,3740-14,80
Gaticales Martin 1870 PHI Rp:1771 Điểm 6
180Nguyen Le Ngoc Quy0VIE4s 1
296Tran Lam Tu Bao0VIE3w ½
32Manaog Stewart2057PHI6s ½0,260,24409,60
468WFMTran Thi Hong Phan0VIE5w 1
511Nguyen Duy Trung2008VIE6w 10,310,694027,60
620FMLe Minh Tu1916VIE6s 10,440,564022,40
728WCMNguyen Thanh Thuy Tien1870VIE5,5w 10,500,504020,00
818CMLe Thanh Tai1947VIE8s 00,39-0,3940-15,60
99FMChe Quoc Huu2020VIE7w 00,30-0,3040-12,00