Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament

Cập nhật ngày: 18.03.2016 06:30:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo mya

mya
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
25IMWynn Zaw Htun2410MYA10101010½4,53210-3,30Masters
40IMNay Oo Kyaw Tun2303MYA0100½½½½036210-22,80Masters
57Sie Thu2217MYA00001½½0½2,56940-103,20Masters
62Khin Ko2167MYA100001½0½36420-18,40Masters

Kết quả của ván cuối mya

VánBànSố TênLoạiRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiRtg Số
91825
IMWynn Zaw HtunMYA24104 ½ - ½4 FMLee Qing AunU16SGP2231
56
92870
CMLe Huu ThaiU20VIE21063 1 - 03 IMNay Oo Kyaw TunMYA2303
40
93357
Sie ThuMYA22172 ½ - ½ Khin KoS50MYA2167
62

Chi tiết kỳ thủ mya

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
IM Wynn Zaw Htun 2410 MYA Rp:2381 Điểm 4,5
160CMLe Minh Hoang2175VIE5w 10,790,21102,10
26GMZhao Jun2613CHN7,5s 00,24-0,2410-2,40
364WFMLe Hoang Tran Chau2154VIE3w 10,810,19101,90
410GMShomoev Anton2561RUS5s 00,30-0,3010-3,00
548FMTran Minh Thang2258VIE5,5w 10,700,30103,00
62GMNi Hua2691CHN6s 00,16-0,1610-1,60
752WIMZhou Guijue2243CHN4w 10,720,28102,80
812GMSwapnil S. Dhopade2500IND5,5s 00,38-0,3810-3,80
956FMLee Qing Aun2231SGP4,5w ½0,73-0,2310-2,30
IM Nay Oo Kyaw Tun 2303 MYA Rp:2118 Điểm 3
15GMZhang Zhong2633SGP6s 00,12-0,1210-1,20
261IMVasilyev Mikhail2173UKR3,5w 10,680,32103,20
318IMPascua Haridas2435PHI5w 00,32-0,3210-3,20
460CMLe Minh Hoang2175VIE5s 00,67-0,6710-6,70
563Nguyen Dang Hong Phuc2155VIE3s ½0,70-0,2010-2,00
658FMLow Zhen Yu Cyrus2194SGP4w ½0,65-0,1510-1,50
762Khin Ko2167MYA3s ½0,68-0,1810-1,80
866WIMVo Thi Kim Phung2148VIE4w ½0,71-0,2110-2,10
970CMLe Huu Thai2106VIE4s 00,75-0,7510-7,50
Sie Thu 2217 MYA Rp:1959 Điểm 2,5
122FMNguyen Anh Khoi2412VIE5,5w 00,25-0,2540-10,00
238FMDang Hoang Son2309VIE4,5s 00,37-0,3740-14,80
343WGMHoang Thi Bao Tram2283VIE3s 00,41-0,4140-16,40
461IMVasilyev Mikhail2173UKR3,5w 00,56-0,5640-22,40
5-miễn đấu- --- 1
668CMSivakumar Ashvin2141SGP3,5s ½0,60-0,1040-4,00
771WFMTran Le Dan Thuy2044VIE2,5w ½0,73-0,2340-9,20
865Tong Thai Hung2151VIE4s 00,59-0,5940-23,60
962Khin Ko2167MYA3w ½0,57-0,0740-2,80
Khin Ko 2167 MYA Rp:2081 Điểm 3
127IMNava Roderick2392PHI0- 1K
214GMNguyen Anh Dung2478VIE5,5s 00,14-0,1420-2,80
332IMNguyen Van Hai2367VIE4,5w 00,24-0,2420-4,80
444WGMNguyen Thi Mai Hung2282VIE4s 00,34-0,3420-6,80
552WIMZhou Guijue2243CHN4w 00,40-0,4020-8,00
671WFMTran Le Dan Thuy2044VIE2,5s 10,670,33206,60
740IMNay Oo Kyaw Tun2303MYA3w ½0,320,18203,60
849IMLu Chan Hung2254VIE4s 00,38-0,3820-7,60
957Sie Thu2217MYA2,5s ½0,430,07201,40