Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament

Cập nhật ngày: 18.03.2016 06:30:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo chn

chn
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
1GMWang Hao2717CHN1111½1½11811015,10Masters
2GMNi Hua2691CHN½½1011½½161110-17,70Masters
6GMZhao Jun2613CHN1111½1½1½7,521020,80Masters
35FMXu Yi2350CHN½1½10110½5,5162036,20Masters
52WIMZhou Guijue2243CHN½00½110½½45020-3,60Masters
69Li Xueyi2140CHN0½½0010½02,56720-28,40Masters
32Deng Tianle1824CHN1010110116184041,20Challengers

Kết quả của ván cuối chn

VánBànSố TênLoạiRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiRtg Số
919
IMBogdanovich StanislavUKR25906 ½ - ½7 GMZhao JunCHN2613
6
921
GMWang HaoCHN27177 1 - 0 GMNguyen Anh DungVIE2478
14
9617
IMDas SayantanU20IND24435 0 - 15 GMNi HuaCHN2691
2
91035
FMXu YiU18CHN23505 ½ - ½ IMDiu ViacheslavRUS2427
21
92449
IMLu Chan HungU20VIE2254 ½ - ½ WIMZhou GuijueCHN2243
52
93267
Luong Phuong HanhVIE2143 1 - 0 Li XueyiCHN2140
69
91232
Deng TianleU14CHN18245 1 - 05 WFMTon Nu Hong AnVIE2029
7

Chi tiết kỳ thủ chn

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
GM Wang Hao 2717 CHN Rp:2889 Điểm 8
136IMPham Le Thao Nguyen2335VIE5w 10,910,09100,90
216IMLe Tuan Minh2444VIE5,5s 10,830,17101,70
310GMShomoev Anton2561RUS5w 10,710,29102,90
45GMZhang Zhong2633SGP6s 10,620,38103,80
56GMZhao Jun2613CHN7,5w ½0,64-0,1410-1,40
64GMNguyen Ngoc Truong Son2649VIE6s 10,590,41104,10
73GMLaznicka Viktor2666CZE7w ½0,57-0,0710-0,70
815IMTran Tuan Minh2459VIE6s 10,820,18101,80
914GMNguyen Anh Dung2478VIE5,5w 10,800,20102,00
GM Ni Hua 2691 CHN Rp:2488 Điểm 6
137IMDuong The Anh2317VIE4s ½0,90-0,4010-4,00
255FMPham Duc Thang2234VIE3w ½0,92-0,4210-4,20
338FMDang Hoang Son2309VIE4,5s 10,910,09100,90
431Vo Thanh Ninh2373VIE5w 00,87-0,8710-8,70
544WGMNguyen Thi Mai Hung2282VIE4s 10,920,08100,80
625IMWynn Zaw Htun2410MYA4,5w 10,840,16101,60
715IMTran Tuan Minh2459VIE6s ½0,79-0,2910-2,90
816IMLe Tuan Minh2444VIE5,5w ½0,81-0,3110-3,10
917IMDas Sayantan2443IND5s 10,810,19101,90
GM Zhao Jun 2613 CHN Rp:2803 Điểm 7,5
141Tran Ngoc Lan2298VIE3,5s 10,860,14101,40
225IMWynn Zaw Htun2410MYA4,5w 10,760,24102,40
315IMTran Tuan Minh2459VIE6s 10,710,29102,90
43GMLaznicka Viktor2666CZE7w 10,430,57105,70
51GMWang Hao2717CHN8s ½0,360,14101,40
65GMZhang Zhong2633SGP6w 10,470,53105,30
711IMGhosh Diptayan2552IND6s ½0,58-0,0810-0,80
817IMDas Sayantan2443IND5w 10,720,28102,80
99IMBogdanovich Stanislav2590UKR6,5s ½0,53-0,0310-0,30
FM Xu Yi 2350 CHN Rp:2500 Điểm 5,5
170CMLe Huu Thai2106VIE4w ½0,80-0,3020-6,00
252WIMZhou Guijue2243CHN4s 10,650,35207,00
324GMBui Vinh2410VIE5,5w ½0,420,08201,60
418IMPascua Haridas2435PHI5s 10,380,622012,40
510GMShomoev Anton2561RUS5w 00,23-0,2320-4,60
620GMCao Sang2430VIE4s 10,390,612012,20
712GMSwapnil S. Dhopade2500IND5,5w 10,300,702014,00
83GMLaznicka Viktor2666CZE7s 00,13-0,1320-2,60
921IMDiu Viacheslav2427RUS5w ½0,390,11202,20
WIM Zhou Guijue 2243 CHN Rp:2227 Điểm 4
117IMDas Sayantan2443IND5s ½0,240,26205,20
235FMXu Yi2350CHN5,5w 00,35-0,3520-7,00
365Tong Thai Hung2151VIE4s 00,63-0,6320-12,60
459Pham Thi Thu Hien2183VIE3w ½0,58-0,0820-1,60
562Khin Ko2167MYA3s 10,600,40208,00
663Nguyen Dang Hong Phuc2155VIE3w 10,620,38207,60
725IMWynn Zaw Htun2410MYA4,5s 00,28-0,2820-5,60
837IMDuong The Anh2317VIE4w ½0,400,10202,00
949IMLu Chan Hung2254VIE4s ½0,480,02200,40
Li Xueyi 2140 CHN Rp:1990 Điểm 2,5
134FMPham Chuong2357VIE5w 00,22-0,2220-4,40
246FMPitra Andika2277INA4s ½0,320,18203,60
356FMLee Qing Aun2231SGP4,5w ½0,380,12202,40
449IMLu Chan Hung2254VIE4s 00,34-0,3420-6,80
541Tran Ngoc Lan2298VIE3,5w 00,29-0,2920-5,80
6-miễn đấu- --- 1
758FMLow Zhen Yu Cyrus2194SGP4s 00,42-0,4220-8,40
861IMVasilyev Mikhail2173UKR3,5w ½0,450,05201,00
967Luong Phuong Hanh2143VIE3,5s 00,50-0,5020-10,00
Deng Tianle 1824 CHN Rp:1689 Điểm 6
183Nguyen Minh Trong0VIE4,5w 1
21WFMLe Thi Phuong Lien2091VIE5,5s 00,18-0,1840-7,20
365Thai Ngoc Tuong Minh1219VIE3,5w 10,920,08403,20
489Nguyen Trong Hung0VIE7s 0
551Nguyen Thi Phuong Thy1636VIE4,5w 10,740,264010,40
662Nguyen Hai Phuong Anh1423VIE4s 10,920,08403,20
79FMChe Quoc Huu2020VIE7w 00,25-0,2540-10,00
849Vo Huynh Thien1655VIE5s 10,720,284011,20
97WFMTon Nu Hong An2029VIE5w 10,240,764030,40