GIẢI CỜ VUA QUÂN ĐỘI MỞ RỘNG LẦN THỨ 8 NĂM 2015_CỜ NHANH_U6 KQBT CÓ TRÊN TRANG: WWW.CHESS-RESULTS.COMLast update 27.12.2015 16:16:56, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Hữu Đức | | NBI | 0 | Ninh Bình |
2 | | Bùi Ngọc Gia Bảo | | BGI | 0 | TT HL& TĐ TDTT Bắc Giang |
3 | | Bùi Quang Đức | | QDO | 0 | Quân Đội |
4 | | Bùi Xuân Kiên | | QDO | 0 | Quân Đội |
5 | | Cao Quốc Khánh | | KTU | 0 | Kiện tướng tương lai |
6 | | Dương Nữ Nhật Minh g | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
7 | | Giáp Xuân Cường | | BGI | 0 | TT HL& TĐ TDTT Bắc Giang |
8 | | Hoàng Anh Đức | | HNO | 0 | Hà Nội |
9 | | Hoàng Huy Tài | | QDO | 0 | Quân Đội |
10 | | Hoàng Khánh Hà g | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
11 | | Hoàng Đức Khiêm | | QDO | 0 | Quân Đội |
12 | | Hà Quốc Khánh | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
13 | | Lê Gia Hân g | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
14 | | Lê Lệnh Huy Hoàng | | THO | 0 | Thanh Hóa |
15 | | Lê Ngọc Mai g | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
16 | | Lê Thảo Chi g | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
17 | | Lê Tuấn Huy | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
18 | | Lê Xuân Việt Khải | | QDO | 0 | Quân Đội |
19 | | Lương Minh Quân | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
20 | | Mai Nguyễn Linh Anh g | | HNO | 0 | Hà Nội |
21 | | Nguyễn Anh Gia Bảo | | QDO | 0 | Quân Đội |
22 | | Nguyễn Danh Bảo Nguyên | | QDO | 0 | Quân Đội |
23 | | Nguyễn Hoàng Long | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
24 | | Nguyễn Hoàng Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
25 | | Nguyễn Hải Nam | | QDO | 0 | Quân Đội |
26 | | Nguyễn Hữu Khoa | | QDO | 0 | Quân Đội |
27 | | Nguyễn Minh Hằng g | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
28 | | Nguyễn Minh Đức | | HNO | 0 | Hà Nội |
29 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | GCV | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
30 | | Nguyễn Ngọc Quân | | QDO | 0 | Quân Đội |
31 | | Nguyễn Phan Uyển Phương g | | KTU | 0 | Kiện tướng tương lai |
32 | | Nguyễn Thanh Hà g | | QDO | 0 | Quân Đội |
33 | | Nguyễn Thanh Lâm | | HNO | 0 | Hà Nội |
34 | | Nguyễn Thanh Tú | | QDO | 0 | Quân Đội |
35 | | Nguyễn Thái San | | QDO | 0 | Quân Đội |
36 | | Nguyễn Trần Bảo Long | | HNO | 0 | Hà Nội |
37 | | Nguyễn Trần Bảo Vân g | | QDO | 0 | Quân Đội |
38 | | Nguyễn Trần Hà Giang g | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
39 | | Nguyễn Tuấn Minh | | HNO | 0 | Hà Nội |
40 | | Nguyễn Tuấn Thành | | KTU | 0 | Kiện tướng tương lai |
41 | | Mao Tuấn Dũng | | HNO | 0 | Hà Nội |
42 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | | QDO | 0 | Quân Đội |
43 | | Nguyễn Đức Hiếu | | BGI | 0 | TT HL& TĐ TDTT Bắc Giang |
44 | | Nguyễn Đức Huân | | BGI | 0 | TT HL& TĐ TDTT Bắc Giang |
45 | | Ngô Trần Trung Hiếu | | QDO | 0 | Quân Đội |
46 | | Phạm Bùi Đức Anh | | HNO | 0 | Hà Nội |
47 | | Phạm Gia Khang | | HNO | 0 | Hà Nội |
48 | | Phạm Quang Dũng | | QDO | 0 | Quân Đội |
49 | | Phạm Quốc Trung | | QDO | 0 | Quân Đội |
50 | | Phạm Đăng Minh | | KTU | 0 | Kiện tướng tương lai |
51 | | Thiệu Gia Bảo | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
52 | | Trương Sỹ Khôi | | THO | 0 | Thanh Hóa |
53 | | Trần Bảo Nam | | QDO | 0 | Quân Đội |
54 | | Trần Vũ Hà An g | | QDO | 0 | Quân Đội |
55 | | Trịnh Hoàng Long | | QDO | 0 | Quân Đội |
56 | | Trịnh Đức Trí | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
57 | | Tống Trần An Khang | | QDO | 0 | Quân Đội |
58 | | Vũ Hồng Phúc | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
59 | | Vũ Khánh An g | | QDO | 0 | Quân Đội |
60 | | Vũ Minh Đức U4 | | QDO | 0 | Quân Đội |
61 | | Vũ Quốc Hưng | | NBI | 0 | Ninh Bình |
62 | | Vũ Tiến Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
63 | | Đinh Xuân Hòa | | QDO | 0 | Quân Đội |
64 | | Đoàn Thế Đức | | QDO | 0 | Quân Đội |
65 | | Đặng Anh Kiệt | | QDO | 0 | Quân Đội |
66 | | Đồng Khánh Huyền g | | BGI | 0 | Trường NKTT Bắc Giang |
67 | | Lê Bá Đức | | QDO | 0 | Bắc Ninh |
68 | | Nguyễn Phúc Hưng | | HNO | 0 | Hà Nội |
69 | | Vũ Tô Phương Anh | | HNO | 0 | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Thùy Linh g | | BGI | 0 | Bắc Giang |
71 | | Nguyễn Đức Thịnh | | HYE | 0 | Hưng Yên |
72 | | Đỗ Thành Trung | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|