Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 15:56:16
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Khartoum Championship
Cập nhật ngày: 06.11.2015 10:32:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Maher Musa
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
RtQG
1
CM
Nadir Samir
12200085
SUD
2194
0
2
Abdelazeez Mohamed Abdalla
12202576
SUD
2168
0
3
Ahmed Hassan Ahmed
12201588
SUD
2145
0
4
FM
Tagelsir Abubaker
12200875
SUD
2136
0
5
Mohamed Anwar
12200182
SUD
2130
0
6
Osman Abdelgadir
12200026
SUD
2118
0
7
Abdul Minim Al Sayed
12200093
SUD
2088
0
8
Ali Obay
12200123
SUD
2088
0
9
Yousif Ammar Mohd.
12200069
SUD
2077
0
10
CM
Elobeid Asim Ali
12200190
SUD
2042
0
11
Mohamed Ibraheem Mohamed
12201898
SUD
2042
0
12
Elrashed Siddig
12200913
SUD
1980
0
13
Mohamed Khidir Mohamed
12201766
SUD
1955
0
14
Abdelatief Abdelhakiem
840246
ITA
1938
0
15
Ahmed Ali
12200654
SUD
1922
0
16
Hamed Mohamed
12200948
SUD
1922
0
17
Atif Mahgoub Elhassan
12201561
SUD
1907
0
18
Emad Hassan Wedatalla
12201421
SUD
1886
0
19
Alsahabee Alsadig Alshareif
12202061
SUD
0
2030
20
Hamid Alhadi
12202673
SUD
0
2029
21
Homeed Ali Mohmmed
12202355
SUD
0
2028
22
Maher Musa
12201200
SUD
0
2027
23
Hassan Abubaker Ali
12201685
SUD
0
2025
24
Hamza El Emam
12201839
SUD
0
2024
25
Ibraheem Awad
12201731
SUD
0
2023
26
Mohamed Faisal
12202606
SUD
0
2022
27
Hassan Ali Mohamed
12202614
SUD
0
2021
28
Wadidi Samir
12201162
SUD
0
2020
29
Mohamed Jafar Abdel Rahman
12202100
SUD
0
2019
30
Rahamt Allah Babiker
12202282
SUD
0
2018
31
Ahmad Mohamed Kabalo
12201693
SUD
0
2017
32
Mudathir Hasabalnabi
12202622
SUD
0
2016
33
Khalid Osman Ahmed Salah
12201430
SUD
0
2015
34
Mustafa Mohamed Ahmad
12202088
SUD
0
2015
35
Mustafa El Zein
12202630
SUD
0
2014
36
Musa AhmadOsman
12202649
SUD
0
2013
37
Mohamed Abbas
12202665
SUD
0
2012
38
Jamal Abdel Kareem
12202517
SUD
0
2011
39
Yousri El Nour
12202657
SUD
0
2011
40
Haitham Mohammed Abdalrasool
12202380
SUD
0
2010
41
Adil Omer Ahmad
12201715
SUD
0
2009
42
Osman Ibraheem
12201880
SUD
0
2008
43
Ashraf Abd Elhameid Mohamed
12201790
SUD
0
2007
44
Mohamed Zahir Mohamed Khamis
12201677
SUD
0
2006
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng