GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ CHỚP - BẢNG NỮLast update 03.10.2015 06:46:04, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hno
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
12 | Lại Tuấn Anh | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 21 | Co chop: Nam |
17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 9 | Co chop: Nam |
10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 5 | Nu |
12 | Lại Tuấn Anh | HNO | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 18 | Co tieu chuan: Nam |
17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 24 | Co tieu chuan: Nam |
10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 9 | Nu |
Results of the last round for hno
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 7 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 |
9 | 9 | 12 | Lại Tuấn Anh | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 15 |
7 | 2 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 8 |
9 | 10 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Lại Tuấn Anh | HNO | 12 |
9 | 11 | 17 | Vũ Hữu Cường | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 14 |
7 | 4 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 |
Player details for hno
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lại Tuấn Anh 1989 HNO Rp:1933 Pts. 4 |
1 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 3 | s 0 | 3 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 4 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 5 | 35 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w 1 | 6 | 32 | Võ Minh Lộc | BPH | 3 | w 1 | 7 | 10 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 9 | 15 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 1984 HNO Rp:2065 Pts. 5,5 |
1 | 35 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | s 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8,5 | w 0 | 3 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 4 | 1 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | w ½ | 6 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 7 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 8 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1989 HNO Rp:2044 Pts. 4 |
1 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | w 1 | 4 | 13 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2,5 | s 1 | 5 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | w 0 | Lại Tuấn Anh 1989 HNO Rp:1975 Pts. 4,5 |
1 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w ½ | 3 | 20 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 4 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3 | w 1 | 5 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s ½ | 6 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 3 | w ½ | 7 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | 8 | 36 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1984 HNO Rp:1937 Pts. 4 |
1 | 35 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 2 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | s ½ | 3 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 5 | w 0 | 4 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 29 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w ½ | 6 | 34 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 7 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 9 | 14 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5 | w 0 | Lê Thị Kim Loan 1989 HNO Rp:1893 Pts. 2,5 |
1 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | w ½ | 2 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2,5 | s 0 | 3 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 |
|
|
|
|