GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ CHỚP - BẢNG NỮLast update 03.10.2015 06:46:04, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bdh
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 29 | Co chop: Nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Nu |
6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 11 | Nu |
11 | Hồ Thị Tình | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | Nu |
12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 13 | Nu |
13 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 10 | Nu |
24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1,5 | 36 | Co tieu chuan: Nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4 | 5 | Nu |
6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 2,5 | 8 | Nu |
11 | Hồ Thị Tình | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 11 | Nu |
12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 7 | Nu |
Results of the last round for bdh
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 15 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 2½ | 1 - 0 | 3 | Võ Minh Lộc | BPH | 32 |
7 | 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5½ | 1 - 0 | 2 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 6 |
7 | 3 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | 0 - 1 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 |
7 | 5 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Thị Như Ý | BDH | 13 |
7 | 6 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 0 - 1 | 2½ | Hồ Thị Tình | BDH | 11 |
7 | 7 | 12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 18 | 24 | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | ½ - ½ | 2½ | Trần Quyết Thắng | BPH | 7 |
7 | 1 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | ½ - ½ | 3½ | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 |
7 | 2 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4½ | 1 - 0 | 2½ | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 6 |
7 | 6 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | ½ - ½ | 2½ | Trần Thị Như Ý | BDH | 12 |
Player details for bdh
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Tấn Tình 1977 BDH Rp:1898 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | w 0 | 3 | 16 | Trần Văn Ninh | DAN | 7 | s 0 | 4 | 35 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w 0 | 5 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 0 | 6 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 3 | w 0 | 7 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1,5 | s ½ | 8 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | s 1 | 9 | 32 | Võ Minh Lộc | BPH | 3 | w 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 2000 BDH Rp:2153 Pts. 5 |
1 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | w 0 | 6 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | s 1 | Châu Thị Ngọc Giao 1995 BDH Rp:1834 Pts. 2 |
1 | 12 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | s 1 | 2 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | w 0 | 3 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 3,5 | s 0 | 4 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | s 0 | 6 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | Hồ Thị Tình 1988 BDH Rp:1995 Pts. 3,5 |
1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | s 1 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | 3 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2 | w 1 | 4 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 1987 BDH Pts. 0 |
1 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2 | w 0 | 2 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 3,5 | - 0K | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Thị Như Ý 1986 BDH Rp:1801 Pts. 2,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 3,5 | s ½ | 4 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w 0 | 5 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | s 1 | 6 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | w 0 | 7 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 0 | Phạm Tấn Tình 1977 BDH Rp:1708 Pts. 1,5 |
1 | 6 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5 | w 0 | 2 | 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 3 | s 0 | 4 | 35 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 2 | s ½ | 5 | 36 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 0 | 6 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | 28 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3 | s ½ | 9 | 7 | Trần Quyết Thắng | BPH | 3 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2000 BDH Rp:2043 Pts. 4 |
1 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 0,5 | w ½ | 2 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2,5 | w 1 | 6 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | s 1 | 7 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s ½ | Châu Thị Ngọc Giao 1995 BDH Rp:1891 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | s 0 | 2 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2,5 | w 1 | 3 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | s 0 | 6 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | w ½ | 7 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | s 0 | Hồ Thị Tình 1988 BDH Rp:1890 Pts. 2,5 |
1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 4 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2,5 | s 0 | 5 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2,5 | w 0 | 6 | 7 | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 0,5 | s 1 | 7 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | w ½ | Trần Thị Như Ý 1986 BDH Rp:1944 Pts. 3 |
1 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 9 | Cao Phương Thanh | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 8 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | w 0 | 7 | 11 | Hồ Thị Tình | BDH | 2,5 | s ½ |
|
|
|
|