Giải đấu tập Đội tuyển trẻ CVHN 2015 - Giải số 2 Last update 07.06.2015 18:36:08, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Bùi Nguyên Lương | C02 |
2 | Cao Quốc Khánh | C02 |
3 | Dương Đăng Khoa | C00 |
4 | Hoàng Minh Hiếu | C04 |
5 | Lã Hoài Hương | C00 |
6 | Lã Quốc Trường | C04 |
7 | Lê Trung Phong | C02 |
8 | Lưu Đức Hải | C06 |
9 | Nguyễn Hương Giang | C02 |
10 | Nguyễn Hồng Ngọc | C04 |
11 | Nguyễn Quốc Đạt | C00 |
12 | Nguyễn Thông Đạt | C02 |
13 | Nguyễn Thị Minh Oanh | C06 |
14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | C04 |
15 | Nguyễn Hoàng Minh | C04 |
16 | Nguyễn Lâm Tùng | C06 |
17 | Nguyễn Minh Trà | C02 |
18 | Nguyễn My Lan | C02 |
19 | Nguyễn Ngọc Dũng | C02 |
20 | Nguyễn Phan Uyên Phương | C00 |
21 | Nguyễn Thiên Ngân | C04 |
22 | Nguyễn Thu An | C02 |
23 | Nguyễn Thùy Dung | C02 |
24 | Nguyễn Trần Bình Minh | C02 |
25 | Nguyễn Trần Minh Nhật | C02 |
26 | Nguyễn Viết Trung Khải | C02 |
27 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | C06 |
28 | Nguyễn Xuân Hiển | C04 |
29 | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | C02 |
30 | Phan Thị Trác Vân | C04 |
31 | Phùng Phương Nguyên | C04 |
32 | Phùng Thị Ngọc Chi | C02 |
33 | Phạm Phú Vinh | C06 |
34 | Thành Hữu Đạt | C04 |
35 | Thành Uyển Dung | C04 |
36 | Trần Quang Huy | C02 |
37 | Trần Nhật Phương | C04 |
38 | Trần Đăng Minh Quang | C04 |
39 | Trần Đăng Minh Đức | C02 |
40 | Tăng Lam Giang | C04 |
41 | Tống Hải Anh | C02 |
42 | Vũ Bảo Ngọc | C02 |
43 | Vương Quỳnh Anh | C04 |
44 | Xuân Gia Huy | C02 |
45 | Ông Thế Sơn | C02 |
46 | Đặng Quang Lâm | C02 |
47 | Đặng Thị Ngọc Hà | C04 |
48 | Đặng Đình Tiến Dũng | C00 |
49 | Đặng Minh Ngọc | C04 |
50 | Đặng Đình Trí | C02 |
51 | Đỗ Đăng Khoa | C04 |
52 | Đỗ Đăng Khôi | C02 |
53 | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | C04 |
54 | Vũ Khánh Linh | C06 |
55 | Ngô Thị Thùy Trang | C04 |
56 | Ngô Hoàng Long | C04 |
57 | Vũ Mỹ Linh | C02 |
58 | Lương Đức Anh | C04 |
59 | Vũ Cao Minh | C02 |
60 | Nguyễn Huy Nghĩa | C02 |
61 | Hoàng Đức Minh | C04 |
62 | Ngô Thu Phương | C00 |
63 | Trần Danh Tường | C04 |
64 | Lê Thành Vinh | C02 |
65 | Hoàng Minh Trí | C00 |
66 | Phạm Hồng Linh | C00 |
67 | Kiều Bích Thủy | C06 |
68 | Trần Khánh Linh | C02 |
|
|
|
|
|
|
|