Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. BUNDESLIGA MITTE

Cập nhật ngày: 22.04.2016 09:42:03, Người tạo: Schachmaty Ruden (Hr.Franz Kraßnitzer),Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1SC MPOE Maria Saal 2 * 543544521470
2ASK Case IH SteyrSt. Valentin * 4414616380
3SV Wolfsberg12 * 34431436,50
4SPG. Sparkasse Fürstenfeld/Hartberg23 * 44241335,50
5RbEJ Gleisdorf32 * 34512350
6ESV Austria Graz22 * 34441133,50
7Schachfreunde Graz15½23 * 35431132,50
8Union Ansfelden22323 * 10350
9SV Steyregg341 * 3410320
10Union Hartkirchen22223 * 4929,50
11SPG Sauwald 2½022½ * 4421,50
12ESV Admira Villach1123222 * 1200

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints