Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

National Team Championship 2015

Cập nhật ngày: 02.05.2015 01:08:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 22)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1CC Beer Sheva A * 455459,548,51510,5
2CC Ashdod Ilit * 25455461407,5
3"Feldklein" Rishon Lezion4 * 334445381197
4CC Hapoel Petach Tikva A23 * 4432441351092,8
5Elitzur "Dov" Petach Tikva12 * 34439331013,8
6Hapoel Kfar Saba232 * 4436321025
7CC Beer Sheva K1233 * 3433,529,5929,3
8Elitzur Maarav Petach Tikva223 * 232,528,5898,3
9Hapoel Kfar Saba B424 * 32431,528,5901,5
10ASA "Shlomo HarZvi" Tel Aviv13 * 42927848
11CC Herzliya½224 * 2926801
12Porat Mathematics "Mordechay & Rachel Po2½2222 * 2524785,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break