GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - WomanCập nhật ngày: 25.04.2015 07:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Le Kieu Thien Kim | Cấp | WIM | Số thứ tự | 4 | Rating | 2225 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2225 | Hiệu suất thi đấu | 2193 | FIDE rtg +/- | 0,8 | Điểm | 5,5 | Hạng | 5 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12400572 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | K | rtg+/- | PGN |
1 | 4 | 12 | WFM | Ton Nu Hong An | 1996 | QNI | 6 | | 20 | 4,20 | PGN |
2 | 2 | 18 | | Nguyen Xuan Nhi | 1640 | CTH | 3,5 | | 20 | 0,40 | PGN |
3 | 1 | 2 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2272 | HNO | 6,5 | | 20 | -8,60 | PGN |
4 | 3 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2207 | QNI | 5 | | 20 | 9,40 | PGN |
5 | 2 | 1 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2299 | BDU | 5 | | 20 | 2,00 | PGN |
6 | 2 | 3 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 2252 | BGI | 5 | | 20 | 0,80 | PGN |
7 | 3 | 6 | WIM | Pham Bich Ngoc | 2197 | HCM | 5,5 | | 20 | -10,80 | PGN |
8 | 4 | 9 | | Luong Phuong Hanh | 2155 | HNO | 5 | | 20 | 8,00 | PGN |
9 | 2 | 11 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 1998 | BTR | 6 | | 20 | -5,80 | PGN |
|
|
|
|