GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - WomanCập nhật ngày: 25.04.2015 07:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Do Hoang Minh Tho | Cấp | WFM | Số thứ tự | 13 | Rating | 1932 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1932 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | 25,4 | Điểm | 2 | Hạng | 18 | Liên đoàn | BDU | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12400955 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | K | rtg+/- | PGN |
1 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
2 | 9 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1915 | BTR | 4,5 | | 20 | 9,60 | PGN |
3 | 5 | 7 | WIM | Vo Thi Kim Phung | 2161 | BGI | 4,5 | | 20 | 15,80 | PGN |
4 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
5 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
6 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
7 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
8 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
9 | 10 | -2 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | 0 | | 0 | - 0 | | | |
|
|
|
|