GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - WomanCập nhật ngày: 25.04.2015 07:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Hoang Thi Nhu Y | Cấp | WIM | Số thứ tự | 1 | Rating | 2299 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2299 | Hiệu suất thi đấu | 2161 | FIDE rtg +/- | -29,2 | Điểm | 5 | Hạng | 7 | Liên đoàn | BDU | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12401455 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | K | rtg+/- | PGN |
1 | 1 | 9 | | Luong Phuong Hanh | 2155 | HNO | 5 | | 20 | -3,80 | PGN |
2 | 4 | 11 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 1998 | BTR | 6 | | 20 | -7,00 | PGN |
3 | 4 | 16 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1877 | CTH | 4 | | 20 | 1,40 | PGN |
4 | 2 | 8 | WFM | Le Hoang Tran Chau | 2159 | HCM | 4,5 | | 20 | -3,80 | PGN |
5 | 2 | 4 | WIM | Le Kieu Thien Kim | 2225 | HCM | 5,5 | | 20 | -2,00 | PGN |
6 | 3 | 6 | WIM | Pham Bich Ngoc | 2197 | HCM | 5,5 | | 20 | -2,80 | PGN |
7 | 4 | 7 | WIM | Vo Thi Kim Phung | 2161 | BGI | 4,5 | | 20 | -3,80 | PGN |
8 | 1 | 2 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2272 | HNO | 6,5 | | 20 | -10,80 | PGN |
9 | 6 | 10 | | Le Phu Nguyen Thao | 2016 | CTH | 3,5 | | 20 | 3,20 | |
|
|
|
|