Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - Woman

Cập nhật ngày: 25.04.2015 07:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hcm

SốTênRtg1234567891011ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
2GMDao Thien Hai2479HCM1½110½1½0½17310-2,40Nam (Men)
6GMTu Hoang Thong2392HCM½1½½101½½½175101,60Nam (Men)
11FMPham Chuong2326HCM11½01½0½1½1742031,00Nam (Men)
12Tran Quoc Dung2297HCM10½½½½0110161120-11,40Nam (Men)
16IMTu Hoang Thai2241HCM0101½½½½½½½5,516103,20Nam (Men)
17FMDang Hoang Son2194HCM1½010½0011½5,51820-0,60Nam (Men)
26CMVu Quang Quyen1980HCM00½½1½½00½14,5252011,60Nam (Men)
28CMNguyen Quoc Hy1591HCM0001000000012740-8,00Nam (Men)
4WIMLe Kieu Thien Kim2225HCM1101½½01½5,55200,80Nu (Woman)
6WIMPham Bich Ngoc2197HCM11½0½½1015,54207,00Nu (Woman)
8WFMLe Hoang Tran Chau2159HCM½1½½1½½004,51020-5,40Nu (Woman)
14Pham Thi Thu Hoai1930HCM00010½0102,51720-43,80Nu (Woman)

Kết quả của ván cuối hcm

VánBànSốTênBdldĐiểm Kết quảĐiểm TênBdldSố
1142GMDao Thien HaiHCM6 1 - 06 CMTran Thanh TuCTH13
1156GMTu Hoang ThongHCM6 1 - 0 CMNguyen Hoang NamQDO15
11620CMTran Minh ThangHNO 0 - 16 FMPham ChuongHCM11
11717FMDang Hoang SonHCM5 ½ - ½ FMNguyen Ha PhuongBGI23
1187Vo Thanh NinhKGI5 ½ - ½5 IMTu Hoang ThaiHCM16
11921Doan Van DucQDO5 0 - 15 Tran Quoc DungHCM12
111214IMBao KhoaLDO 0 - 1 CMVu Quang QuyenHCM26
11149IMDuong The AnhQDO4 1 - 01 CMNguyen Quoc HyHCM28
9211WFMTran Le Dan ThuyBTR ½ - ½5 WIMLe Kieu Thien KimHCM4
9416Nguyen Truong Bao TranCTH4 0 - 1 WIMPham Bich NgocHCM6
958WFMLe Hoang Tran ChauHCM 0 - 14 Luong Phuong HanhHNO9
977WIMVo Thi Kim PhungBGI 1 - 0 Pham Thi Thu HoaiHCM14

Chi tiết kỳ thủ hcm

VánSốTênRtgĐiểmKQKrtg+/-
GM Dao Thien Hai 2479 HCM Rp:2457 Điểm 7
116IMTu Hoang Thai2241HCM5,5w 1102,00
29IMDuong The Anh2333QDO5s ½10-2,00
37Vo Thanh Ninh2370KGI5,5w 1103,50
41GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5s 1105,30
55IMNguyen Van Huy2436HNO9w 010-5,60
611FMPham Chuong2326HCM7w ½10-2,00
78FMHoang Canh Huan2345DAN7,5s 1103,20
84IMTran Tuan Minh2443HNO6,5s ½10-0,50
918CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5w 010-8,50
103GMCao Sang2454LDO6s ½10-0,30
1113CMTran Thanh Tu2283CTH6w 1102,50
GM Tu Hoang Thong 2392 HCM Rp:2395 Điểm 7
120CMTran Minh Thang2152HNO5,5w ½10-3,00
224Duong Thuong Cong2043QDO5,5s 1101,10
39IMDuong The Anh2333QDO5w ½10-0,80
418CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5s ½10-2,70
517FMDang Hoang Son2194HCM5,5w 1102,40
61GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5s 010-3,60
711FMPham Chuong2326HCM7w 1104,10
83GMCao Sang2454LDO6s ½100,90
98FMHoang Canh Huan2345DAN7,5w ½10-0,70
105IMNguyen Van Huy2436HNO9s ½100,60
1115CMNguyen Hoang Nam2263QDO5,5w 1103,30
FM Pham Chuong 2326 HCM Rp:2428 Điểm 7
125Nguyen Tan Thinh2031BTR4s 1203,00
24IMTran Tuan Minh2443HNO6,5w 12013,20
31GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5w ½204,60
45IMNguyen Van Huy2436HNO9s 020-7,00
518CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5w 1206,00
62GMDao Thien Hai2479HCM7s ½204,00
76GMTu Hoang Thong2392HCM7s 020-8,20
87Vo Thanh Ninh2370KGI5,5w ½201,20
915CMNguyen Hoang Nam2263QDO5,5s 1208,20
108FMHoang Canh Huan2345DAN7,5w ½200,60
1120CMTran Minh Thang2152HNO5,5s 1205,40
Tran Quoc Dung 2297 HCM Rp:2254 Điểm 6
126CMVu Quang Quyen1980HCM4,5w 1202,60
21GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5s 020-4,80
319Pham Xuan Dat2173HNO4,5w ½20-3,40
420CMTran Minh Thang2152HNO5,5s ½20-3,80
516IMTu Hoang Thai2241HCM5,5w ½20-1,60
617FMDang Hoang Son2194HCM5,5s ½20-2,80
73GMCao Sang2454LDO6w 020-5,80
824Duong Thuong Cong2043QDO5,5s 1203,80
922Nguyen Phuoc Tam2105CTH4,5s 1205,00
104IMTran Tuan Minh2443HNO6,5w 020-6,00
1121Doan Van Duc2118QDO5s 1205,40
IM Tu Hoang Thai 2241 HCM Rp:2263 Điểm 5,5
12GMDao Thien Hai2479HCM7s 010-2,00
225Nguyen Tan Thinh2031BTR4w 1102,30
38FMHoang Canh Huan2345DAN7,5s 010-3,60
415CMNguyen Hoang Nam2263QDO5,5w 1105,30
512Tran Quoc Dung2297HCM6s ½100,80
622Nguyen Phuoc Tam2105CTH4,5w ½10-1,80
713CMTran Thanh Tu2283CTH6s ½100,60
814IMBao Khoa2269LDO4,5w ½100,40
910IMTo Nhat Minh2328QDO6s ½101,20
1021Doan Van Duc2118QDO5w ½10-1,70
117Vo Thanh Ninh2370KGI5,5s ½101,70
FM Dang Hoang Son 2194 HCM Rp:2151 Điểm 5,5
13GMCao Sang2454LDO6w 12016,40
27Vo Thanh Ninh2370KGI5,5s ½204,60
34IMTran Tuan Minh2443HNO6,5w 020-3,80
419Pham Xuan Dat2173HNO4,5s 1209,40
56GMTu Hoang Thong2392HCM7s 020-4,80
612Tran Quoc Dung2297HCM6w ½202,80
722Nguyen Phuoc Tam2105CTH4,5s 020-12,40
821Doan Van Duc2118QDO5w 020-12,00
927CMNguyen Huynh Minh Thien1673HNO1w 1201,60
1028CMNguyen Quoc Hy1591HCM1s 1201,60
1123FMNguyen Ha Phuong2047BGI6w ½20-4,00
CM Vu Quang Quyen 1980 HCM Rp:2032 Điểm 4,5
112Tran Quoc Dung2297HCM6s 020-2,60
219Pham Xuan Dat2173HNO4,5w 020-5,00
323FMNguyen Ha Phuong2047BGI6s ½201,80
425Nguyen Tan Thinh2031BTR4w ½201,40
528CMNguyen Quoc Hy1591HCM1s 1201,80
69IMDuong The Anh2333QDO5s ½207,80
710IMTo Nhat Minh2328QDO6w ½207,80
813CMTran Thanh Tu2283CTH6w 020-2,80
924Duong Thuong Cong2043QDO5,5s 020-8,20
1027CMNguyen Huynh Minh Thien1673HNO1w ½20-7,20
1114IMBao Khoa2269LDO4,5s 12016,80
CM Nguyen Quoc Hy 1591 HCM Rp:1725 Điểm 1
114IMBao Khoa2269LDO4,5s 040-3,20
221Doan Van Duc2118QDO5w 040-3,20
325Nguyen Tan Thinh2031BTR4s 040-3,20
427CMNguyen Huynh Minh Thien1673HNO1w 14024,40
526CMVu Quang Quyen1980HCM4,5w 040-3,60
610IMTo Nhat Minh2328QDO6s 040-3,20
724Duong Thuong Cong2043QDO5,5w 040-3,20
819Pham Xuan Dat2173HNO4,5s 040-3,20
923FMNguyen Ha Phuong2047BGI6w 040-3,20
1017FMDang Hoang Son2194HCM5,5w 040-3,20
119IMDuong The Anh2333QDO5s 040-3,20
WIM Le Kieu Thien Kim 2225 HCM Rp:2193 Điểm 5,5
112WFMTon Nu Hong An1996QNI6s 1204,20
218Nguyen Xuan Nhi1640CTH3,5w 1201,60
32WGMHoang Thi Bao Tram2272HNO6,5w 020-8,60
45Pham Thi Thu Hien2207QNI5s 1209,40
51WIMHoang Thi Nhu Y2299BDU5w ½202,00
63WGMNguyen Thi Mai Hung2252BGI5s ½200,80
76WIMPham Bich Ngoc2197HCM5,5w 020-10,80
89Luong Phuong Hanh2155HNO5s 1208,00
911WFMTran Le Dan Thuy1998BTR6s ½20-5,80
WIM Pham Bich Ngoc 2197 HCM Rp:2214 Điểm 5,5
115Tran Thi Mong Thu1915BTR4,5s 1203,20
25Pham Thi Thu Hien2207QNI5w 12010,20
38WFMLe Hoang Tran Chau2159HCM4,5s ½20-1,00
42WGMHoang Thi Bao Tram2272HNO6,5s 020-8,00
53WGMNguyen Thi Mai Hung2252BGI5w ½201,60
61WIMHoang Thi Nhu Y2299BDU5w ½202,80
74WIMLe Kieu Thien Kim2225HCM5,5s 12010,80
811WFMTran Le Dan Thuy1998BTR6w 020-15,20
916Nguyen Truong Bao Tran1877CTH4s 1202,60
WFM Le Hoang Tran Chau 2159 HCM Rp:2133 Điểm 4,5
117Tran Thi Kim Cuong1867QDO2,5s ½20-7,00
23WGMNguyen Thi Mai Hung2252BGI5w 12012,60
36WIMPham Bich Ngoc2197HCM5,5w ½201,00
41WIMHoang Thi Nhu Y2299BDU5s ½203,80
57WIMVo Thi Kim Phung2161BGI4,5s 12010,00
62WGMHoang Thi Bao Tram2272HNO6,5w ½203,00
711WFMTran Le Dan Thuy1998BTR6w ½20-4,20
812WFMTon Nu Hong An1996QNI6s 020-14,40
99Luong Phuong Hanh2155HNO5w 020-10,20
Pham Thi Thu Hoai 1930 HCM Rp:1709 Điểm 2,5
15Pham Thi Thu Hien2207QNI5s 020-3,40
210Le Phu Nguyen Thao2016CTH3,5w 020-7,60
315Tran Thi Mong Thu1915BTR4,5s 020-10,40
4-miễn đấu- --- 1
512WFMTon Nu Hong An1996QNI6w 020-8,20
616Nguyen Truong Bao Tran1877CTH4s ½20-1,40
717Tran Thi Kim Cuong1867QDO2,5w 020-11,80
818Nguyen Xuan Nhi1640CTH3,5w 1203,20
97WIMVo Thi Kim Phung2161BGI4,5s 020-4,20