Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NAM Vietnam Chess Championship 2015 - Men

Cập nhật ngày: 25.04.2015 07:45:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hno

SốTênRtg1234567891011ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
4IMTran Tuan Minh2443HNO10110½1½01½6,5610-7,00Nam (Men)
5IMNguyen Van Huy2436HNO11111½½11½½911020,50Nam (Men)
19Pham Xuan Dat2173HNO01½010010014,52420-27,80Nam (Men)
20CMTran Minh Thang2152HNO½½½½001½1105,5174045,60Nam (Men)
27CMNguyen Huynh Minh Thien1673HNO00000½000½012840-21,20Nam (Men)
2WGMHoang Thi Bao Tram2272HNO1111½½½106,512011,40Nu (Woman)
9Luong Phuong Hanh2155HNO½1001½1015920-11,80Nu (Woman)

Kết quả của ván cuối hno

VánBànSốTênBdldĐiểm Kết quảĐiểm TênBdldSố
11118CMNguyen Van ThanhDAN6 ½ - ½ IMNguyen Van HuyHNO5
1134IMTran Tuan MinhHNO6 ½ - ½6 GMNguyen Duc HoaCTH1
11620CMTran Minh ThangHNO 0 - 16 FMPham ChuongHCM11
111027CMNguyen Huynh Minh ThienHNO1 0 - 15 IMTo Nhat MinhQDO10
111325Nguyen Tan ThinhBTR4 0 - 1 Pham Xuan DatHNO19
9112WFMTon Nu Hong AnQNI5 1 - 0 WGMHoang Thi Bao TramHNO2
958WFMLe Hoang Tran ChauHCM 0 - 14 Luong Phuong HanhHNO9

Chi tiết kỳ thủ hno

VánSốTênRtgĐiểmKQKrtg+/-
IM Tran Tuan Minh 2443 HNO Rp:2384 Điểm 6,5
118CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5w 1101,80
211FMPham Chuong2326HCM7s 010-6,60
317FMDang Hoang Son2194HCM5,5s 1101,90
421Doan Van Duc2118QDO5w 1101,30
58FMHoang Canh Huan2345DAN7,5s 010-6,30
67Vo Thanh Ninh2370KGI5,5w ½10-1,00
714IMBao Khoa2269LDO4,5s 1102,70
82GMDao Thien Hai2479HCM7w ½100,50
95IMNguyen Van Huy2436HNO9w 010-5,10
1012Tran Quoc Dung2297HCM6s 1103,00
111GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5w ½100,80
IM Nguyen Van Huy 2436 HNO Rp:2594 Điểm 9
119Pham Xuan Dat2173HNO4,5s 1101,80
214IMBao Khoa2269LDO4,5w 1102,80
313CMTran Thanh Tu2283CTH6s 1103,00
411FMPham Chuong2326HCM7w 1103,50
52GMDao Thien Hai2479HCM7s 1105,60
68FMHoang Canh Huan2345DAN7,5w ½10-1,20
71GMNguyen Duc Hoa2498CTH6,5s ½100,90
815CMNguyen Hoang Nam2263QDO5,5w 1102,70
94IMTran Tuan Minh2443HNO6,5s 1105,10
106GMTu Hoang Thong2392HCM7w ½10-0,60
1118CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5s ½10-3,10
Pham Xuan Dat 2173 HNO Rp:2059 Điểm 4,5
15IMNguyen Van Huy2436HNO9w 020-3,60
226CMVu Quang Quyen1980HCM4,5s 1205,00
312Tran Quoc Dung2297HCM6s ½203,40
417FMDang Hoang Son2194HCM5,5w 020-9,40
510IMTo Nhat Minh2328QDO6s 12014,20
615CMNguyen Hoang Nam2263QDO5,5w 020-7,60
723FMNguyen Ha Phuong2047BGI6s 020-13,40
828CMNguyen Quoc Hy1591HCM1w 1201,60
920CMTran Minh Thang2152HNO5,5s 020-10,60
1024Duong Thuong Cong2043QDO5,5w 020-13,60
1125Nguyen Tan Thinh2031BTR4s 1206,20
CM Tran Minh Thang 2152 HNO Rp:2221 Điểm 5,5
16GMTu Hoang Thong2392HCM7s ½4012,00
210IMTo Nhat Minh2328QDO6w ½409,20
314IMBao Khoa2269LDO4,5s ½406,40
412Tran Quoc Dung2297HCM6w ½407,60
57Vo Thanh Ninh2370KGI5,5w 040-8,80
63GMCao Sang2454LDO6s 040-6,00
727CMNguyen Huynh Minh Thien1673HNO1s 1403,20
823FMNguyen Ha Phuong2047BGI6w ½40-5,60
919Pham Xuan Dat2173HNO4,5w 14021,20
1022Nguyen Phuoc Tam2105CTH4,5s 14017,20
1111FMPham Chuong2326HCM7w 040-10,80
CM Nguyen Huynh Minh Thien 1673 HNO Rp:1702 Điểm 1
113CMTran Thanh Tu2283CTH6w 040-3,20
218CMNguyen Van Thanh2180DAN6,5s 040-3,20
322Nguyen Phuoc Tam2105CTH4,5w 040-3,20
428CMNguyen Quoc Hy1591HCM1s 040-24,40
524Duong Thuong Cong2043QDO5,5w 040-4,00
623FMNguyen Ha Phuong2047BGI6s ½4016,00
720CMTran Minh Thang2152HNO5,5w 040-3,20
825Nguyen Tan Thinh2031BTR4w 040-4,00
917FMDang Hoang Son2194HCM5,5s 040-3,20
1026CMVu Quang Quyen1980HCM4,5s ½4014,40
1110IMTo Nhat Minh2328QDO6w 040-3,20
WGM Hoang Thi Bao Tram 2272 HNO Rp:2311 Điểm 6,5
110Le Phu Nguyen Thao2016CTH3,5s 1203,80
27WIMVo Thi Kim Phung2161BGI4,5w 1207,00
34WIMLe Kieu Thien Kim2225HCM5,5s 1208,60
46WIMPham Bich Ngoc2197HCM5,5w 1208,00
511WFMTran Le Dan Thuy1998BTR6s ½20-6,60
68WFMLe Hoang Tran Chau2159HCM4,5s ½20-3,00
73WGMNguyen Thi Mai Hung2252BGI5w ½20-0,60
81WIMHoang Thi Nhu Y2299BDU5w 12010,80
912WFMTon Nu Hong An1996QNI6s 020-16,60
Luong Phuong Hanh 2155 HNO Rp:2079 Điểm 5
11WIMHoang Thi Nhu Y2299BDU5s ½203,80
217Tran Thi Kim Cuong1867QDO2,5w 1203,20
35Pham Thi Thu Hien2207QNI5s 020-8,60
411WFMTran Le Dan Thuy1998BTR6w 020-14,20
510Le Phu Nguyen Thao2016CTH3,5s 1206,20
615Tran Thi Mong Thu1915BTR4,5w ½20-6,00
718Nguyen Xuan Nhi1640CTH3,5s 1201,60
84WIMLe Kieu Thien Kim2225HCM5,5w 020-8,00
98WFMLe Hoang Tran Chau2159HCM4,5s 12010,20