Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 04.12.2014 06:21:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Xem kỳ thủ theo cth

SốTên1234567891011ĐiểmHạngNhóm
45Nguyễn Phước TâmCTH011½00½10448Co nhanh: Nam
2Phạm Lê Thảo NguyênCTH111111½½½7,51Nu
14Phạm Thị Bích NgọcCTH110½1110½611Nu
24Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH10101½½10525Nu
27Lê Thị Thu HườngCTH101½001003,552Nu
30Lê Phú Nguyên ThảoCTH101½001½0445Nu
38Phạm Thị Thu HoàiCTH½10110½00442Nu
41Nguyễn Trương Bảo TrânCTH0½100½01½3,557Nu
49Nguyễn Phước TâmCTH0011011101½6,527Co chop: Nam
3Phạm Lê Thảo NguyênCTH111111111½110,51Nu
6Phạm Thị Bích NgọcCTH1101110110079Nu
25Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH10½01½½00014,554Nu
28Lê Thị Thu HườngCTH10101110001625Nu
30Lê Phú Nguyên ThảoCTH½101100½011632Nu
36Phạm Thị Thu HoàiCTH11010000001457Nu
40Nguyễn Trương Bảo TrânCTH01101½01½10628Nu
46Nguyen Phuoc TamCTH01010½1003,547Co truyen thong: Nam
2IMPham Le Thao NguyenCTH111½½10½½69Nu
14WIMPham Thi Bich NgocCTH11½0011116,56Nu
20WIMHoang Xuan Thanh KhietCTH0½11½0½104,529Nu
23Le Thi Thu HuongCTH101000001353Nu
26Le Phu Nguyen ThaoCTH1½01100115,515Nu
35Pham Thi Thu HoaiCTH0½10½0½½1442Nu
39Nguyen Truong Bao TranCTH0101½01½½4,531Nu

Kết quả của ván cuối cth

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91733Tôn Thất Như TùngHCM4 1 - 04 Nguyễn Phước TâmCTH45
911Hoàng Thị Thanh TrangHNO6 ½ - ½7 Phạm Lê Thảo NguyênCTH2
9514Phạm Thị Bích NgọcCTH ½ - ½ Nguyễn Thị Thúy TriênBDH36
91124Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH5 0 - 15 Đỗ Hoàng Minh ThơBDU40
9179Hoàng Thị ÚtBGI4 1 - 04 Phạm Thị Thu HoàiCTH38
92049Lê Thị HoaHPH4 1 - 04 Lê Phú Nguyên ThảoCTH30
92327Lê Thị Thu HườngCTH 0 - 1 Nguyễn Quỳnh AnhHCM13
92741Nguyễn Trương Bảo TrânCTH3 ½ - ½3 Nguyễn Hồng AnhHCM60
111149Nguyễn Phước TâmCTH6 ½ - ½6 IMTừ Hoàng TháiHCM22
1113Phạm Lê Thảo NguyênCTH 1 - 0 Hoàng Thị Thanh TrangHNO1
1135Nguyễn Thị Thanh AnHCM 1 - 07 Phạm Thị Bích NgọcCTH6
111240Nguyễn Trương Bảo TrânCTH6 0 - 16 Trần Thị Hà MinhQNI32
111960Lê Thùy AnHCM5 0 - 15 Lê Thị Thu HườngCTH28
112070Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM5 0 - 15 Lê Phú Nguyên ThảoCTH30
113125Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH 1 - 0 Phạm Thanh Phương ThảoHPH56
113236Phạm Thị Thu HoàiCTH3 1 - 03 Trần Thị Kim CươngQDO44
92146Nguyen Phuoc TamCTH 0 - 1 Tran Manh TienQDO24
942IMPham Le Thao NguyenCTH ½ - ½ WIMDang Bich NgocHNO10
954WIMHoang Thi Nhu YBGI5 0 - 1 WIMPham Thi Bich NgocCTH14
91120WIMHoang Xuan Thanh KhietCTH 0 - 1 WFMNguyen Thi Thuy TrienBDH32
91226Le Phu Nguyen ThaoCTH 1 - 0 WIMBui Kim LeBDH21
91763Tran Thi Nhu YBDH4 ½ - ½4 Nguyen Truong Bao TranCTH39
92342Tran Thi Kim CuongQDO 0 - 13 Pham Thi Thu HoaiCTH35
92958Nguyen Vuong Ai MinhBDU1 0 - 12 Le Thi Thu HuongCTH23

Chi tiết kỳ thủ cth

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Phước Tâm 1956 CTH Rp:1924 Điểm 4
17Nguyễn Văn HuyHNO5,5s 0
266Nguyễn Đình Tài AnhBRV2w 1
317Đinh Đức TrọngQDO5s 1
429Trần Ngọc LânHNO4,5w ½
59Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM5,5s 0
632Trần Minh ThắngHNO5w 0
756Vũ Quang QuyềnHCM4s ½
858Nguyễn Hoàng ĐứcQNI3w 1
933Tôn Thất Như TùngHCM5s 0
Phạm Lê Thảo Nguyên 1999 CTH Rp:2259 Điểm 7,5
137Trần Thị Mộng ThuBTR5,5s 1
223Phạm Thị Ngọc TúHCM5w 1
314Phạm Thị Bích NgọcCTH6s 1
47Hoàng Thị Như ÝBGI7w 1
528Ngô Thị Kim TuyếnQNI6s 1
66Nguyễn Thị Mai HưngBGI7w 1
715Lê Kiều Thiên KimHCM6,5s ½
84Lê Thanh TúHNO6w ½
91Hoàng Thị Thanh TrangHNO6,5s ½
Phạm Thị Bích Ngọc 1987 CTH Rp:2100 Điểm 6
149Lê Thị HoaHPH5s 1
235Lê Thị HàHPH6w 1
32Phạm Lê Thảo NguyênCTH7,5w 0
425Bùi Kim LêBDH4,5s ½
527Lê Thị Thu HườngCTH3,5w 1
638Phạm Thị Thu HoàiCTH4s 1
78Võ Thị Kim PhụngBGI5,5w 1
815Lê Kiều Thiên KimHCM6,5s 0
936Nguyễn Thị Thúy TriênBDH6w ½
Hoàng Xuân Thanh Khiết 1977 CTH Rp:1897 Điểm 5
159Lê Thùy AnHCM3,5s 1
27Hoàng Thị Như ÝBGI7w 0
355Phạm Thanh Phương ThảoHPH5,5s 1
413Nguyễn Quỳnh AnhHCM4,5w 0
561Nguyễn Thị ThúyBGI4,5s 1
635Lê Thị HàHPH6w ½
753Cao Minh TrangHPH5s ½
872Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH4s 1
940Đỗ Hoàng Minh ThơBDU6w 0
Lê Thị Thu Hường 1974 CTH Rp:1887 Điểm 3,5
162Nguyễn Vương Ái MinhBDU2,5w 1
26Nguyễn Thị Mai HưngBGI7s 0
360Nguyễn Hồng AnhHCM3,5w 1
417Lê Thị Phương LiênQNI4w ½
514Phạm Thị Bích NgọcCTH6s 0
612Phạm Thị Thu HiềnBGI4,5s 0
757Nguyễn Thị Minh ThưHNO3,5w 1
866Hoàng Thị Hải AnhBGI4,5s 0
913Nguyễn Quỳnh AnhHCM4,5w 0
Lê Phú Nguyên Thảo 1971 CTH Rp:1922 Điểm 4
165Nguyễn Huyền AnhBNI3s 1
215Lê Kiều Thiên KimHCM6,5w 0
367Ngô Thị Ngọc NgânBNI2,5s 1
419Huỳnh Mai Phương DungHCM6w ½
517Lê Thị Phương LiênQNI4s 0
622Nguyễn Thị Phương ThảoQNI5w 0
762Nguyễn Vương Ái MinhBDU2,5s 1
89Hoàng Thị ÚtBGI5w ½
949Lê Thị HoaHPH5s 0
Phạm Thị Thu Hoài 1963 CTH Rp:1927 Điểm 4
13Hoàng Thị Bảo TrâmHNO7s ½
269Nguyễn Thị Thu ThủyHNO4,5w 1
331Đoàn Thị Vân AnhBGI5,5s 0
459Lê Thùy AnHCM3,5w 1
519Huỳnh Mai Phương DungHCM6s 1
614Phạm Thị Bích NgọcCTH6w 0
723Phạm Thị Ngọc TúHCM5s ½
855Phạm Thanh Phương ThảoHPH5,5w 0
99Hoàng Thị ÚtBGI5s 0
Nguyễn Trương Bảo Trân 1960 CTH Rp:1875 Điểm 3,5
16Nguyễn Thị Mai HưngBGI7w 0
262Nguyễn Vương Ái MinhBDU2,5s ½
364Nguyễn Thị Thanh AnBNI3w 1
410Đặng Bích NgọcHNO5s 0
557Nguyễn Thị Minh ThưHNO3,5w 0
634Ngô Thị Kim CươngQNI3,5s ½
763Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM4,5w 0
856Phạm Thị Thúy HoaBTR2s 1
960Nguyễn Hồng AnhHCM3,5w ½
Nguyễn Phước Tâm 2552 CTH Rp:2416 Điểm 6,5
112IMNguyễn Thanh SơnQDO5,5w 0
270Nguyễn Trần Quang MinhHNO4,5s 0
314IMTrần Tuấn MinhHNO6,5w 1
473Nguyễn Trọng TiềnBNI4s 1
534Hoàng Văn NgọcQDO4,5w 0
675Nguyễn Lâm TùngBNI2s 1
738Nguyễn Đức ViệtBNI6w 1
818FMLý Hồng NguyênHCM7s 1
924Trần Quốc DũngHCM6,5w 0
1016FMĐinh Đức TrọngQDO5s 1
1122IMTừ Hoàng TháiHCM6,5w ½
Phạm Lê Thảo Nguyên 2398 CTH Rp:2704 Điểm 10,5
139Đoàn Thị Hồng NhungHPH4,5w 1
226Bùi Kim LêBDH5,5s 1
312Võ Thị Kim PhụngBGI8w 1
48Lê Kiều Thiên KimHCM7s 1
54Hoàng Thị Như ÝBGI7,5w 1
69Nguyễn Thị Mai HưngBGI8s 1
76Phạm Thị Bích NgọcCTH7w 1
82Hoàng Thị Bảo TrâmHNO7,5s 1
95Nguyễn Thị Thanh AnHCM8,5w 1
1063Nguyễn Thị ThúyBGI8,5s ½
111Hoàng Thị Thanh TrangHNO7,5w 1
Phạm Thị Bích Ngọc 2395 CTH Rp:2238 Điểm 7
142Nguyễn Thị Thảo LinhBGI4s 1
229Trần Lê Đan ThụyBTR6w 1
363Nguyễn Thị ThúyBGI8,5s 0
415Lê Hoàng Trân ChâuHCM7w 1
523Nguyễn Thị Phương ThảoQNI7s 1
654Nguyễn Hồng AnhHCM7w 1
73Phạm Lê Thảo NguyênCTH10,5s 0
820Nguyễn Quỳnh AnhHCM6w 1
912Võ Thị Kim PhụngBGI8s 1
101Hoàng Thị Thanh TrangHNO7,5w 0
115Nguyễn Thị Thanh AnHCM8,5s 0
Hoàng Xuân Thanh Khiết 2376 CTH Rp:1959 Điểm 4,5
161Phan Thảo NguyênBTR4w 1
22Hoàng Thị Bảo TrâmHNO7,5s 0
353Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH5,5w ½
430Lê Phú Nguyên ThảoCTH6s 0
564Nguyễn Vương Ái MinhBDU4w 1
640Nguyễn Trương Bảo TrânCTH6w ½
735Lê Thị HàHPH5,5s ½
837Đỗ Hoàng Minh ThơBDU6,5s 0
966Đồng Khánh LinhNBI5,5w 0
1072Nguyễn Thị Thu ThủyHNO4,5s 0
1156Phạm Thanh Phương ThảoHPH3,5w 1
Lê Thị Thu Hường 2373 CTH Rp:2106 Điểm 6
164Nguyễn Vương Ái MinhBDU4s 1
24Hoàng Thị Như ÝBGI7,5s 0
355Cao Minh TrangHPH5w 1
47Lê Thanh TúHNO6,5w 0
544Trần Thị Kim CươngQDO3s 1
613Đặng Bích NgọcHNO5w 1
711Hoàng Thị ÚtBGI6s 1
812Võ Thị Kim PhụngBGI8w 0
915Lê Hoàng Trân ChâuHCM7s 0
1031Đoàn Thị Vân AnhBGI7w 0
1160Lê Thùy AnHCM5s 1
Lê Phú Nguyên Thảo 2371 CTH Rp:2077 Điểm 6
166Đồng Khánh LinhNBI5,5s ½
256Phạm Thanh Phương ThảoHPH3,5w 1
315Lê Hoàng Trân ChâuHCM7s 0
425Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH4,5w 1
551Đỗ Hữu Thùy TrangBDU5s 1
612Võ Thị Kim PhụngBGI8s 0
722Nguyễn Thị Diễm HươngBDU6w 0
843Mai Thùy TrangBDU4s ½
960Lê Thùy AnHCM5w 0
1062Nguyễn Thị Thanh AnBNI4w 1
1170Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM5s 1
Phạm Thị Thu Hoài 2365 CTH Rp:1992 Điểm 4
172Nguyễn Thị Thu ThủyHNO4,5s 1
27Lê Thanh TúHNO6,5w 1
39Nguyễn Thị Mai HưngBGI8s 0
413Đặng Bích NgọcHNO5w 1
512Võ Thị Kim PhụngBGI8w 0
620Nguyễn Quỳnh AnhHCM6s 0
726Bùi Kim LêBDH5,5w 0
847Nguyễn Thị NhạcBDH6s 0
955Cao Minh TrangHPH5w 0
1073Trần Thị Như ÝBDH4s 0
1144Trần Thị Kim CươngQDO3w 1
Nguyễn Trương Bảo Trân 2361 CTH Rp:2161 Điểm 6
14Hoàng Thị Như ÝBGI7,5w 0
265Nguyễn Huyền AnhBNI5s 1
318Ngô Thị Kim TuyếnQNI6w 1
422Nguyễn Thị Diễm HươngBDU6s 0
526Bùi Kim LêBDH5,5w 1
625Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH4,5s ½
714Phạm Thị Thu HiềnBGI6,5s 0
813Đặng Bích NgọcHNO5w 1
934Nguyễn Thị Thúy TriênBDH5w ½
1024Phạm Thị Ngọc TúHCM5,5s 1
1132Trần Thị Hà MinhQNI7w 0
Nguyen Phuoc Tam 2555 CTH Rp:2142 Điểm 3,5
113IMTran Tuan MinhHNO5s 0
263Tran Duy ManhHPH3w 1
334FMBui Trong HaoBNI4s 0
459Nguyen Viet HuyDAN3,5w 1
531IMTon That Nhu TungHCM5s 0
640Nguyen Sy HungBRV4,5w ½
721Tran Quoc DungHCM4,5s 1
811FMLe Tuan MinhHNO5,5w 0
924Tran Manh TienQDO4,5w 0
IM Pham Le Thao Nguyen 2599 CTH Rp:2259 Điểm 6
133Tran Thi Mong ThuBTR4w 1
217WFMLe Thi Phuong LienQNI4,5s 1
39WFMHoang Thi UtBGI2,5w 1
412Pham Thi Thu HienBGI6s ½
58WIMVo Thi Kim PhungBGI6,5w ½
625WFMTran Le Dan ThuyBTR4,5s 1
715WFMLe Hoang Tran ChauHCM7w 0
87WGMNguyen Thi Mai HungBGI7s ½
910WIMDang Bich NgocHNO6w ½
WIM Pham Thi Bich Ngoc 2587 CTH Rp:2185 Điểm 6,5
146Do Huu Thuy TrangBDU3,5w 1
252Nguyen Hong AnhHCM5s 1
37WGMNguyen Thi Mai HungBGI7w ½
43WGMHoang Thi Bao TramHNO6s 0
525WFMTran Le Dan ThuyBTR4,5w 0
639Nguyen Truong Bao TranCTH4,5s 1
731Le Thi HaHPH5w 1
811Luong Phuong HanhHNO5,5s 1
94WIMHoang Thi Nhu YBGI5s 1
WIM Hoang Xuan Thanh Khiet 2581 CTH Rp:1996 Điểm 4,5
152Nguyen Hong AnhHCM5w 0
246Do Huu Thuy TrangBDU3,5s ½
348Dinh Thi Phuong ThaoQNI3,5w 1
431Le Thi HaHPH5s 1
527WFMTran Thi Kim LoanHPH5w ½
662Nguyen Thi ThuyBGI5,5s 0
754Nguyen Hong NgocNBI5,5w ½
833Tran Thi Mong ThuBTR4s 1
932WFMNguyen Thi Thuy TrienBDH5,5w 0
Le Thi Thu Huong 2578 CTH Rp:2027 Điểm 3
155Nguyen Thi Thanh AnBNI3s 1
26WGMLe Thanh TuHNO5,5w 0
340Nguyen Thi Thao LinhBGI4s 1
410WIMDang Bich NgocHNO6w 0
563Tran Thi Nhu YBDH4,5s 0
661Nguyen Thi Thu ThuyHNO4w 0
753WCMDong Khanh LinhNBI4s 0
841Mai Thuy TrangBDU3,5w 0
958Nguyen Vuong Ai MinhBDU1s 1
Le Phu Nguyen Thao 2575 CTH Rp:2217 Điểm 5,5
158Nguyen Vuong Ai MinhBDU1w 1
28WIMVo Thi Kim PhungBGI6,5w ½
316WIMLe Kieu Thien KimHCM6,5s 0
441Mai Thuy TrangBDU3,5s 1
55WGMNguyen Thi Thanh AnHCM5,5w 1
615WFMLe Hoang Tran ChauHCM7s 0
710WIMDang Bich NgocHNO6w 0
846Do Huu Thuy TrangBDU3,5s 1
921WIMBui Kim LeBDH4,5w 1
Pham Thi Thu Hoai 2566 CTH Rp:2035 Điểm 4
14WIMHoang Thi Nhu YBGI5s 0
253WCMDong Khanh LinhNBI4w ½
351Le Thuy ViBTR3s 1
449WFMPham Thanh Phuong ThaoHPH4w 0
561Nguyen Thi Thu ThuyHNO4s ½
657WFMHuynh Ngoc Thuy LinhTTH4,5w 0
744Vo Thi Bich LieuBTR3,5w ½
847Nguyen Thi Thu TrangBDU3s ½
942Tran Thi Kim CuongQDO3,5s 1
Nguyen Truong Bao Tran 2562 CTH Rp:1988 Điểm 4,5
18WIMVo Thi Kim PhungBGI6,5s 0
259Ngo Thi Ngoc NganBNI0w 1
318WFMNguyen Thi Diem HuongBDU5s 0
442Tran Thi Kim CuongQDO3,5w 1
522Phan Dan HuyenHNO5s ½
614WIMPham Thi Bich NgocCTH6,5w 0
728Tran Thi Ha MinhQNI3,5s 1
829Ngo Thi Kim CuongQNI4,5w ½
963Tran Thi Nhu YBDH4,5s ½