GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 03.12.2014 06:14:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 4,5 | 38 | Nu |
40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 12 | Nu |
44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 2,5 | 66 | Nu |
50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 63 | Nu |
52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 64 | Nu |
62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 67 | Nu |
22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 31 | Nu |
37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 21 | Nu |
43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4 | 58 | Nu |
51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 40 | Nu |
52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 45 | Nu |
64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 63 | Nu |
18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 24 | Nu |
34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 39 | Nu |
41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 3,5 | 47 | Nu |
46 | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 45 | Nu |
47 | | Nguyen Thi Thu Trang | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 3 | 54 | Nu |
58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 61 | Nu |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 40 |
9 | 24 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 57 |
9 | 30 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 47 |
9 | 31 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Mai Thùy Trang | BDU | 44 |
9 | 32 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 62 |
9 | 34 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 2 | 1 - 0 | 2 | | Hồ Thị Tình | BDH | 48 |
11 | 6 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6½ | 0 - 1 | 6½ | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 4 |
11 | 15 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 22 |
11 | 16 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 52 |
11 | 27 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | | Mai Thùy Trang | BDU | 43 |
11 | 30 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 64 |
9 | 14 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyen Thi Thu Thuy | HNO | 61 |
9 | 20 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 46 |
9 | 22 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 36 |
9 | 25 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 44 |
9 | 27 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Nguyen Thi Thu Trang | BDU | 47 |
9 | 29 | 58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 1 | 0 - 1 | 2 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 23 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thị Diễm Hương 1980 BDU Rp:1852 Điểm 4,5 |
1 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 1 | 2 | 72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | s 0 | 3 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 1 | 4 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w ½ | 6 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | s 0 | 8 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 1 | Đỗ Hoàng Minh Thơ 1961 BDU Rp:1993 Điểm 6 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 0 | 4 | 54 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | s 1 | 6 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | s 0 | 8 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | w 1 | 9 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | s 1 | Mai Thùy Trang 1957 BDU Rp:1797 Điểm 2,5 |
1 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 1 | 2 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 5 | 54 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | w 0 | 7 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | s 1 | 8 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | w ½ | 9 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s 0 | Đỗ Hữu Thùy Trang 1951 BDU Rp:1722 Điểm 3 |
1 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | w 1 | 3 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | 4 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w 0 | 5 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 0 | 7 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 8 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | s 0 | 9 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | w 1 | Nguyễn Thị Thu Trang 1949 BDU Rp:1729 Điểm 3 |
1 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 0 | 2 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 1 | 3 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 0 | 5 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | s 0 | 6 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | w 1 | 7 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | w 0 | 8 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | s 1 | 9 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 0 | Nguyễn Vương Ái Minh 1939 BDU Rp:1796 Điểm 2,5 |
1 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | s 0 | 2 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w ½ | 3 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 0 | 4 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | s 1 | 5 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | w 0 | 6 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 0 | 8 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | w 0 | 9 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Thị Diễm Hương 2379 BDU Rp:1981 Điểm 6 |
1 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | s 1 | 2 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | 3 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | s 1 | 4 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | w 1 | 5 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | 6 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 0 | 7 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | s 1 | 8 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | w 0 | 9 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | s 1 | 10 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | 11 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | s 1 | Đỗ Hoàng Minh Thơ 2364 BDU Rp:2216 Điểm 6,5 |
1 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | s 0 | 2 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | w 1 | 3 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | s 1 | 4 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 1 | 5 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 0 | 7 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s ½ | 8 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 24 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5,5 | w 1 | 10 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | s 1 | 11 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | w 0 | Mai Thùy Trang 2358 BDU Rp:1951 Điểm 4 |
1 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w ½ | 3 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s 0 | 4 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | w 1 | 5 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | s 1 | 6 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 7 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 0 | 8 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | w ½ | 9 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | s 0 | 10 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | 11 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s 0 | Đỗ Hữu Thùy Trang 2350 BDU Rp:2069 Điểm 5 |
1 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s ½ | 2 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | w 1 | 3 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 1 | 4 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | s 0 | 5 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | w 0 | 6 | 24 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | w ½ | 8 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | s 0 | 9 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w ½ | 10 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 0 | 11 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Thu Trang 2349 BDU Rp:1980 Điểm 5 |
1 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | s 0 | 3 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | w 1 | 4 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | w 0 | 5 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | s 0 | 6 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | s 0 | 7 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 1 | 8 | 45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 4 | s 1 | 9 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 0 | 10 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 1 | 11 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 0 | Nguyễn Vương Ái Minh 2337 BDU Rp:1882 Điểm 4 |
1 | 28 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 6 | w 0 | 2 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | s ½ | 3 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | s 0 | 4 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | w 1 | 5 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 0 | 7 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | s 1 | 8 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s ½ | 10 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 0 | 11 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | s 0 | WFM Nguyen Thi Diem Huong 2583 BDU Rp:2077 Điểm 5 |
1 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | w 1 | 2 | 1 | GM | Hoang Thi Thanh Trang | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 39 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 4,5 | s 0 | 5 | 52 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | w ½ | 6 | 54 | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 5,5 | s 0 | 7 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | w 1 | 8 | 31 | | Le Thi Ha | HPH | 5 | s ½ | 9 | 61 | | Nguyen Thi Thu Thuy | HNO | 4 | w 1 | WFM Do Hoang Minh Tho 2567 BDU Rp:2233 Điểm 4 |
1 | 3 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | HNO | 6 | w 0 | 2 | 54 | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 5,5 | s ½ | 3 | 60 | | Le Nhu Quynh | HPH | 3 | w 1 | 4 | 62 | | Nguyen Thi Thuy | BGI | 5,5 | s ½ | 5 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | w ½ | 6 | 5 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 46 | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | s 1 | 9 | 36 | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 4 | w ½ | Mai Thuy Trang 2560 BDU Rp:1931 Điểm 3,5 |
1 | 10 | WIM | Dang Bich Ngoc | HNO | 6 | s 0 | 2 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | w ½ | 3 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | s 1 | 4 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 60 | | Le Nhu Quynh | HPH | 3 | s 0 | 7 | 47 | | Nguyen Thi Thu Trang | BDU | 3 | w ½ | 8 | 23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 3 | s 1 | 9 | 44 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 3,5 | w ½ | Do Huu Thuy Trang 2555 BDU Rp:1905 Điểm 3,5 |
1 | 14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 6,5 | s 0 | 2 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | w ½ | 3 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 3,5 | s ½ | 4 | 32 | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 5,5 | w 0 | 5 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3,5 | s 1 | 6 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | w ½ | 7 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 4 | s 1 | 8 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | s 0 | Nguyen Thi Thu Trang 2554 BDU Rp:1839 Điểm 3 |
1 | 15 | WFM | Le Hoang Tran Chau | HCM | 7 | w 0 | 2 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | s 0 | 3 | 59 | | Ngo Thi Ngoc Ngan | BNI | 0 | - 1K | 4 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 3,5 | w ½ | 5 | 37 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 4 | s 0 | 6 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | w 0 | 7 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 4 | w ½ | 9 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | s ½ | Nguyen Vuong Ai Minh 2543 BDU Rp:1071 Điểm 1 |
1 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | w 0 | 3 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | s 0 | 4 | 44 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 3,5 | w 0 | 5 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | s 0 | 6 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3,5 | w 0 | 7 | 38 | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 3 | w 0 |
|
|
|
|