Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Vbg. Landesmannschaftsmeisterschaft 2014-15, A-Klasse

Cập nhật ngày: 20.04.2015 12:52:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Nenzing 1 * 462044,50
2Dornbirn 2 * 434434641841,50
3Wolfurt 2½ * 3424615400
4Lochau 223 * 35441439,50
5Bregenz 3232 * 443414360
6Hohenems 2242 * 51240,50
7Höchst 2223 * 4310300
8Götzis 2312½ * 3831,50
9Rankweil 222312 * 4728,50
10Raggal 1½00223 * 2723,50
11Hörbranz 202½½3½ * 3418,50
12Lustenau 2½½243 * 3220

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints