Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Waldviertler Meisterschaft 1. Klasse Waldviertel, 2014/15

Cập nhật ngày: 08.05.2015 23:35:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b HS1  HS2  HS3 
1SGM Voest Krems 3 *  * 423243204242
2Litschau-Eisgarn 313 *  * 4425204141
3USC Bad Großpertholz231 *  * 52451336,536,5
4USC Schweiggers1 *  * ½331227,527,5
5SGM Voest Krems 4½½103 *  * 092223
6Waidhofen/Thaya 231½5 *  * 272525
7Groß Siegharts 22½0½0½22½3 *  * 31515

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 3: points (game-points)