Salzburger 1. Klasse Süd 2014/2015 Cập nhật ngày: 15.03.2015 08:06:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Steinerwirt Zell am See | * | * | 3½ | 4 | 4½ | 4½ | 4 | 4½ | 5 | 4 | 34 | 16 | 2841 |
2 | Raika Taxenbach 1 | 1½ | 1 | * | * | 2½ | 2 | 5 | 4 | 4½ | 4½ | 25 | 9 | 2133 |
3 | Union Hallein 2 | ½ | ½ | 2½ | 3 | * | * | 3½ | 1½ | 3 | 2 | 16,5 | 7 | 1405 |
4 | Wüstenrot Schwarzach 3 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1½ | 3½ | * | * | 2½ | 2½ | 12,5 | 4 | 1035 |
5 | Raika Taxenbach 2 | 0 | 1 | ½ | ½ | 2 | 3 | 2½ | 2½ | * | * | 12 | 4 | 986 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
|
|
|
|