GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 18 Last update 31.07.2014 07:10:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qni
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | Nam U15 |
9 | | Đinh Văn Thụy | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 5 | Nam U15 |
6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 1 | Nu U18 |
11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 8 | Nu U18 |
5 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | Nam U15 |
7 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 1 | Nam U15 |
8 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nu 18 |
11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Nu 18 |
Results of the last round for qni
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 1 | 3 | | Si Diệu Long | HCM | 4½ | 0 - 1 | 3½ | | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2 |
7 | 2 | 9 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 |
7 | 1 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4 |
7 | 6 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 12 |
7 | 1 | 7 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 5 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2 |
7 | 3 | 5 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 |
7 | 1 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | 0 - 1 | 5 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 11 |
7 | 3 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 8 |
Player details for qni
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Xuân Phúc 1999 QNI Rp:2097 Pts. 4,5 |
1 | 9 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 5 | s 0 | 4 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 1 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 6 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s 1 | Đinh Văn Thụy 1992 QNI Rp:2097 Pts. 4,5 |
1 | 2 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | 4,5 | w ½ | 2 | 4 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 5 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 8 | | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0,5 | s 1 | 7 | 1 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1995 QNI Rp:2084 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2 | s 1 | 2 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 4 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 5 | 5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 4 | s ½ | 6 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1990 QNI Rp:1853 Pts. 3,5 |
1 | 5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 4 | s ½ | 2 | 8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 4 | 4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | w 1 | 6 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2 | w 1 | Đinh Xuân Phúc 1996 QNI Rp:1994 Pts. 3,5 |
1 | 12 | | Vũ Bão | HCM | 4 | w ½ | 2 | 2 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 9 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 4 | w 0 | 4 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0 | s 1 | 5 | 4 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4,5 | w 0 | Đinh Văn Thụy 1994 QNI Rp:2224 Pts. 5,5 |
1 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 2 | w 1 | 4 | 8 | | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | w ½ | Trịnh Thúy Nga 1993 QNI Rp:2152 Pts. 5 |
1 | 2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | 2 | 12 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | s 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 1 | 6 | 3 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5,5 | w 1 | 7 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3,5 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1990 QNI Rp:2305 Pts. 6 |
1 | 5 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5,5 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 1 | 4 | 8 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | s 1 |
|
|
|
|