GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 18 Last update 31.07.2014 07:10:28, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for dan
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
11 | | Võ Nguyễn Anh Thi | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | Nu 09 |
11 | | Phan Tuấn Phú | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | Nam U11 |
5 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 15 | Nam U13 |
13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 14 | Nam U15 |
7 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 8 | Nam U18 |
14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 14 | Nam U18 |
5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 5 | Nu U18 |
12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | Nu U18 |
4 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 16 | Nam U13 |
17 | | Phan Tấn Phú | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3 | 15 | Nam U13 |
13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam U15 |
10 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 7 | Nam U18 |
14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam U18 |
12 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | Nu 09 |
6 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 6 | Nu 18 |
10 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 11 | Nu 18 |
Results of the last round for dan
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 4 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 4 | 1 - 0 | 2 | | Võ Nguyễn Anh Thi | DAN | 11 |
7 | 10 | 11 | | Phan Tuấn Phú | DAN | 2 | 1 | | | bye | | |
7 | 9 | 5 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 1½ | 1 - 0 | 1 | | Trần Huyền Trang | HNO | 18 |
7 | 5 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3½ | 1 - 0 | ½ | | Võ Văn Bảo | DAN | 13 |
7 | 1 | 1 | | Hà Văn Tiến | BCA | 5 | 1 - 0 | 3½ | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 7 |
7 | 7 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 2 | 1 - 0 | 1 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 14 |
7 | 5 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | 0 - 1 | 3 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 5 |
7 | 6 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 12 |
7 | 6 | 13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1½ | 0 - 1 | 3 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 12 |
7 | 8 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1 | ½ - ½ | 2½ | | Phan Tấn Phú | DAN | 17 |
7 | 9 | 4 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 16 |
7 | 7 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0 | 0 - 1 | 3 | | Vũ Bão | HCM | 12 |
7 | 7 | 10 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | 1 - 0 | 0 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 14 |
7 | 6 | 6 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 10 |
Player details for dan
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Nguyễn Anh Thi 1990 DAN Rp:1695 Pts. 2 |
1 | 12 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | w 0 | 2 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3,5 | s 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 1,5 | s 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Thị Vân Anh | HNO | 4 | s 0 | 7 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 5 | s 0 | Phan Tuấn Phú 1990 DAN Rp:1868 Pts. 3 |
1 | 2 | | Hoa Minh Hiếu | HNO | 3 | w 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 2,5 | s 0 | 3 | 18 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 2,5 | w 1 | 4 | 15 | | Lê Việt Bách | HNO | 1 | s 1 | 5 | 1 | | Đỗ Quốc Việt | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 9 | | Dương Quang Trí | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Ngọc Long 1996 DAN Rp:1887 Pts. 2,5 |
1 | 14 | | Phan Tiến Đạt | HCM | 4 | w 0 | 2 | 16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 1 | s 1 | 3 | 2 | | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5 | w 0 | 4 | 6 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 3,5 | s ½ | 5 | 10 | | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 4 | w 0 | 6 | 17 | | Phan Gia Phương | HCM | 3 | s 0 | 7 | 18 | | Trần Huyền Trang | HNO | 1 | w 1 | Võ Văn Bảo 1988 DAN Rp:1569 Pts. 0,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 3,5 | w 0 | 2 | 10 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 3 | s 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 2 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 2,5 | s 0 | 5 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | w ½ | 6 | 9 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1994 DAN Rp:1995 Pts. 3,5 |
1 | 14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 1 | w ½ | 2 | 10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 3,5 | s ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 4 | w 1 | 4 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | s 1 | 5 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 5 | w ½ | 6 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | | Hà Văn Tiến | BCA | 6 | s 0 | Phan Hoàng Vương 1987 DAN Rp:1684 Pts. 1 |
1 | 7 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s ½ | 2 | 9 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | w 0 | 4 | 11 | | Trương Quang Khánh | BDH | 3 | s 0 | 5 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 4 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1,5 | w ½ | 7 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 3 | s 0 | Võ Nguyễn Anh Thư 1996 DAN Rp:2044 Pts. 4 |
1 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 4 | 8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 1 | 5 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | w ½ | 6 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | s 1 | Nguyễn Phước Linh Thảo 0 DAN Rp:1836 Pts. 2 |
1 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 1,5 | s 1 | 3 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | s 1 | 5 | 4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 0 | 7 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | Võ Nguyễn Anh Thy 1989 DAN Rp:1993 Pts. 4 |
1 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 4 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 9 | | Nguyễn Thị Vân Anh | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 10 | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 3 | w 1 | 6 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | s 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Long 1997 DAN Rp:1864 Pts. 3 |
1 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1,5 | s 1 | 2 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 3 | w 0 | 3 | 7 | | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3 | s 0 | 4 | 11 | | Lương Quý Hùng | HNO | 4 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 14 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 4 | s 0 | 7 | 16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 2 | w 1 | Phan Tấn Phú 1984 DAN Rp:1863 Pts. 3 |
1 | 8 | | Trần Anh Dũng | HNO | 4 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 9 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 5 | s 0 | 4 | 19 | | Trần Huyền Trang | HNO | 2,5 | w ½ | 5 | 11 | | Lương Quý Hùng | HNO | 4 | s 0 | 6 | 16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 2 | w 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1,5 | s ½ | Võ Văn Bảo 1988 DAN Rp:1193 Pts. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 2 | w 0 | 2 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 1 | s 0 | 4 | 5 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | w 0 | 5 | 1 | | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 4 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 0 | 7 | 12 | | Vũ Bão | HCM | 4 | w 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1991 DAN Rp:2043 Pts. 4 |
1 | 3 | | Hà Văn Tiến | BCA | 5 | s 0 | 2 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 5 | w ½ | 3 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 7 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 3 | s ½ | 7 | 14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 0 | w 1 | Phan Hoàng Vương 1987 DAN Rp:1191 Pts. 0 |
1 | 7 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1,5 | w 0 | 5 | 9 | | Trương Quang Khánh | BDH | 2 | w 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 2,5 | s 0 | 7 | 10 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 0 | Võ Nguyễn Anh Thư 1995 DAN Rp:1995 Pts. 3,5 |
1 | 12 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | s 1 | 2 | 2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 3 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 5 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 5 | 1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | s 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2,5 | w 1 | Nguyễn Phước Linh Thảo 1991 DAN Rp:1892 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 5 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 3 | 8 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 0 | 4 | 12 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | s 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | w ½ | 6 | 2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 7 | 6 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 3,5 | s 0 |
|
|
|
|