GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 18 Last update 31.07.2014 07:10:28, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bdh
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3 | 18 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
15 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 14 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
1 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 7 | Nu 09 |
6 | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nam U11 |
10 | | Lê Quang Huy | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 8 | Nam U11 |
19 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 18 | Nam U11 |
13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | Nam U13 |
16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | Nam U13 |
10 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 3 | 10 | Nam U15 |
12 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 2 | 13 | Nam U15 |
12 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 13 | Nu U15 |
13 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nu U15 |
10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 7 | Nam U18 |
11 | | Trương Quang Khánh | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 9 | Nam U18 |
3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nu U18 |
8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 6 | Nu U18 |
2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | Co Nhanh: Nam U09 |
3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 18 | Co Nhanh: Nam U09 |
2 | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 10 | Nam U11 |
9 | | Lê Quang Huy | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 14 | Nam U11 |
18 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1,5 | 18 | Nam U11 |
13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 19 | Nam U13 |
16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 18 | Nam U13 |
9 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 7 | Nam U15 |
11 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nam U15 |
7 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | Nam U18 |
9 | | Trương Quang Khánh | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | Nam U18 |
2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | Nu 09 |
13 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | Nu 15 |
14 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhàn | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 9 | Nu 15 |
1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | Nu 18 |
2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | Nu 18 |
Results of the last round for bdh
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 4 | 17 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 15 |
7 | 5 | 14 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2 |
7 | 3 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 |
7 | 1 | 5 | | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5 | ½ - ½ | 3½ | | Lê Quang Huy | BDH | 10 |
7 | 3 | 14 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 6 |
7 | 8 | 19 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dương Quang Trí | BCA | 9 |
7 | 7 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 13 |
7 | 8 | 15 | | Lương Quý Hùng | HNO | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 16 |
7 | 3 | 10 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 3 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 |
7 | 4 | 12 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 2 | 0 - 1 | 3½ | | Trần Thái Hòa | HCM | 8 |
7 | 1 | 1 | | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 13 |
7 | 5 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 12 |
7 | 4 | 10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 6 |
7 | 5 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | 0 - 1 | 2 | | Trương Quang Khánh | BDH | 11 |
7 | 2 | 8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 |
7 | 3 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | 0 - 1 | 4 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 |
7 | 4 | 17 | | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 2 |
7 | 7 | 3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 22 |
7 | 5 | 2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 10 |
7 | 4 | 1 | | Phùng Duy Hưng | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 2 |
7 | 7 | 9 | | Lê Quang Huy | BDH | 2½ | ½ - ½ | 2 | | Đỗ Quốc Việt | HNO | 3 |
7 | 9 | 8 | | Dương Quang Trí | BCA | 2 | 0 - 1 | ½ | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 18 |
7 | 8 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1 | ½ - ½ | 2½ | | Phan Tấn Phú | DAN | 17 |
7 | 9 | 4 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 16 |
7 | 2 | 9 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 3½ | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 10 |
7 | 5 | 1 | | Si Diệu Long | HCM | 3½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 11 |
7 | 3 | 14 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhàn | BDH | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 6 |
7 | 4 | 1 | | Đỗ Khánh Châu | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 13 |
7 | 1 | 6 | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5½ | ½ - ½ | 4 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 7 |
7 | 4 | 1 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2 | | Trương Quang Khánh | BDH | 9 |
7 | 2 | 3 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4½ | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 |
7 | 4 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | 0 - 1 | 2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 |
Player details for bdh
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Nguyễn Tiến Thịnh 1999 BDH Rp:1936 Pts. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1 | s 1 | 2 | 16 | | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 5 | w 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | w 1 | 5 | 21 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | s ½ | 6 | 20 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 3 | w ½ | 7 | 14 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 4 | s 0 | Lê Gia Nguyễn 1986 BDH Rp:1940 Pts. 3 |
1 | 5 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 21 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 3 | s 1 | 4 | 7 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 | w 1 | 5 | 18 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5 | s 0 | 6 | 3 | | Trần Mạnh Tân | HNO | 4 | w 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5 | s 0 | Trương Ái Tuyết Nhi 2000 BDH Rp:1996 Pts. 3,5 |
1 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 5 | w 1 | 2 | 4 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 11 | | Võ Nguyễn Anh Thi | DAN | 2 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 4,5 | s ½ | 7 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Minh Tú 1995 BDH Rp:2220 Pts. 5,5 |
1 | 15 | | Lê Việt Bách | HNO | 1 | s 1 | 2 | 17 | | Lâm Bảo Quốc Anh | HCM | 4 | w ½ | 3 | 13 | | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 5 | | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 3 | | Phùng Duy Hưng | HNO | 4 | w 1 | 7 | 14 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s 1 | Lê Quang Huy 1991 BDH Rp:2040 Pts. 4 |
1 | 1 | | Đỗ Quốc Việt | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 19 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 2 | w 1 | 3 | 7 | | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 5 | s 0 | 4 | 13 | | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 5 | w 0 | 5 | 16 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 3,5 | s ½ | 6 | 18 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5,5 | s ½ | Đỗ Dương Phương Nguyên 1982 BDH Rp:1720 Pts. 2 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 10 | | Lê Quang Huy | BDH | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 2,5 | w 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | | Hoa Minh Hiếu | HNO | 3 | w 0 | 6 | 15 | | Lê Việt Bách | HNO | 1 | s 1 | 7 | 9 | | Dương Quang Trí | BCA | 3,5 | w 0 | Nguyễn Trần Trung Kiên 1988 BDH Rp:1680 Pts. 1 |
1 | 4 | | Bùi Huy Hoàng | HCM | 4 | w 0 | 2 | 6 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 14 | | Phan Tiến Đạt | HCM | 4 | w 0 | 4 | 17 | | Phan Gia Phương | HCM | 3 | s 0 | 5 | 18 | | Trần Huyền Trang | HNO | 1 | w 0 | 6 | 16 | | Nguyễn Quốc Khanh | BDH | 1 | w 1 | 7 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 3,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Khanh 1985 BDH Rp:1680 Pts. 1 |
1 | 7 | | Phí Trọng Hiếu | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 2,5 | w 0 | 3 | 18 | | Trần Huyền Trang | HNO | 1 | s 1 | 4 | 11 | | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 17 | | Phan Gia Phương | HCM | 3 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1 | s 0 | 7 | 15 | | Lương Quý Hùng | HNO | 3,5 | s 0 | Hoàng Nhật Nam 1991 BDH Rp:1943 Pts. 3 |
1 | 3 | | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0,5 | w 1 | 3 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 2 | w ½ | 5 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Trần Trung Hiếu 1989 BDH Rp:1834 Pts. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0,5 | s 1 | 4 | 10 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 3 | s ½ | 5 | 11 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 2,5 | w ½ | 6 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 8 | | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 1988 BDH Rp:1890 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 15 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 3,5 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Linh Trang | HNO | 3 | s 0 | 5 | 16 | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 1,5 | w ½ | 6 | 8 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1,5 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1987 BDH Rp:2046 Pts. 4 |
1 | 5 | | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 3 | s 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Linh Trang | HNO | 3 | s ½ | 3 | 11 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Mai Ngọc | HNO | 3 | w ½ | 5 | 8 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1,5 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 5,5 | s 0 | Trương Phan Kiên Cường 1991 BDH Rp:1995 Pts. 3,5 |
1 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w ½ | 3 | 9 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 2,5 | s ½ | 4 | 1 | | Hà Văn Tiến | BCA | 6 | w 0 | 5 | 11 | | Trương Quang Khánh | BDH | 3 | w 1 | 6 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 5 | s ½ | 7 | 6 | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | w 0 | Trương Quang Khánh 1990 BDH Rp:1942 Pts. 3 |
1 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 4 | w 0 | 2 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 4 | s 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1,5 | w 0 | 4 | 14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 1 | w 1 | 5 | 10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 3,5 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 3 | w 1 | 7 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | s 1 | Trần Thị Như Ý 1998 BDH Rp:2153 Pts. 5 |
1 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | 5 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | 6 | 5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 4 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 1993 BDH Rp:2045 Pts. 4 |
1 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 1 | 2 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w ½ | 4 | 5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 4 | w 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 1,5 | s 1 | 7 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh 1999 BDH Rp:2148 Pts. 5 |
1 | 13 | | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3 | s 1 | 4 | 21 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | w 1 | 5 | 11 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 5 | s 1 | 6 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 6 | w 0 | 7 | 17 | | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 3,5 | s 1 | Lê Gia Nguyễn 1998 BDH Rp:1884 Pts. 2,5 |
1 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 3 | w 1 | 2 | 17 | | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | | Nguyễn Tú Nam | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | s 0 | 5 | 15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1,5 | w 1 | 6 | 6 | | Tô Mạnh Hùng | HNO | 3,5 | s ½ | 7 | 22 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | w 0 | Trương Ái Tuyết Nhi 1999 BDH Rp:2044 Pts. 4 |
1 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 2 | s 1 | 2 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 4 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 7 | w 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Thị Vân Anh | HNO | 3,5 | s 0 | 7 | 10 | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Minh Tú 1999 BDH Rp:1992 Pts. 3,5 |
1 | 11 | | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 4 | w ½ | 3 | 14 | | Lê Việt Bách | HNO | 3 | w 1 | 4 | 8 | | Dương Quang Trí | BCA | 2 | s 0 | 5 | 3 | | Đỗ Quốc Việt | HNO | 2,5 | s 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4 | w ½ | 7 | 1 | | Phùng Duy Hưng | HNO | 4 | s ½ | Lê Quang Huy 1992 BDH Rp:1941 Pts. 3 |
1 | 18 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 4 | s 0 | 3 | 12 | | Vũ Minh Châu | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 14 | | Lê Việt Bách | HNO | 3 | s 1 | 5 | 4 | | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | w 0 | 6 | 15 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 1,5 | s ½ | 7 | 3 | | Đỗ Quốc Việt | HNO | 2,5 | w ½ | Đỗ Dương Phương Nguyên 1983 BDH Rp:1761 Pts. 1,5 |
1 | 9 | | Lê Quang Huy | BDH | 3 | s 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 17 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 3 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|