GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 Last update 31.07.2014 07:09:54, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for brv
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | | Lê Minh Huy | BRV | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 19 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
12 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
8 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 2,5 | 12 | Nu U11 |
11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 11 | Nu U11 |
6 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | Nam U13 |
9 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 11 | Nam U13 |
12 | | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nu U13 |
6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 9 | Nam U15 |
14 | | Võ Dương | BRV | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 2,5 | 12 | Nam U15 |
14 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 2 | 14 | Nu U15 |
16 | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1,5 | 16 | Nu U15 |
9 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 12 | Nam U18 |
12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 13 | Nam U18 |
9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 11 | Nu U18 |
10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nu U18 |
7 | | Lê Minh Huy | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 19 | Co Nhanh: Nam U09 |
15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 21 | Co Nhanh: Nam U09 |
9 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nam U13 |
14 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 9 | Nam U13 |
6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | Nam U15 |
14 | | Võ Dương | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 11 | Nam U15 |
11 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 9 | Nam U18 |
12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 13 | Nam U18 |
7 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 10 | Nu 11 |
11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 12 | Nu 11 |
12 | | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nu 13 |
13 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nu 13 |
7 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | Nu 15 |
15 | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 10 | Nu 15 |
9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3 | 9 | Nu 18 |
Results of the last round for brv
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 8 | 4 | | Tô Mạnh Hùng | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Lê Minh Huy | BRV | 5 |
7 | 9 | 6 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 12 |
7 | 5 | 5 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 3½ | 0 - 1 | 1½ | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 11 |
7 | 7 | 13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1½ | ½ - ½ | 2 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 8 |
7 | 2 | 1 | | Lê Anh Hào | HCM | 4½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 6 |
7 | 6 | 9 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 2½ | 1 - 0 | 3 | | Phan Gia Phương | HCM | 17 |
7 | 6 | 13 | | Tài Thanh Trúc | HCM | 3 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 12 |
7 | 6 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 6 |
7 | 7 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 11 |
7 | 8 | 14 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2 | 0 - 1 | ½ | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 16 |
7 | 3 | 9 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 2 | ½ - ½ | 4 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 3 |
7 | 6 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1½ | 0 - 1 | 3 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 13 |
7 | 4 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 9 |
7 | 5 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | 0 - 1 | 3 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 5 |
7 | 10 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 15 |
7 | 11 | 7 | | Lê Minh Huy | BRV | 1½ | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 10 |
7 | 4 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2½ | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 6 |
7 | 5 | 7 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2½ | ½ - ½ | 3 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 2 |
7 | 1 | 1 | | Lê Anh Hào | HCM | 5½ | ½ - ½ | 3½ | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 14 |
7 | 3 | 8 | | Trần Anh Dũng | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 9 |
7 | 6 | 7 | | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 2½ | 1 - 0 | 1 | | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 12 |
7 | 7 | 10 | | Đặng Thị Ngọc Hà | HNO | 2½ | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 13 |
7 | 4 | 8 | | Trần Thái Hòa | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | | Võ Dương | BRV | 14 |
7 | 6 | 4 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 6 |
7 | 1 | 3 | | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 5 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 7 |
7 | 7 | 12 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1 | 0 - 1 | 2½ | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 15 |
7 | 5 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 3½ | ½ - ½ | 1 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 12 |
7 | 6 | 11 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 3 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 5 |
7 | 1 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | 0 - 1 | 5 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 11 |
Player details for brv
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Minh Huy 1996 BRV Rp:1798 Pts. 2,5 |
1 | 15 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 3 | w 0 | 2 | 8 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | s 0 | 3 | 6 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 14 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 4 | s 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1 | w 1 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 4 | | Tô Mạnh Hùng | HNO | 3,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Nam 1989 BRV Rp:1194 Pts. 1 |
1 | 2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 3 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 7 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 3 | w 0 | 5 | 5 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | s 0 | 6 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | w 0 | 7 | 6 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3,5 | s 0 | Bùi Thị Thanh Thảo 1993 BRV Rp:1750 Pts. 2,5 |
1 | 1 | | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Ngọc Mỹ Tiên | HCM | 3 | s 0 | 3 | 14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | w 1 | 4 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 4 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 3,5 | w ½ | 6 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w ½ | 7 | 13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 2 | s ½ | Phạm Thị Kim Ngân 1990 BRV Rp:1750 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 3,5 | w 0 | 2 | 14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | s 1 | 3 | 7 | | Quách Minh Châu | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 4 | s 0 | 5 | 13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 2 | w 0 | 6 | 8 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | s ½ | 7 | 5 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 3,5 | s 1 | Phạm Việt Đức Cường 1995 BRV Rp:1992 Pts. 3,5 |
1 | 15 | | Lương Quý Hùng | HNO | 3,5 | s 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 1 | w 1 | 3 | 7 | | Phí Trọng Hiếu | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 2,5 | w ½ | 5 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | | Đường Hớn Toàn | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Anh Hào | HCM | 5,5 | s 0 | Đường Hớn Toàn 1992 BRV Rp:1990 Pts. 3,5 |
1 | 18 | | Trần Huyền Trang | HNO | 1 | w 1 | 2 | 4 | | Bùi Huy Hoàng | HCM | 4 | s 0 | 3 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 3,5 | w 1 | 4 | 14 | | Phan Tiến Đạt | HCM | 4 | s 0 | 5 | 8 | | Trần Anh Dũng | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 6 | | Phạm Việt Đức Cường | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 17 | | Phan Gia Phương | HCM | 3 | w 1 | Phạm Ngọc Hiếu 1989 BRV Rp:1193 Pts. 1 |
1 | 6 | | Đặng Thị Ngọc Hà | HNO | 3,5 | w 0 | 2 | 9 | | Đào Thị Hằng | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Linh An | HNO | 3,5 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | | Quách Linh Chi | HNO | 3 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 3,5 | w 0 | 7 | 13 | | Tài Thanh Trúc | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Hải Đăng 1995 BRV Rp:1992 Pts. 3,5 |
1 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0,5 | s 1 | 2 | 1 | | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 0 | 3 | 14 | | Võ Dương | BRV | 2,5 | s ½ | 4 | 5 | | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 9 | | Đinh Văn Thụy | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Trần Trung Hiếu | BDH | 2 | w 1 | 7 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3,5 | s ½ | Võ Dương 1987 BRV Rp:1892 Pts. 2,5 |
1 | 7 | | Vũ Bão | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Hải Đăng | BRV | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | | Đinh Xuân Phúc | QNI | 4,5 | s 0 | 5 | 13 | | Võ Văn Bảo | DAN | 0,5 | s ½ | 6 | 10 | | Hoàng Nhật Nam | BDH | 3 | w 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Châu Gia Phúc | HCM | 2,5 | w ½ | Phạm Thị Trúc Phương 1986 BRV Rp:1833 Pts. 2 |
1 | 6 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 3,5 | s ½ | 5 | 2 | | Nguyễn Linh Trang | HNO | 3 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | s 0 | 7 | 16 | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 1,5 | w 0 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy 1984 BRV Rp:1761 Pts. 1,5 |
1 | 8 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1,5 | w 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | s 0 | 3 | 15 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 3,5 | w 0 | 4 | 11 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 12 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 2,5 | s ½ | 6 | 2 | | Nguyễn Linh Trang | HNO | 3 | w 0 | 7 | 14 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2 | s 1 | Lượng Vũ Bảo 1992 BRV Rp:1891 Pts. 2,5 |
1 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | w ½ | 2 | 14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 1 | s 1 | 3 | 10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 3,5 | w ½ | 4 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 5 | s 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 4 | w 0 | 6 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 4 | s 0 | 7 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyễn Thành Luân 1989 BRV Rp:1764 Pts. 1,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | | Trương Quang Khánh | BDH | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 4 | s 0 | 5 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | w 0 | 6 | 14 | | Phan Hoàng Vương | DAN | 1 | s ½ | 7 | 13 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Lê Thanh Diệu 1992 BRV Rp:1624 Pts. 1,5 |
1 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2 | w 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | s 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s ½ | 5 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 6 | 8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 0 | 7 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Trần Lan Phương 1991 BRV Rp:1053 Pts. 0 |
1 | 4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 1,5 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2 | w 0 | 5 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 0 | 7 | 5 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 4 | w 0 | Lê Minh Huy 1994 BRV Rp:1884 Pts. 2,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 3 | s 1 | 3 | 21 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | w 0 | 4 | 20 | | Ngô Trí Thiện | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 4 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3 | w 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1,5 | s ½ | 7 | 10 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 0 | w 1 | Nguyễn Hoàng Nam 1986 BRV Rp:1763 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3 | w 0 | 2 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3 | s 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | s 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 0 | w 1 | 5 | 3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 2,5 | s 0 | 6 | 7 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | w ½ | 7 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 3 | s 0 | Bùi Thị Thanh Thảo 1994 BRV Rp:1942 Pts. 3 |
1 | 14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0,5 | w 1 | 2 | 13 | | Trần Ngọc Mỹ Tiên | HCM | 5 | s 0 | 3 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w ½ | 4 | 10 | | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 3 | w 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 5 | s 0 | 7 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | w ½ | Phạm Thị Kim Ngân 1990 BRV Rp:1891 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0,5 | s 1 | 3 | 7 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 3 | s ½ | 4 | 5 | | Quách Minh Châu | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 8 | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 12 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 5 | w 0 | Đường Hớn Toàn 1992 BRV Rp:2150 Pts. 5 |
1 | 18 | | Phan Gia Phương | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 17 | | Phan Tấn Phú | DAN | 3 | w 1 | 4 | 12 | | La Vũ Phong | HNO | 3 | s 1 | 5 | 1 | | Lê Anh Hào | HCM | 6 | s 0 | 6 | 7 | | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Trần Anh Dũng | HNO | 4 | s 1 | Phạm Việt Đức Cường 1987 BRV Rp:2043 Pts. 4 |
1 | 5 | | Đào Anh Duy | HCM | 4 | s 1 | 2 | 7 | | Phạm Khánh Toàn | HNO | 3 | w ½ | 3 | 3 | | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | | Phan Tiến Đạt | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 19 | | Trần Huyền Trang | HNO | 2,5 | s 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Ngọc Long | DAN | 3 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Anh Hào | HCM | 6 | s ½ | Phạm Ngọc Hiếu 1989 BRV Rp:1684 Pts. 1 |
1 | 5 | | Đỗ Lê Khánh Trang | HCM | 4 | s 0 | 2 | 14 | | Tài Thanh Trúc | HCM | 4 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Linh An | HNO | 3 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|