GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 Last update 31.07.2014 07:09:54, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bca
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
9 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
3 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | Nu 09 |
5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 9 | Nu 09 |
9 | | Dương Quang Trí | BCA | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 13 | Nam U11 |
16 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 11 | Nam U11 |
18 | | Trần Phúc Đạt | BCA | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 17 | Nam U11 |
4 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 8 | Nu U11 |
3 | | Nghiêm Trà Anh | BCA | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 11 | Nu U13 |
10 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 10 | Nu U13 |
1 | | Hà Văn Tiến | BCA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | Nam U18 |
4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4 | 5 | Nam U18 |
4 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | Nu U18 |
1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 1 | Co Nhanh: Nam U09 |
12 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 20 | Co Nhanh: Nam U09 |
8 | | Dương Quang Trí | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 16 | Nam U11 |
15 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 17 | Nam U11 |
17 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 13 | Nam U11 |
3 | | Hà Văn Tiến | BCA | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 2 | Nam U18 |
4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 8 | Nam U18 |
1 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | Nu 09 |
5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | Nu 09 |
3 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | Nu 11 |
3 | | Nghiêm Trà Anh | BCA | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | Nu 13 |
9 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | Nu 13 |
3 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | Nu 18 |
Results of the last round for bca
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 2 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 4 | 1 - 0 | 5 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 18 |
7 | 10 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 9 |
7 | 1 | 2 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 5½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 5 |
7 | 2 | 3 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 |
7 | 6 | 18 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 2½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 8 |
7 | 7 | 16 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 4 |
7 | 8 | 19 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dương Quang Trí | BCA | 9 |
7 | 1 | 3 | | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 5 | 1 - 0 | 3½ | | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 |
7 | 2 | 1 | | Kiều Bích Thủy | HNO | 4½ | 1 - 0 | 3 | | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3 |
7 | 5 | 10 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 3 | ½ - ½ | 2½ | | Quách Linh Chi | HNO | 11 |
7 | 1 | 1 | | Hà Văn Tiến | BCA | 5 | 1 - 0 | 3½ | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 7 |
7 | 2 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 3½ | ½ - ½ | 4½ | | Trần Phúc Lộc | HCM | 8 |
7 | 1 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4 |
7 | 1 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 5 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 13 |
7 | 9 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 12 |
7 | 1 | 4 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 1 |
7 | 2 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 5 |
7 | 6 | 17 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 13 |
7 | 8 | 15 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Lê Việt Bách | HNO | 14 |
7 | 9 | 8 | | Dương Quang Trí | BCA | 2 | 0 - 1 | ½ | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 18 |
7 | 2 | 3 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | 0 - 1 | 4½ | | Đỗ Việt Hà | HNO | 1 |
7 | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Đào Thị Hằng | HNO | 8 |
7 | 5 | 3 | | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 |
7 | 2 | 4 | | Nguyễn Ngọc Ngạn | BCA | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Lâm Hồ Gia Phúc | HCM | 13 |
7 | 3 | 3 | | Hà Văn Tiến | BCA | 4 | 1 - 0 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 2 |
7 | 2 | 3 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4½ | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 |
Player details for bca
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đào Phan Hoàng Anh 2000 BCA Rp:2145 Pts. 5 |
1 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | w 1 | 2 | 17 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5 | s 1 | 3 | 19 | | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 16 | | Đỗ Trần Tấn Phát | HCM | 5 | s 0 | 5 | 7 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 | w 1 | 6 | 8 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | s 1 | 7 | 18 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5 | w 1 | Nguyễn Thành Lâm 1992 BCA Rp:1940 Pts. 3 |
1 | 19 | | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 6 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 15 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 3 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1 | s 1 | 5 | 3 | | Trần Mạnh Tân | HNO | 4 | s 0 | 6 | 14 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 4 | w 0 | 7 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | s 1 | Nguyễn Minh Trúc 1998 BCA Rp:1955 Pts. 4,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 1,5 | w 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6,5 | w 0 | 4 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 5 | s 0 | 5 | 11 | | Võ Nguyễn Anh Thi | DAN | 2 | s 1 | 6 | 1 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3,5 | w ½ | 7 | 4 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Bình An 1996 BCA Rp:1751 Pts. 2,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Võ Kim Thanh | HCM | 2,5 | w 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 1,5 | s 1 | 3 | 4 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w ½ | 4 | 1 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3,5 | w 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | s 1 | 6 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | w 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 6,5 | s 0 | Dương Quang Trí 1992 BCA Rp:1930 Pts. 3,5 |
1 | 18 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 2,5 | w ½ | 2 | 14 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | | Vũ Minh Châu | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | | Phan Tuấn Phú | DAN | 3 | w 1 | 7 | 19 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 2 | s 1 | Đỗ Thái Phong 1985 BCA Rp:1938 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 5 | s 0 | 2 | 3 | | Phùng Duy Hưng | HNO | 4 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 2 | | Hoa Minh Hiếu | HNO | 3 | s 1 | 5 | 10 | | Lê Quang Huy | BDH | 4 | w ½ | 6 | 8 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 2,5 | w 1 | Trần Phúc Đạt 1983 BCA Rp:1798 Pts. 2,5 |
1 | 9 | | Dương Quang Trí | BCA | 3,5 | s ½ | 2 | 5 | | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 11 | | Phan Tuấn Phú | DAN | 3 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 15 | | Lê Việt Bách | HNO | 1 | w 1 | 6 | 10 | | Lê Quang Huy | BDH | 4 | s 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4,5 | w 0 | Mai Thanh Thảo 1997 BCA Rp:1852 Pts. 3,5 |
1 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 9 | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 5 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 7 | | Quách Minh Châu | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 8 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | s ½ | 6 | 14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | w 1 | 7 | 3 | | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 6 | s 0 | Nghiêm Trà Anh 1998 BCA Rp:1945 Pts. 3 |
1 | 9 | | Đào Thị Hằng | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | | Đặng Thị Ngọc Hà | HNO | 3,5 | s ½ | 3 | 10 | | Nguyễn Thị Thảo | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | s 0 | 5 | 4 | | Trần Nam Phương | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 8 | | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 1 | | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thảo 1991 BCA Rp:1938 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Trần Nam Phương | HNO | 3,5 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Linh An | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 3 | | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3 | s 0 | 4 | 7 | | Đỗ Lê Khánh Trang | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 12 | | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 1 | s 1 | 7 | 11 | | Quách Linh Chi | HNO | 3 | w ½ | Hà Văn Tiến 2000 BCA Rp:2304 Pts. 6 |
1 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 5 | w 0 | 2 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Trung Nghĩa | HCM | 3 | w 1 | 4 | 10 | | Trương Phan Kiên Cường | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 3 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Ngạn 1997 BCA Rp:2043 Pts. 4 |
1 | 11 | | Trương Quang Khánh | BDH | 3 | s 1 | 2 | 6 | | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 7 | | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Thành Luân | BRV | 1,5 | w 1 | 5 | 9 | | Lượng Vũ Bảo | BRV | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | w ½ | 7 | 8 | | Trần Phúc Lộc | HCM | 5 | w ½ | Đinh Thị Quỳnh Anh 1997 BCA Rp:1955 Pts. 4,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 0 | s 1 | 2 | 1 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 3 | 8 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s ½ | 4 | 11 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2 | s 1 | 6 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 1 | 7 | 6 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5,5 | s 0 | Đào Phan Hoàng Anh 2000 BCA Rp:2296 Pts. 6 |
1 | 12 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Tú Nam | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 20 | | Ngô Trí Thiện | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 18 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 19 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 5 | s 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 4 | w 1 | Nguyễn Thành Lâm 1989 BCA Rp:1835 Pts. 2 |
1 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 6 | s 0 | 2 | 6 | | Tô Mạnh Hùng | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 20 | | Ngô Trí Thiện | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 5 | | Trần Mạnh Tân | HNO | 2,5 | w 0 | 7 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3 | s 0 | Nguyễn Minh Trúc 2000 BCA Rp:2046 Pts. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 3 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 3 | s 1 | 4 | 2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | s 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Võ Kim Thanh | HCM | 4 | w 1 | 6 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 4 | s 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 7 | s 0 | Nguyễn Thị Bình An 1996 BCA Rp:1868 Pts. 3 |
1 | 11 | | Nguyễn Võ Kim Thanh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Vân Anh | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 4 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 12 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 4 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 2 | w 1 | 7 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | s 0 | Dương Quang Trí 1993 BCA Rp:1832 Pts. 2 |
1 | 17 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 3 | s 1 | 2 | 11 | | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 4 | s 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Minh Tú | BDH | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Duy Anh | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 12 | | Vũ Minh Châu | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 18 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 1,5 | w 0 | Đỗ Thái Phong 1986 BCA Rp:1760 Pts. 1,5 |
1 | 6 | | Đỗ Lê Hoàng | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4 | s 0 | 3 | 5 | | Hoa Minh Hiếu | HNO | 5 | s 0 | 4 | 18 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 1,5 | w 1 | 5 | 17 | | Trần Phúc Đạt | BCA | 3 | s 0 | 6 | 9 | | Lê Quang Huy | BDH | 3 | w ½ | 7 | 14 | | Lê Việt Bách | HNO | 3 | w 0 | Trần Phúc Đạt 1984 BCA Rp:1938 Pts. 3 |
1 | 8 | | Dương Quang Trí | BCA | 2 | w 0 | 2 | 12 | | Vũ Minh Châu | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | | Đỗ Dương Phương Nguyên | BDH | 1,5 | w 1 | 4 | 10 | | Nguyễn Đức Trung Kiên | HCM | 4 | s 0 | 5 | 15 | | Đỗ Thái Phong | BCA | 1,5 | w 1 | 6 | 14 | | Lê Việt Bách | HNO | 3 | s 1 | 7 | 13 | | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 4 | w 0 | Mai Thanh Thảo 1998 BCA Rp:1944 Pts. 3 |
1 | 10 | | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 4,5 | w 0 | 2 | 8 | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 9 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 3 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 5 | s 0 | 5 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0,5 | s 1 | 7 | 1 | | Đỗ Việt Hà | HNO | 5,5 | w 0 | Nghiêm Trà Anh 1998 BCA Rp:1945 Pts. 3 |
1 | 10 | | Đặng Thị Ngọc Hà | HNO | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | | Trần Nam Phương | HNO | 4 | s 1 | 3 | 5 | | Đỗ Lê Khánh Trang | HCM | 4 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|