Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Politiken Cup Pair Blitz 2014

Cập nhật ngày: 25.07.2014 23:48:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dansk Skak Union

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 10

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Mugzjipou1064016160
23Bert and Ernie1063114,5150
32Donks1046014140
44Matfabrikken1045113131
55Belgrade Force1037013131
611Norge1052312120
714Tekniske Problemer1052312120
86Nekochabo and Molton1036112120
97Chess Boys1045111,5130
1024Din mor1043311,5110
118Uhlmanns Erben1052311120
1225The Blues Brothers1043311110
1312Nothing 2 Loose1043310,5110
1415Team Aabling & co.1042410,5100
1510Allan og Stig1034310,5100
169Nordre1043310110
13Søn og Far - Nu uden Kristen1051410110
1817BOE1042410100
1928Mikkel og Co102539,590
2016Moss104159,590
18One And a Half Man104159,590
2226Gutta103349,590
2323Tuner and the Comeback Kid10415990
2419Gøg og Gokke10334990
2522Team Easy on103348,590
2620The Organizers103348,590
2721Team Borup102448,582
2830Nightmare103258,580
2927Team FO10244880
3029Stranddrengene10235770
3133The Norwegian Vikings10055650
3231Puddingene101455,560
3334Stvg100555,550
3432Pink pawns10127540

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints