Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Waldviertler Meisterschaft Liga Waldviertel, 2014/15

Cập nhật ngày: 08.05.2015 23:27:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b HS1  HS2  HS3 
1Waidhofen/Thaya 1 *  * 3144455642558,558,5
2Litschau-Eisgarn 235 *  * 335464235858
3SGM Voest Krems 2233 *  * 55555195454
4Gars2211 *  * 2451444,544,5
5Groß Siegharts 111½142 *  * 135123636
6SGM EPSV Gmünd/VB Heidenreichst. 120½½5 *  * 031127,530,5
7Zwettl 3½½1363 *  * 5373434
8Groß Gerungs01½21111½13 *  * 117,517,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 3: points (game-points)